Ma trận đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Tiết 51+52 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hà Huy Tập

docx 6 trang thungat 4820
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Tiết 51+52 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hà Huy Tập", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxma_tran_de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_tiet_5152_hoc_ky_i_nam_h.docx

Nội dung text: Ma trận đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Tiết 51+52 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hà Huy Tập

  1. TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN 10 – THỜI GIAN 90 PHÚT Tiết 51-52 NĂM HỌC 2020 – 2021 I.Mục đích – yêu cầu (Theo chuẩn kiến thức kĩ năng và theo định hướng phát triển năng lực của học sinh) 1. Về kiến thức: Đánh giá mức độ nắm kiến thức của học sinh về các chủ đề: Mệnh đề, tập hợp, Hàm số, Phương trình, vectơ và các phép toán 2. Về kĩ năng: - Thực hiện được các phép toán trên tập hợp số. - Khảo sát được hàm số bậc nhất, bậc hai và các bài toán liên quan. - Thành thạo việc giải phương trình bậc nhất, bậc hai và các phương trình quy về bậc nhất, bậc hai cơ bản. Biết vận dụng định lí Vi-et vào giải một số bài toán. Giải được một số hệ phương trình đại số hai ẩn. - Vận dụng được các phép toán về vectơ để giải toán. Đặc biệt là các bài toán liên quan đến tọa độ của vectơ và của điểm. 3. Về thái độ: - Cẩn thận, chính xác, hứng thú trong học tập. 4. Phát triển năng lực - Năng lực phát biểu và tái hiện định nghĩa, kí hiệu, các phép toán và các khái niệm. - Năng lực tính nhanh, cẩn thận và sử dụng kí hiệu.Năng lực dịch chuyển kí hiệu. - Năng lực phân tích bài toán và xác định các phép toán có thể áp dụng. - Năng lực liên tưởng, quy lạ về quen. II.MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I MÔN TOÁN 10 1.MA TRẬN NHẬN THỨC : Mức độ nhận thức Trọng số Số câu Điểm số Chủ đề Tổng 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1+2 3+4 Mệnh đề 3 1.2 0.9 0.6 0.3 2.0 1.5 1.0 0.5 1.0 0.8 0.5 0.3 0.4 0.2 Tập hợp,các phép toán 3 1.2 0.9 0.6 0.3 2.0 1.5 1.0 0.5 1.0 0.8 0.5 0.3 0.4 0.2 Các tập hợp số, sai số 5 2 1.5 1 0.5 3.3 2.5 1.7 0.8 1.7 1.3 0.8 0.4 0.6 0.3 Hàm số 3 1.2 0.9 0.6 0.3 2.0 1.5 1.0 0.5 1.0 0.8 0.5 0.3 0.4 0.2 Hàm số bậc nhất 3 1.2 0.9 0.6 0.3 2.0 1.5 1.0 0.5 1.0 0.8 0.5 0.3 0.4 0.2 Hàm số bậc hai 4 1.6 1.2 0.8 0.4 2.7 2.0 1.3 0.7 1.3 1.0 0.7 0.3 0.5 0.2 Đại cương về phương 2 0.8 0.6 0.4 0.2 1.3 1.0 0.7 0.3 0.7 0.5 0.3 0.2 0.2 0.1 trình phương trình quy về 7 2.8 2.1 1.4 0.7 4.7 3.5 2.3 1.2 2.3 1.8 1.2 0.6 0.8 0.4 bậc nhất và bậc hai PT và HPT bậc nhất 6 2.4 1.8 1.2 0.6 4.0 3.0 2.0 1.0 2.0 1.5 1.0 0.5 0.7 0.3 nhiều ẩn, HPT đại số. Vecto và các khái 2 0.8 0.6 0.4 0.2 1.3 1.0 0.7 0.3 0.7 0.5 0.3 0.2 0.2 0.1 niệm liên