Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 337 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 5 trang thungat 2330
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 337 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_337_n.doc

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 337 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2018 – 2019 MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 337 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: SBD: Câu 1: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x 3y 6 0 và 3x 4y 1 0 27 17 27 17 A. ; B. Không có giao điểm. C. ; D. 27; 17 13 13 13 13 Câu 2: Hệ số góc của đường thẳng ybằng: 3x 4 0 A. -4 B. -3 C. 4 D. 3 Câu 3: Hàm số có kết quả xét dấu x 0 3 f x 0 0 là hàm số x A. f x = x-3 B. f x = C. f x = x 3-x D. f x = x x-3 x+ 3 Câu 4: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là x 4 t x 1 5t x 3 3t x 1 3t A. B. C. D. . y 3 2t y 2 3t y 4 5t y 2 5t Câu 5: Bộ x; y; z 2; 1;1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? x 3y 2z 3 2x y z 1 3x y z 1 x y z 2 A. 2x y z 6 B. . 2C.x 6y 4z 6 x D. y z 2 2x y z 6 5x 2y 3z 9 x 2y 5 x y z 0 10x 4y z 2 Câu 6: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Hàm số nghịch biến trong khoảng : A. ;2  2; B. ;2 C. 2; D. R Câu 7: Phương trình 2x2 3x 5 x 1 có nghiệm: A. .x 3 B. . x 4 C. . x 2D. . x 1 Câu 8: Tìm mệnh đề đúng. a b A. a b ac bc B. a b ac bc C. ac bd D. a b a c b c c d x 1 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là 2 x Trang 1/5 - Mã đề thi 337
  2. A. 1;2 B. 1;2 C.  3;1 D. 1;2 Câu 10: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 2x 15 2x 5 . A. S ; 3 B. S ;3 C. S ;3 D. .S ; 3 3x y 6 x y 3 Câu 11: Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm 2y 8 x y 4 A. . 2;1 B. 6;4 C. . 0;0 D. . 1;2 Câu 12: Bất phương trình 3x 6 0 có tập nghiệm là A. 2; B. ;2 C. 2; D. ; 2 Câu 13: Cho đường thẳng d : 3x y 5 0 và điểm M 2;1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên d là 7 4 7 4 7 4 5 4 A. ; B. ; C. ; D. ; 5 5 5 5 5 5 7 5 Câu 14: Cho A  2;5 và B 0;6 . Khi đó tập A B là: A.  2;0 B.  2;6 C. 5;6 D. (0;5) Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 5; 1 , B 2;3 . Tính độ dài AB . A. AB 53 B. AB 5 C. AB 25 D. AB 39 Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 1;2 B. 4;6 C. 1;6 D. 2;4 Câu 17: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. .c 2 b2 a2 2abcosCB. . a2 b2 c2 2bc cos A C. .b 2 a2 c2 2ac cos BD. . c2 b2 a2 2abcosC Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 A. ;13; B. 3; C. ¡ D. 1;3 x 1 1 Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình là x2 2x 3 x A. .x B. . ;3 \ C. 2 ;0 x R \ 0; 2 D. . x 2;3 \ 0 x 3; Câu 20: Khoảng cách từ điểm A 1;1 đến đường thẳng 5x 12y 6 0 là A. 13 B. -13 C. 1 D. 1 Câu 21: Cho hai đường thẳng d1 : 2x 5y 2 0 và d2 :3x 7y 3 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d1 và d2 bằng A. 30 B. .1 35 C. 45 D. . 60 4 1 5 x 2 y Câu 22: Nghiệm của hệ phương trình là 5 2 3 x 2 y A. . x; y B.1;3 . C. . x; y D. 3;1 x; y 1;1 x; y 3;1 Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i 3 j và v 2; 1 .Tính u.v . A. u.v 5 2 B. u.v 1 C. u.v 1 D. u.v 2; 3 Trang 2/5 - Mã đề thi 337
