Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 340 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 5 trang thungat 2420
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 340 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_340_n.doc

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 340 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2018 – 2019 MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 340 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: SBD: x 1 Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là 2 x A. 1;2 B. 1;2 C. 1;2 D.  3;1 Câu 2: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. .b 2 a2 c2 2ac cos BB. . c2 b2 a2 2abcosC C. .a 2 b2 c2 2bc cos AD. . c2 b2 a2 2abcosC Câu 3: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x 3y 6 0 và 3x 4y 1 0 27 17 27 17 A. ; B. 27; 17 C. ; D. Không có giao điểm. 13 13 13 13 Câu 4: Cho đường thẳng d :3x 2y 10 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? A. u 2; 3 B. u 2; 3 C. u 3; 2 D. u 3;2 Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 5; 1 , B 2;3 . Tính độ dài AB . A. AB 53 B. AB 39 C. AB 5 D. AB 25 x 1 1 Câu 6: Điều kiện xác định của phương trình là x2 2x 3 x A. .x R \ B.0; 2 x 2; C.3 \. 0 D. . x 3; x ;3 \ 2;0 Câu 7: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i 3 j và v 2; 1 .Tính u.v . A. u.v 2; 3 B. u.v 1 C. u.v 5 2 D. u.v 1 Câu 8: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là x 3 3t x 1 3t x 4 t x 1 5t A. B. . C. D. y 4 5t y 2 5t y 3 2t y 2 3t Câu 9: Tìm mệnh đề đúng. a b A. ac bd B. a b ac bc C. a b ac bc D. a b a c b c c d Câu 10: Hệ số góc của đường thẳng ybằng: 3x 4 0 A. 4 B. -4 C. -3 D. 3 Câu 11: Cho đường thẳng d1 :2x 3y 15 0 và d2 :x 2y 3 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. d1 và d2 trùng nhau . B. d1 và d2 song song với nhau. C. d1 và d2 vuông góc với nhau. D. d1 và d2 cắt nhau và không vuông góc với nhau. 4 1 5 Câu 12: Nghiệm của hệ phương trình x 2 y là 5 2 3 x 2 y A. . x; y B. . 3;1 C. . x; y D. 1;3 x; y 1;1 x; y 3;1 Trang 1/5 - Mã đề thi 340
  2. Câu 13: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Hàm số nghịch biến trong khoảng : A. R B. ;2  2; C. ;2 D. 2; Câu 14: Khoảng cách từ điểm A 1;1 đến đường thẳng 5x 12y 6 0 là A. 1 B. -13 C. 13 D. 1 Câu 15: Số nghiệm của phương trình 3x 2 2x 1 là A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 Câu 16: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 0;1 và B 1;2 A. y 3x 1 B. y 3x 2 C. y 3x 1 D. y x 1 Câu 17: Hàm số có kết quả xét dấu x 0 3 f x 0 0 là hàm số x A. f x = x-3 B. f x = C. f x = x 3-x D. f x = x x-3 x+ 3 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 A. ¡ B. 3; C. ;13; D. 1;3 Câu 19: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 2x 15 2x 5 . A. S ; 3 B. S ;3 C. .S ;D. 3 S ;3 5x 2 4x 5 Câu 20: Tập nghiệm của hệ bất phương trình có dạng S =a;b . Khi đó tổng a+b bằng 2 2 x x 2 A. 6 B. 7 C. -1 D. 8 Câu 21: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 4;6 B. 1;6 C. 2;4 D. 1;2 Câu 22: Bộ x; y; z 2; 1;1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? 3x y z 1 x y z 2 x 3y 2z 3 2x y z 1 A. x y z 2 B. 2x y z 6 C. 2x y z 6 D. . 2x 6y 4z 6 x y z 0 10x 4y z 2 5x 2y 3z 9 x 2y 5 Câu 23: Phương trình 2x2 3x 5 x 1 có nghiệm: A. .x 3 B. . x 2 C. . x 4D. . x 1 Câu 24: Cho hai đường thẳng d1 : 2x 5y 2 0 và d2 :3x 7y 3 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d1 và d2 bằng A. 45 B. .1 35 C. 30 D. . 60 Câu 25: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 4x2 x 3 với trục hoành là: A. 3 B. 1 C. 0 D. 2 Trang 2/5 - Mã đề thi 340
