Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 344 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 5 trang thungat 2620
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 344 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_344_n.doc

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 344 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2018 – 2019 MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 344 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: SBD: Câu 1: Bộ x; y; z 2; 1;1 là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây? x y z 2 3x y z 1 x 3y 2z 3 2x y z 1 A. 2x y z 6 B. x y z 2 C. 2x y z 6 D. . 2x 6y 4z 6 10x 4y z 2 x y z 0 5x 2y 3z 9 x 2y 5 x 1 1 Câu 2: Điều kiện xác định của phương trình là x2 2x 3 x A. x 2;3 \ 0 B. .x C. . ;3 \ D. 2 ;.0 x R \ 0; 2 x 3; Câu 3: Cho đường thẳng d :3x 2y 10 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? A. u 2; 3 B. u 2; 3 C. u 3; 2 D. u 3;2 Câu 4: Xác định hàm số y ax b , biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 0;1 và B 1;2 A. y 3x 1 B. y 3x 2 C. y x 1 D. y 3x 1 3x y 6 x y 3 Câu 5: Miền nghiệm của hệ bất phương trình là phần mặt phẳng chứa điểm 2y 8 x y 4 A. 6;4 B. . 0;0 C. . 1;2 D. . 2;1 Câu 6: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 2x 15 2x 5 . A. S ;3 B. .S ;C. 3 S ; D. 3  S ;3 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0 A. ;13; B. 3; C. 1;3 D. ¡ Câu 8: Khoảng cách từ điểm A 1;1 đến đường thẳng 5x 12y 6 0 là A. 13 B. 1 C. -13 D. 1 x 1 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là 2 x A. 1;2 B. 1;2 C. 1;2 D.  3;1 Câu 10: Cho đường thẳng d : 3x y 5 0 và điểm M 2;1 . Tọa độ hình chiếu vuông góc của M trên d là 7 4 5 4 7 4 7 4 A. ; B. ; C. ; D. ; 5 5 7 5 5 5 5 5 Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 5; 1 , B 2;3 . Tính độ dài AB . A. AB 53 B. AB 39 C. AB 25 D. AB 5 Trang 1/5 - Mã đề thi 344
  2. 5x 2 4x 5 Câu 12: Tập nghiệm của hệ bất phương trình có dạng S =a;b . Khi đó tổng a+b bằng 2 2 x x 2 A. -1 B. 7 C. 6 D. 8 Câu 13: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i 3 j và v 2; 1 .Tính u.v . A. u.v 5 2 B. u.v 1 C. u.v 1 D. u.v 2; 3 Câu 14: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Hàm số nghịch biến trong khoảng : A. R B. ;2  2; C. 2; D. ;2 Câu 15: Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng x 3y 6 0 và 3x 4y 1 0 27 17 27 17 A. ; B. ; 13 13 13 13 C. Không có giao điểm. D. 27; 17 Câu 16: Cho A = [1; 4]; B = (2; 6) ; Tập hợp A  B là : A. 1;2 B. 1;6 C. 4;6 D. 2;4 Câu 17: Số nghiệm của phương trình 3x 2 2x 1 là A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 18: Cho phương trình ax2 bx c 0 a 0 . Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. . S 0 B. . S 0 C. . D. S . 0 P 0 P 0 P 0 P 0 Câu 19: Hàm số có kết quả xét dấu x 0 3 f x 0 0 là hàm số x A. f x = x-3 B. f x = x 3-x C. f x = x x-3 D. f x = x+ 3 Câu 20: Tìm mệnh đề đúng. a b A. a b ac bc B. a b ac bc C. ac bd D. a b a c b c c d Câu 21: Phương trình 2x2 3x 5 x 1 có nghiệm: A. .x 2 B. . x 3 C. . x 4D. . x 1 Câu 22: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sai? A. .a 2 b2 c2 2bc cos AB. . c2 b2 a2 2abcosC C. .c 2 b2 a2 2abcosCD. . b2 a2 c2 2ac cos B Câu 23: Hệ số góc của đường thẳng ybằng: 3x 4 0 A. -4 B. 4 C. -3 D. 3 Trang 2/5 - Mã đề thi 344
