Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

doc 2 trang thungat 6200
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI HỌC KỲ II Môn: Toán lớp 10 Thời gian: 90 phút I. TRẮC NGHIỆM : (5,0 điểm) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình : 2x2 5x 7 0 là : 7 7 7 7 A. 1; B. S ; 1 ; C. 1; D. S ; 1  ; 2 2 2 2 Câu 2: Với giá trị nào của m thì phương trình:(m2 4)x2 5x m 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m ; 2  0;2 B.m ; 20;2 C. m 2;2 D. m 2;0  2; 4 Câu 3: Cho cos với 0 . Tính sin 2 5 2 24 7 24 3 A. sin B. C.sin 2 sin 2 D. sin 2 25 25 25 5 Câu 4: Cho tam giác ABC có AB = 6; AC = 8, góc A = 1200 .Khi đó độ dài cạnh BC bằng : BC 148 BC 37 BC 37 BC 2 37 A. B. C. D. Câu 5: Cho tam giác ABC có AB 7, BC 24, AC 23 .Diện tích tam giác ABC là : A. S 36 B. S 36 5 C. S 6 5 D. S 16 5 x 2 y 2 Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho Elip(E ) : 1 . Trục lớn của (E) có độ dài bằng: 169 144 A. 12 B. 13 C. 26 D. 24 2 Câu 7. Tìm tất cả các giá trị của m để pt:2x (2m 1)x 2m 3 0 có hai nghiệm x phân biệt. 5 5 5 5 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 2x 3 x 1 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là 3 2 A. 3; B. 3; C. 2; D. 2; Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m đề bất pt:x2 2m 1 x m2 2m 1 0 nghiệm đúng với mọi x 5 5 5 5 A. m . B. m C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 10: Theo dõi thời gian đi từ nhà đến trường của bạn A trong 35 ngày, ta có bảng số liệu sau: (đơn vị phút) Lớp [19; 21) [21; 23) [23; 25) [25; 27) [27; 29] Cộng Tần số 5 9 10 7 4 35 Tìm phương sai của mẫu (chính xác đến hàng phần trăm). A. 2x 5,89 B.2x 5,79 C. 2x 5,69 D. 2x 5,98 Câu 11: Chọn khẳng định đúng? A. cos cos . B.cot cot . C.tan tan . D.sin sin . 2sin 3cos Câu 12: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4sin 5cos 7 9 A.1 . B. . C. . D. 1 9 7 Câu 13. Trong mpOxy cho hai điểm A 1; 3 , B 2;5 . Viết phương trình tổng quát đi qua hai điểm A, B A. 8x 3y 1 0 . B. 8x 3y 1 0 . C. 3x 8y 30 0 . D. 3x 8y 30 0 .
  2. Câu 14: Trong mp Oxy cho C : x 3 2 y 2 2 9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn C là A.I 2; 3 ,R 3 B. I 3; 2 ,R 3 . C. I 2;3 ,R 3 . D. I 3;2 ,R 3 . Câu 15: Bán kính của đường tròn tâm I( 2; 1) và tiếp xúc với đường thẳng 4x 3y 10 0 là 1 A. R 1 B.R C. R 3 D. R 5 5 2 Câu 16: Tính giá trị biểu thức I sin x cos x .cos x ta được : 3 3 1 1 3 1 A. I B. I C. I D. I 4 4 4 2 x2 y2 Câu 17. Trong mặt phẳng Oxy cho E : 1 . Tọa độ hai tiêu điểm của Elip là 25 9 A. F1 0; 8 , F2 0;8 . B. F1 0; 4 , F2 0;4 . C. F1 4;0 , F2 4;0 . D. F1 8;0 , F2 8;0 . 2 2 Câu 18 : Tiếp tuyến với đ tròn C : x 2 y 1 25 biết tiếp tuyến song song với đt d :5x 12y 67 0 là : A. B.5x 12y 63 0 5x 12y 67 0 C.5x 12y 67 0 D. 5x 12y 63 0 2 2 Câu 19: Tâm và bán kính đương tròn C : x y 4x 6y 3 0 là : A. I 2;3 , R 10 B. I 2;3 , R 4 C. I 2; 3 , R 10 D. I 2; 3 , R 4 2x 4 0 Câu 20: Giải hệ bất phương trình . 3x 1 2x 1 A. x 2 B. 2 x 2 C. x 2 D. 2 x 2 Câu 21: Tính khoảng cách từ điểm M( 2;2) đến đường thẳng : 3x 4y 6 0? A. 5. B. 5. C. 4. D. 4. Câu 22: Trong mpOxy, pttt của đường tròn (C) : x2 y2 2x 4y 3 0.tại điểm M 3;4 là. A. x y 7 0. B. x y 7 0. C. x y 7 0. D. x y 3 0. Câu 23: Tam giác ABC có a 10,b 6,c 8 . Độ dài trung tuyến AM bằng: A. 7 B. 25 C. 6 D. 5 Câu 24. Với x, y là hai số thực, mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 x 1 x 1 A. xy 1 B. C. xy 1 D. x y 2 x y 0 y 1 y 1 y 1 y 1 Câu 25: Cho tam giác ABC có b2 bc c2 a 2 . Giá trị góc A bằng? A. .A = 300 B. . A = 90C.0 . D.A .= 600 A = 1200 II. TỰ LUẬN (5,0 điểm) 2x 3 x 1 Câu 1: Giải bất phương trình : a) . b) 5x 4 5x 2 3 2 Câu 2: Cho tam giác ABC có a = 12, b = 13, c = 15. Tính diện tích của tam giác ABC cos 2x sin 2x sin2 x Câu 3: Rút gọn biểu thức A 2sin x cos x x 1 t Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy cho A(-1; 2), B(3; 1) và đường thẳng : y 2 t a). Viết phương trình tham số của đường thẳng AB. b). Viết phương trình đường tròn tâm A và tiếp xúc với đường thẳng ( ).