quan Tổng , hiệu của hai 4 1.6 1.2 0.8 0.4 2.7 2.0 1.3 0.7 1.3 1.0 0.7 0.3 0.5 0.2 vecto Tích một số với một 5 2 1.5 1 0.5 3.3 2.5 1.7 0.8 1.7 1.3 0.8 0.4 0.6 0.3 vecto Hệ trục tọa độ 5 2 1.5 1 0.5 3.3 2.5 1.7 0.8 1.7 1.3 0.8 0.4 0.6 0.3 Giá trị lượng giác của 3 1.2 0.9 0.6 0.3 2.0 1.5 1.0 0.5 1.0 0.8 0.5 0.3 0.4 0.2 một góc Tích vô hướng của 5 2 1.5 1 0.5 3.3 2.5 1.7 0.8 1.7 1.3 0.8 0.4 0.6 0.3 một vecto Tổng 60 20.0 15.0 10.0 5.0 7.0 3.0
  2. Bảng làm tròn số câu hợp lí Tổng Số câu Số câu Điểm số Chủ đề số 1 2 3 1 2 3 4 1+2 3+4 tiết 4 Mệnh đề 3 1.0 0.8 0.5 0.3 1 1 1 0 0.4 0.2 Tập hợp,các phép toán 3 1.0 0.8 0.5 0.3 1 1 0 1 0.4 0.2 Các tập hợp số, sai số 5 1.7 1.3 0.8 0.4 2 1 1 0 0.6 0.2 Hàm số 3 1.0 0.8 0.5 0.3 Làm 1 1 1 0 0.4 0.2 tròn Hàm số bậc nhất 3 1.0 0.8 0.5 0.3 1 1 0 0 0.4 0 số Hàm số bậc hai 4 1.3 1.0 0.7 0.3 câu 1 1 1 1 0.4 0.4 Đại cương về PT 2 0.7 0.5 0.3 0.2 1 0 0 0 0.2 0 PT quy về bậc nhất và bậc 7 2.3 1.8 1.2 0.6 2 2 1 1 0.8 0.4 hai PT và HPT bậc nhất nhiều 6 2.0 1.5 1.0 0.5 2 1 1 0 0.6 0.2 ẩn, HPT đại số. Vecto và các khái niệm 2 0.7 0.5 0.3 0.2 1 1 0 0 0.4 0 liên quan Tổng , hiệu của hai vecto 4 1.3 1.0 0.7 0.3 1 1 1 1 0.4 0.4 Tích một số với một vecto 5 1.7 1.3 0.8 0.4 2 1 1 0 0.6 0.2 Hệ trục tọa độ 5 1.7 1.3 0.8 0.4 2 1 1 1 0.6 0.4 Giá trị lượng giác của một 3 1.0 0.8 0.5 0.3 1 1 0 0 0.4 0 góc Tích vô hướng của một 5 1.7 1.3 0.8 0.4 1 1 1 0 0.4 0.2 vecto Tổng 60 20.0 15.0 10.0 5.0 20 15 10 5 7 3 Chuyển sang câu tự luận Số câu Số câu Điểm số Chủ đề Tổng 1 2 3 4 1 2 3 4 1+2 3+4 Mệnh đề 3 1 1 1 1 1 1 0 0.4 0.2 0 Tập hợp,các phép toán 3 1 1 0 1 Làm 1 1 0 1 0.4 0.2 Các tập hợp số, sai số 5 2 1 1 0 tròn số 1TL 0 0 0 0.8 0 câu Hàm số 3 1 1 1 0 1 1 1 0 0.4 0.2 Hàm số bậc nhất 3 1 1 0 0 1 1 0 0 0.4 0 Hàm số bậc hai 4 1 1 1 1 1 1 1TL 0 0.4 0.6 Đại cương về PT 2 1 0 0 0 1 0 0 0 0.2 0 PT quy về bậc nhất và bậc 7 2 2 1 1 0 1TL 0 1 1 0.2 hai PT và HPT bậc nhất nhiều 6 2 1 1 0 1TL 0 1 0 0.6 0.2 ẩn, HPT đại số. Vecto và các khái niệm 2 1 1 0 0 1 1 0 0 0.4 0 liên quan Tổng , hiệu của hai vecto 4 1 1 1 1 0 1TL 1 0 0.4 0.2 Tích một số với một vecto 5 2 1 1 0 1TL 0 1 0 0.6 0.2 Hệ trục tọa độ 5 2 1 1 1 2 0 1TL 0 0.4 0.6 Giá trị LG của một góc 3 1 1 0 0 1 1 0 0 0.4 0 Tích vô hướng của một 5 1 1 1 0 1 0 0 1TL 0.2 0.4 vecto Tổng 60 20 15 10 5 7 3
  3. 2. Ma trận đề trắc nghiệm : Chủ đề Cấp độ tư duy Chuẩn Cộng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao KTKN Câu 12 Câu 19 Câu 1 Xét tính đúng sai của Mệnh đề có chứa Xác định mệnh đề mệnh đề ,  3TN Mệnh đề Năng lực tái hiện, Năng lực tái hiện, Năng lực tái hiện, 6% tính toán tính toán, sử dụng tính toán,sử dụng máy tính máy tính Câu 13 Câu 24 Câu 2 Xác định tập con, Tập hợp có chứa Tập hợp, Tìm số phần tử của giao, hợp, hiệu của tham số. 3TN các phép một tập hợp các tập hợp. Năng lực