Đề thi kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 201 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân

doc 2 trang thungat 1930
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 201 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_201_truong_t.doc

Nội dung text: Đề thi kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 201 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KIỂM TRA HỌC KÌ 2 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn : Toán 11 (đề thi gồm 02 trang) Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 201 PHẦN 1. Trắc nghiệm . Câu 1: Cho tứ diện ABCD có tam giác ABC vuông tại B và DA  ABC . Hỏi tứ diện ABCD có mấy mặt là tam giác vuông? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. 1 1 1 1 1 Câu 2: Tổng S 1 nhận giá trị nào dưới đây? 2 4 8 16 32 2 3 1 A. . B. . C. 2. D. . 3 2 2 x 1 Câu 3: Hàm số y có đạo hàm là: x 1 2 1 2 1 A. .y ' B. . yC.' . D. y' y' x 1 x 1 2 x 1 2 x 1 2 1 Câu 4: Một vật rơi tự do theo phương thẳng đứng có phương trình s gt 2 (m),với g = 9,8 (m/s 2). Vận tốc 2 tức thời của vật tại thời điểm t= 10 (s) là: A. 49 (m/s). B. 122,5 (m/s). C. 98 (m/s). D. 10 (m/s). Câu 5: Cho cấp số cộng -2, -5, -8, -11, -14, Khi đó công sai của cấp số cộng này là: A. 0. B. 4. C. 3. D. -3. Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình chữ nhật và SA  ABCD . Trong các tam giác sau tam giác nào không phải là tam giác vuông. A. SBC. B. SCD. C. SAB. D. SBD. * Câu 7: Cho dãy số xácun định bởi un 2n 3,n . Khi¥ đó bằng:u2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. x 1 Câu 8: lbằng:im x 0 x2 x 1 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. x2 x 2 3 7x 1 a 2 a Câu 9: Biết lim c ( a,b,c Z và tối giản). Giá trị của a + b + c = ? x 1 2 x 1 b b A. 13. B. 37. C. 51. D. 5. Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, có cạnh SA =a 2 và SA vuông góc với mp(ABCD). Tính góc giữa đường thẳng SC và mp(ABCD) là: A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 4 Câu 11: lbằng:im n 3n 1 A. . B. -1. C. . D. 0. Câu 12: Số hạng thứ 6 của một cấp số cộng là -5, công sai d=3. Số hạng thứ 46 của cấp số cộng này bằng: A. 115. B. 155. C. -155. D. 118. Câu 13: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng . Mệnh đề nào là mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? A. Nếu a  và b  a thì / /b . B. Nếu a / / và b  thì a  b . Trang 1/2 - Mã đề thi 201
  2. C. Nếu a / / và / /b thì b / /a . D. Nếu a / / và b  a thì  b . x2 mx, khi x 1 Câu 14: Cho hàm số f x x2 1 . Tìm m để hàm số liên tục tại x 1 . khi x 1 x 1 A. không tồn tại m . B. . 1 C. 0. D. 1. 4 Câu 15: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm có hoành độ bằng 1 có hệ số góc là: x 1 A. -2. B. -1. C. 1. D. 2. 1 f (1) Câu 16: Cho hai hàm số f (x) x2 2x; g(x) . Tính . 1 2x g (0) A. .2 B. . 0 C. . 2 D. . 1 2 Câu 17: Số gia Δy của hàm số y = x - 2x tại điểm x0 1 là: A. Δ2x - 2Δx – 3. B. Δ2x + 2Δx. C. Δ2x + 4Δx. D. Δ2x - 4Δx. Câu 18: lbằng:im sin 4x.cot 5x x 0 4 5 A. 20. B. . C. . D. 4. 5 4 Câu 19: Hàm số y x3 2x2 x có đạo hàm là: A. .y ' 3xB.2 . 4x 1 C. . y ' 3xD.2 . 4x y ' 3x2 4x y ' 3x2 4x 1 Câu 20: Cho hàm số f x cos6 x 2sin4 x.cos2 x 3sin2 x.cos4 x sin4 x 2x . Khi đó bằng?f x A. 0. B. -2. C. -3. D. 1 PHẦN 2. Tự luận . Câu 21 (1,5 điểm). Tính các giới hạn sau: 2n 1 x2 7x 12 4.3n 3.4n a) lim b) lim c) lim n 1 x 3 x 3 5.4n 4.3n x 2 khi x 2 Câu 22 (1,0 điểm). Xét tính liên tục của hàm số f x x 2 2 tại điểm x 2. 4 khi x 2 Câu 23 (1,0 điểm). Cho hàm số y x3 4x2 x 4, C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C tại điểm M 2; 2 . Câu 24 (2,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Biết SA AB a và SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . a) Chứng minh rằng CD  SAD . b) Chứng minh rằng SBD  SAC . c) Gọi M là trung điểm của SC. Tính khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (BMD) theo a? Câu 25 (0,5 điểm). Chứng minh rằng phương trình: 3sin 2017x 4cos 2017x mx 2 0 luôn có nghiệm với mọi giá trị thực của tham số m. HẾT Trang 2/2 - Mã đề thi 201