  3. Câu 24: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 0;1 và B 1;2 A. y x 1 B. y 3x 1 C. y 3x 2 D. y 3x 1 5x 2 4x 5 Câu 25: Tập nghiệm của hệ bất phương trình có dạng S =a;b . Khi đó tổng a+b bằng 2 2 x x 2 A. -1 B. 6 C. 8 D. 7 Câu 26: Cho phương trình ax2 bx c 0 a 0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. . B. . S 0 C. . D. S . 0 S 0 P 0 P 0 P 0 P 0 Câu 27: Cho đường thẳng d1 :2x 3y 15 0 và d2 :x 2y 3 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. d1 và d2 cắt nhau và không vuông góc với nhau. B. d1 và d2 song song với nhau. C. d1 và d2 trùng nhau . D. d1 và d2 vuông góc với nhau. Câu 28: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 4x2 x 3 với trục hoành là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 29: Cho đường thẳng d :3x 2y 10 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? A. u 3;2 B. u 3; 2 C. u 2; 3 D. u 2; 3 Câu 30: Số nghiệm của phương trình 3x 2 2x 1 là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 · Câu 31: Cho hình bình hành ABCD có AB a , BC a 2 và BAD 135 . Diện tích của hình bình hành ABCD bằng A. .a 2 B. . a2 2 C. . a2 3 D. . 2a2 Câu 32: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 - 5x + 7 + 2m = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1;5] 3 7 3 3 7 A. £ m £ 7. B. 3 £ m £ 7. C. - £ m £ - . D. £ m £ . 4 2 8 8 2 Câu 33: Cho hàm số f (x) x2 2018x 2019 . Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f ( ) f ( ) B. f (21009 ) f (21008 ) C. f ( ) f ( ) D. f (21008 ) f (21007 ) 22019 22018 22019 22018 x 1 Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + với x > 1 4 x-1 7 1 5 A. B. 1 C. D. 4 4 4 1 Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức    2 tínhAC theo AG và AN là : 3 1 4 1 2 1 3 1 A. AC AG AN B. AC AG AN C. AC AG AN D. AC AG AN 4 2 3 2 3 2 4 2 Câu 36: Cho tam giác ABC có Bµ 120 , cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. .R 4 cm B. . R C.3 .c m D. . R 2 cm R 1cm Trang 3/5 - Mã đề thi 337
  4. x 5 3 x 0 Câu 37: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi x 3m 2 0 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình x2 5x 2x2 3x 2 0 là x 5 x 2 x 5 1  A. x 2 B. C. 1 D. x ;0;2;5 x 0 x 2  1 2 x 2 x y 0 Câu 39: Cho hệ bất phương trình có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng 2x 5y 0 định đúng? 1 1 2 1;1 S . 1; 1 S . 1; S . ; S . A. B. C. 2 D. 2 5 Câu 40: Tìm mđể f x = mx2-2 m-1 x+ 4 mluôn luôn âm 1 1 1 A. 1; B. ; 1  ; C. ; 1 D. ; 3 3 3 Câu 41: Tìm mđể phương trình - x2+ 2 m- 1 x+ m- 3 = có0 hai nghiệm phân biệt A. 1;2 B. ; 1  2; C. 1;2 D. ; 1  2; Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = (3m + 2)x - 7m - 1vuông góc với đường D : y = 2x - 1. 5 1 5 A. m - . C. m = 0. D. m = - . 6 2 6 Câu 43: Cho các tập hợp M  5; 5 và N ; 2  3; . Khi đó M  N là A. . 5;B. 2 . C. 3.; 5 D. . ; 2 3;  5; 2  3; 5 ; 2 3; 5 Câu 44: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 7 x 1 2 là A. . 2 B. . –1 C. . 2 D. . 4 Câu 45: Xác định m để phương trình mx3 x2 2x 8m 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m B. m C. .m D. m 0 7 6 2 6 7 Câu 46: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox ,y cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là 17 1 H ; , chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;1 . Tìm tọa 5 5 độ đỉnh C A. C 2; 9 B. C 9; 11 C. C 9; 11 D. C 2; 10 Câu 47: Tập xác định của hàm số: y x 2 x 1 5 x2 2 4 x2 có dạng m;n . Tìm 3m n 2 . A. 5. B. 7 C. 3 D. 1 1 1 Câu 48: Tìm m để 4x 2m x2 2x m với mọi số thực x 2 2 3 3 A. 2 m 3 m C. m 3 m B. 2 D. 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 337
  5. Câu 49: Cho hàm số f (x)= ax 2 + bx + c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực m thì phương trình f ( x )- 1 = m có đúng 3 nghiệm phân biệt. y x O 2 A. - 2 3. x 3 t Câu 50: Điểm A a;b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng :2x y 3 0 một y 2 t khoảng bằng 2 5 và a 0 . Tính P a.b . A. P 72 B. .P 72 C. . P 13D.2 . P 132 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 337