tái 6% toán Năng lực tái hiện, Năng lực tái hiện, hiện, tính toán,sử tính toán tính toán,sử dụng dụng máy tính máy tính Các tập 0TN hợp số, sai 0% số Câu 20 Câu 3 Câu 14 Tìm giá trị của tham Tìm giá trị của Xét tính chẵn lẻ của số để hàm số luôn 3TN Hàm số hàm số hàm số xác định trên một 6% Năng lực tái hiện, Năng lực tái hiện, tập nào đó . tính toán tính toán Năng lực tính toán, giải quyết vấn đề Câu 15 Câu 4 Xét tính đồng biến, Xác định hàm số Hàm số nghịch biến 2TN bậc nhất bậc nhất Năng lực tái hiện, 4% Năng lực tái hiện, tính toán,sử dụng tính toán máy tính Câu 5 Câu 16 Xác định tọa độ Nhận dạng BBT hoặc đỉnh hoặc trục đối Hàm số đồ thị hàm số 2TN xứng của đồ thị bậc hai Năng lực tái hiện, 4% hàm số bậc hai tính toán, sử dụng Năng lực tái hiện, máy tính tính toán Câu 6 Nhận biết phương trình tương đương, Đại cương phương trình hệ 1TN về phương quả hoặc tìm điều 2% trình kiện xác định của phương trình Năng lực tái hiện, tính toán Câu 25 Phương trình có Pt quy về chứa tham số 1TN bậc nhất, Năng lực tái 2% bậc hai hiện, tính toán,sử dụng máy tính
  4. Câu 21 Pt và hệ Bài toán về nghiệm pt bậc của hệ phương trình 1TN nhất Năng lực tái hiện, 2% nhiều ẩn tính toán, sử dụng máy tính Câu 7 Hai vecto bằng Véc tơ và Câu 17 nhau, hai vecto các khái Hai véc tơ cùng 2TN cùng phương, cùng niệm liên phương, cùng hướng 4% hướng , ngược quan Năng lực tái hiện hướng Năng lực tái hiện Tổng hiệu Câu 22 của hai Đẳng thức véc tơ 1TN véc tơ Năng lực tái hiện, 2% tính toán, sử dụng máy tính Câu 23 Phân tích một vecto Tích của theo hai vecto 1TN 1số với 1 không cùng phương. 2% véc tơ Năng lực tính toán,g quyết vấn đề Câu 8, 9 xác định tọa độ Hệ trục 2TN vectơ, tọa độ điểm toạ độ 4% Năng lực tái hiện, tính toán Câu 18 Câu 10 Giá trị LG Tính giá trị biểu thức Xét dấu của GTLG 2TN của một lượng giác Năng lực tái hiện, 4% góc Năng lực tái hiện, tính toán tính toán Câu 11 Tích vô Tính tích vô hướng 1TN hướng của bằng định nghĩa 2% 2 vecto Năng lực tái hiện, tính toán 11TN 7TN 5TN 2TN Cộng 25TN 22% 14% 10% 4% Ma trân tự luận : Chủ đề Cấp độ tư duy Chuẩn Cộng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao KTKN Các tập Câu 1 hợp số, sai Xác định tập hợp số bằng cách liệt kê 1TL các phần tử 8% Năng lực tái hiện, tính toán Hàm số Câu 6 1TL bậc 2 Lập bảng biến thiên 6% và vẽ đồ thị hàm số
  5. Năng lực tính toán,giải quyết vấn đề Câu 4 Giải phương trình Phương chứa ẩn dưới dấu trình quy 1TL GTTĐ, căn thức Năng về bậc 10% lực tái hiện, tính nhất bậc 2 toán,sử dụng máy tính Pt và hệ Câu 2 pt bậc Giải hệ phương nhất 1TL trình nhiều ẩn, 6% Năng lực tái hiện, HPT đại tính toán số Câu 5 Tổng , Đẳng thức vectơ 1TL hiệu của Năng lực tái hiện, 4% hai vecto tính toán Câu 3 Tích của Chứng minh 3 1TL một số với điểm thẳng hàng 6% một véc tơ Năng lực tái hiện, tính toán