  3. Câu 26: Cho phương trình ax2 bx c 0 a 0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. . S 0 B. . S 0 C. . D. S . 0 P 0 P 0 P 0 P 0 Câu 27: Cho A  2;5 và B 0;6 . Khi đó tập A B là: A.  2;6 B.  2;0 C. (0;5) D. 5;6 Câu 28: Cho đường thẳng d : 3x y 5 0 và điểm M 2;1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên d là 5 4 7 4 7 4 7 4 A. ; B. ; C. ; D. ; 7 5 5 5 5 5 5 5 Câu 29: Bất phương trình 3x 6 0 có tập nghiệm là A. ;2 B. 2; C. ; 2 D. 2; 3x y 6 x y 3 Câu 30: Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm 2y 8 x y 4 A. . 0;0 B. 6;4 C. . 1;2 D. . 2;1 1 Câu 31: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức    2 tínhAC theo AG và AN là : 4 1 2 1 3 1 3 1 A. AC AG AN B. AC AG AN C. AC AG AN D. AC AG AN 3 2 3 2 4 2 4 2 Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình x2 5x 2x2 3x 2 0 là x 5 x 2 1  x 5 A. x ;0;2;5 B. x 2 C. D. 1 2  x 0 x 1 2 x 2 Câu 33: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 7 x 1 2 là A. . 2 B. . –1 C. . 2 D. . 4 Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = (3m + 2)x - 7m - 1vuông góc với đường D : y = 2x - 1. 5 1 5 A. m - . C. m = - . D. m = 0. 6 2 6 Câu 35: Cho tam giác ABC có Bµ 120 , cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. .R 1cm B. . R C.2 .c m D. . R 3 cm R 4 cm x 1 Câu 36: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + với x > 1 4 x-1 5 1 7 A. B. C. 1 D. 4 4 4 Trang 3/5 - Mã đề thi 340
  4. Câu 37: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 - 5x + 7 + 2m = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1;5] 7 3 3 7 3 A. - £ m £ - . B. £ m £ . C. £ m £ 7. D. 3 £ m £ 7. 2 8 8 2 4 Câu 38: Tìm mđể phương trình - x2+ 2 m- 1 x+ m- 3 = có0 hai nghiệm phân biệt A. 1;2 B. 1;2 C. ; 1  2; D. ; 1  2; x y 0 Câu 39: Cho hệ bất phương trình có tập nghiệm là S . Khẳng định nào sau đây là khẳng 2x 5y 0 định đúng? 1 2 1 ; S . 1;1 S . 1; S . 1; 1 S . B. D. A. 2 5 C. 2 Câu 40: Cho các tập hợp M  5; 5 và N ; 2  3; . Khi đó M  N là A. . B.; .2 C. .3 ; 5D. . ; 2 3; 5; 2  3; 5  5; 2  3; 5 x 5 3 x 0 Câu 41: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi x 3m 2 0 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. · Câu 42: Cho hình bình hành ABCD có AB a , BC a 2 và BAD 135 . Diện tích của hình bình hành ABCD bằng A. .a 2 3 B. . a2 2 C. . a2 D. . 2a2 Câu 43: Tìm mđể f x = mx2-2 m-1 x+ 4 mluôn luôn âm 1 1 1 A. ; 1 B. ; 1  ; C. 1; D. ; 3 3 3 Câu 44: Cho hàm số f (x) x2 2018x 2019 . Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f (21008 ) f (21007 ) B. f ( ) f ( ) C. f ( ) f ( ) D. f (21009 ) f (21008 ) 22019 22018 22019 22018 x 3 t Câu 45: Điểm A a;b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng :2x y 3 0 một y 2 t khoảng bằng 2 5 và a 0 . Tính P a.b . A. .P 132 B. . P 72C. P 7 D.2 . P 132 Câu 46: Xác định m để phương trình mx3 x2 2x 8m 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m 0 B. m C. m D. .m 7 6 2 6 7 Câu 47: Tập xác định của hàm số: y x 2 x 1 5 x2 2 4 x2 có dạng m;n . Tìm 3m n 2 . A. 3 B. 7 C. 1 D. 5. Câu 48: Cho hàm số f (x)= ax 2 + bx + c đồ thị như hình bên. Hỏi với những giá trị nào của tham số thực m thì phương trình f ( x )- 1 = m có đúng 3 nghiệm phân biệt. y x O 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 340
  5. A. m = 3. B. - 2 3. Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox ,y cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là 17 1 H ; , chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;1 . Tìm tọa 5 5 độ đỉnh C A. C 2; 9 B. C 9; 11 C. C 2; 10 D. C 9; 11 1 1 Câu 50: Tìm m để 4x 2m x2 2x m với mọi số thực x 2 2 3 3 m m C. 2 m 3 D. m 3 A. 2 B. 2 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 340