  3. 4 1 5 x 2 y Câu 24: Nghiệm của hệ phương trình là 5 2 3 x 2 y A. x; y 3;1 B. . x; y C.1;3 . D. . x; y 1;1 x; y 3;1 Câu 25: Phương trình tham số của đường thẳng qua M 1; 2 , N 4;3 là x 3 3t x 1 3t x 4 t x 1 5t A. B. . C. D. y 4 5t y 2 5t y 3 2t y 2 3t Câu 26: Cho A  2;5 và B 0;6 . Khi đó tập A B là: A.  2;6 B.  2;0 C. (0;5) D. 5;6 Câu 27: Cho hai đường thẳng d1 : 2x 5y 2 0 và d2 :3x 7y 3 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d1 và d2 bằng A. 30 B. .1 35 C. . 60 D. 45 Câu 28: Cho đường thẳng d1 :2x 3y 15 0 và d2 :x 2y 3 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. d1 và d2 song song với nhau. B. d1 và d2 trùng nhau . C. d1 và d2 cắt nhau và không vuông góc với nhau. D. d1 và d2 vuông góc với nhau. Câu 29: Số giao điểm của đồ thị hàm số y 4x2 x 3 với trục hoành là: A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 30: Bất phương trình 3x 6 0 có tập nghiệm là A. ; 2 B. 2; C. ;2 D. 2; Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình x2 5x 2x2 3x 2 0 là x 2 x 5 1  x 5 A. 1 B. x ;0;2;5 C. x 2 D. x 2  x 0 2 1 x 2 Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 7 x 1 2 là A. .4 B. . –1 C. . 2 D. . 2 Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 - 5x + 7 + 2m = 0 có nghiệm thuộc đoạn [1;5] 7 3 3 3 7 A. - £ m £ - . B. 3 £ m £ 7. C. £ m £ 7. D. £ m £ . 2 8 4 8 2 x 1 Câu 34: Tìm giá trị nhỏ nhất của P = + với x > 1 4 x-1 1 7 5 A. 1 B. C. D. 4 4 4 Câu 35: Cho hàm số f (x) x2 2018x 2019 . Hãy chọn kết quả đúng: 1 1 1 1 A. f ( ) f ( ) B. f ( ) f ( ) C. f (21009 ) f (21008 ) D. f (21008 ) f (21007 ) 22019 22018 22019 22018 Câu 36: Cho tam giác ABC có Bµ 120 , cạnh AC 2 3 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. .R 2 cm B. . R C.1 c. m D. . R 3 cm R 4 cm Trang 3/5 - Mã đề thi 344
  4. 1 Câu 37: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi CN BC , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức    2 tínhAC theo AG và AN là : 4 1 3 1 3 1 2 1 A. AC AG AN B. AC AG AN C. AC AG AN D. AC AG AN 3 2 4 2 4 2 3 2 Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng d : y = (3m + 2)x - 7m - 1vuông góc với đường D : y = 2x - 1. 1 5 5 A. m > - . B. m 3. D. - 2 < m < 2. Câu 46: Xác định m để phương trình mx3 x2 2x 8m 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m B. .m C. m D. m 0 7 6 7 2 6 Trang 4/5 - Mã đề thi 344
  5. 1 1 Câu 47: Tìm m để 4x 2m x2 2x m với mọi số thực x 2 2 3 3 A. m 3 m m D. 2 m 3 B. 2 C. 2 Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Ox ,y cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là 17 1 H ; , chân đường phân giác trong góc A là D 5;3 và trung điểm của cạnh AB là M 0;1 . Tìm tọa 5 5 độ đỉnh C A. C 2; 10 B. C 9; 11 C. C 9; 11 D. C 2; 9 Câu 49: Tập xác định của hàm số: y x 2 x 1 5 x2 2 4 x2 có dạng m;n . Tìm 3m n 2 . A. 7 B. 3 C. 5. D. 1 x 3 t Câu 50: Điểm A a;b thuộc đường thẳng d : và cách đường thẳng :2x y 3 0 một y 2 t khoảng bằng 2 5 và a 0 . Tính P a.b . A. .P 72 B. . P 13C.2 . D. P 132 P 72 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 344