Câu 7 Tìm tọa độ điểm liên quan đến các Hệ trục 1TL tính chất hình học tọa độ 6% phẳng Năng lực tính toán, giải quyết vấn đề Câu 8 Bài toán liên quan đến các tính chất Tích vô 1TL hình học phẳng hướng 4% Năng lực tính toán, giải quyết vấn đề 1TL 1TL 1TL 1TL Cộng 8TL 20% 14% 12% 4% III. BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI 1.Phần trắc nghiệm : Chủ đề Câu Mô tả 1 Nhận biết: Xác định mệnh đề Mệnh đề 12 Thông hiểu: Xét tính đúng sai của mệnh đề 19 Vận dụng thấp: Mệnh đề có chứa ,  2 Nhạn biết: Tìm số phần tử của một tập hợp Tập hợp, các phép toán tập 13 Thông hiểu: Xác định tập con, giao, hợp, hiệu của các hợp tập hợp. 24 Vận dụng cao: Tập hợp có chứa tham số. Các tập hợp số ,sai số Hàm số 3 Nhận biết: Tìm giá trị của hàm số
  6. 14 Thông hiểu: Xét tính chẵn lẻ của hàm số 20 Vận dụng thấp: Tìm giá trị của tham số để hàm số luôn xác định trên một tập nào đó . 4 Nhận biết: Xác định hàm số bậc nhất Hàm số bậc nhất 15 Thông hiểu: Xét tính đồng biến, nghịch biến 5 Nhận biết : Xác định tọa độ đỉnh hoặc trục đối xứng Hàm số bậc hai của đồ thị hàm số bậc hai 16 Nhận biết: Nhận dạng BBT hoặc đồ thị hàm số Đại cương về phương trình 6 Nhận biết: phương trình tương đương, phương trình hệ quả hoặc tìm điều kiện xác định của phương trình Pt quy về bậc nhất , bậc hai 25 Vận dụng cao: Phương trình có chứa tham số Pt và hệ pt bậc nhất nhiều 21 Vận dụng thấp: Bài toán về nghiệm của hệ phương ẩn, hệ phương trình đại số trình 7 Nhận biết : Hai vecto bằng nhau, hai vecto cùng Véc tơ và các khái niệm liên phương, cùng hướng , ngược hướng quan 17 Nhận biết: Hai véc tơ cùng phương, cùng hướng Tổng hiệu các vecto 22 Vận dụng thấp: Đẳng thức véc tơ Tích của vecto với một số 23 Vận dụng thấp: Phân tích một vecto theo hai vecto không cùng phương. 8 Nhận biết : xác định tọa độ vectơ, tọa độ điểm Hệ trục tọa độ 9 Nhận biết : xác định tọa độ vectơ, tọa độ điểm 10 Nhận biết: Xét dấu của GTLG GTLG của một góc 18 Thông hiểu: Tính giá trị biểu thức lượng giác Tích vô hướng của hai vecto 11 Nhận biết : Tính tích vô hướng bằng định nghĩa 2.Phần tự luận Chủ đề Câu Mô tả Điểm Các tập hợp số, sai số 1 Nhận biết: Xác định tập hợp bằng cách liệt kê 0.8 các phần tử Hàm số bậc hai 6 VDT: Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị hàm số 0.6 Phương trình quy về bậc 4 Thông hiểu : Giải phương trình chứa ẩn dưới 1.0 nhất, bậc hai dấu GTTĐ , căn thức Pt và hệ pt bậc nhất nhiều 2 Nhận biết: Giải hệ phương trình 0.6 ẩn, hệ phương trình đại số Các phép toán về vecto 5 Thông hiểu: Đẳng thức vectơ 0.4 Tích của vecto với một số 3 Nhận biết: Chứng minh 3 điểm thẳng hàng 0.6 Hệ tọa độ 7 VDT: Tìm tọa độ điểm liên quan đến các tính 0.6 chất hình học phẳng Tích vô hướng 8 VDC: Bài toán liên quan đến các tính chất hình 0.4 học phẳng Tổng 5.0 Nhóm trưởng Nguyễn Trung Thành