Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)

doc 4 trang thungat 2160
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI HỌC Kè 2 Mụn: Toỏn 11 Ngày kiểm tra: x 1 khi x 1 Bài 1 (1 điểm). Tỡm m để hàm số f x x3 2x2 1 liờn tục tại x 1 . 2mx 3 khi x 1 3 2 Bài 2 (1 điểm). Cho hàm số y x 1 3 2x . Lập bảng xột dấu và giải bất phương trỡnh y ' 0 . Bài 3 (1 điểm). Cho hàm số y x 2 x2 . Giải phương trỡnh y ' 0. Bài 4 (1,5 điểm). Tớnh vi phõn của cỏc hàm số sau: a) y sin 2x cos x 1 b) y tan3 x x2 2x 1 Bài 5 (1 điểm). Viết phương trỡnh tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm cú hoành độ bằng 2. 3 x 1 1 Bài 6 (1 điểm). Cho hàm số y = x3 - (m + 1)x2 + x + m2 - m + 1 . Tỡm m để y ' 0;x Ă 3 2 Bài 7 (3,5 điểm). Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng cạnh 3a . Hỡnh chiếu vuụng gúc của S lờn mặt phẳng ABCD là điểm H thuộc cạnh AB sao cho HB 2HA . Biết SC 4a . a) Chứng minh: SA  BC . b) Gọi E thuộc cạnh CD sao cho CD 3ED . Chứng minh: SCD  SHE . c) Tớnh gúc giữa hai mặt phẳng SCD và ABCD . d) Tớnh khoảng cỏch từ A đến mặt phẳng SBC . 1 e) Gọi F thuộc cạnh BC sao cho BF BC . Tớnh khoảng cỏch giữa hai đường thẳng chộo nhau 3 DF và SC .
  2. Đỏp ỏn 1 b) y tan3 x x2 Bài 1 (1 điểm). x2 ' f 1 2m 3 y ' 3tan2 x tan x ' 0,25đ 2 2 lim f x lim 2mx 3 2m 3 0,25đ x x 1 x 1 2 3tan2 x x 1 0,25đ lim f x lim 3 2 3 2 x cos x x 1 x 1 x 2x 1 x 1 lim 0,25đ Hoặc tớnh đỳng mỗi cỏi, được 0,25đ 2 x 1 x 1 x x 1 1 2 3tan2 x lim 1 0,25đ 2 dy 3 2 dx 0,25đ x 1 x x 1 x cos x Tỡm được m 2 0,25đ Bài 5 (1 điểm). 7 Bài 2 (1 điểm). y ' 0,25đ 3 x 2 3 2 3 2 y ' x 1 ' 3 2x x 1 3 2x ' 0,25đ x 2 0 2 y 5 0,25đ x 1 3 2x 10x 13 0,25đ 0 2 f ' x 7 0,25đ y ' 0 x 1 3 2x 10x 13 0 0 PTTT : y 7x 9 0,25đ BXD 0,25đ 13 3 Dựng đạo hàm nhanh, trừ 0,25đ x ; 0,25đ 10 2 Bài 6 (1 điểm). 2x Bài 3 (1 điểm). y ' 1 0,25đ y ' = x 2- (m + 1)x + 1(0,25đ) 2 2 x2 ùỡ a > 0 y ' ³ 0;" x ẻ Ă Û ớù (0,25đ) y ' 0 2 x2 x 0,25đ ợù D Ê 0 x 0 ùỡ 1> 0 Û ớù (0,25đ)Û m ẻ [- 3;1](0,25đ) x 0 2 x 1 l ợù m + 2m- 3Ê 0 2 2 0,25đ 0,25đ 2 x x x 1 n Bài 7 (3,5 điểm) Bài 4 (1,5 điểm). Hỡnh vẽ 0,25đ a) y sin 2x cos x a) Chứng minh: SA  BC . y ' 2x 'cos2x sin x 0,25đ BC  AB 0,25đ 2cos2x sin x 0,25đ BC  SH Hoặc tớnh đỳng mỗi cỏi, được 0,25đ Trong SAB : AB cắt SH tại H dy 2cos2x sin x dx 0,25đ Do đú: BC  SAB BC  SA 0,25đ
  3. b) Chứng minh: SCD  SHE . d) Tớnh khoảng cỏch từ A đến mặt phẳng SBC . CD  HE d H, SBC BH 2 0,25đ 0,25đ CD  SH d A, SBC BA 3 Trong SHE : HE cắt SH tại H Chứng minh được d H, SBC HK 0,25đ Do đú: CD  SHE SCD  SHE 0,25đ 2 21 Tớnh được HK a 0,25đ c) Tớnh gúc giữa hai mặt phẳng SCD và ABCD 7 3 21 SCD  ABCD CD d A, SBC a 0,25đ 7 SE  CD HE  CD e) Tớnh khoảng cỏch giữa hai đường thẳng chộo nhau DF và SC . ã SCD , ABCD SãEH 0,25đ HC 13a Cm: DF  SHC SH 3a 0,25đ Gọi M HC  DF . Kẻ MN  SC N SC SH 3 tan SãEH SãEH 300 HE 3 Chứng minh được MN là đoạn vuụng gúc chung của ã SCD , ABCD 300 0,25đ DF và SC 0,25đ 3 39 Tớnh được: d DF, SC MN a 0,25đ 26