Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán Lớp 12 - Trường THPT chuyên Phan Bội Châu (Có đáp án)

pdf 17 trang thungat 1990
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán Lớp 12 - Trường THPT chuyên Phan Bội Châu (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_2018_mon_toan_lop_12_truong_thp.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Toán Lớp 12 - Trường THPT chuyên Phan Bội Châu (Có đáp án)

  1. THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An Câu 1: Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y x2 2 x m trên đoạn  1;2 bằng 5. A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SD, N là IN trọng tâm tam giác SAB. Đường thẳng MN cắt mặt phẳng SBC tại điểm I. Tính tỉ số . IM 3 1 1 2 A. B. C. D. 4 3 2 3 a Câu 3: Cho logab b 3 (với a 0, b 0, ab 1). Tính log 2 . ab b A. 5 B. 4 C. 10 D. 16 Câu 4: Tô màu các cạnh của hình vuông ABCD bởi 6 màu khác nhau sao cho mỗi cạnh được tô bởi một màu và hai cạnh kề nhau thì tô bởi hai màu khác nhau. Hỏi có tất cả bao nhiêu cách tô? A. 360 B. 480 C. 600 D. 630 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 321x 27 là: 1 1 A. ; B. 3; C. ; D. 2; 2 3 Câu 6: Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a, bán kính đáy bằng a. Tính diện tích xung quanh của hình trụ. A. a2 B. 2a2 C. 2 a2 D. 4 a2 Câu 7: Cho mặt cầu S tâm O, bán kính bằng 2 và mặt phẳng P . Khoảng cách từ O đến bằng 4. Từ điểm M thay đổi trên kẻ các tiếp tuyến MA,, MB MC tới với ABC,, là các tiếp điểm. Biết mặt phẳng ABC luôn đi qua một điểm I cố định. Tính độ dài đoạn OI. 3 1 A. 3 B. C. D. 1 2 2 Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  2. Câu 8: Có bao nhiêu giá trị ngyên của tham số m để hàm số y 5 m sin x m 1 cos x xác định trên ? A. 6 B. 8 C. 7 D. 5 Câu 9: Giá trị cực tiểu của hàm số y ex x2 3 là: 6 6 A. B. C. 3e D. 2e e e3 Câu 10: Hàm số y f x có đồ thị y f' x như hình vẽ. Khi đó số điểm cực trị của hàm số A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x32 3 x 1 trên đoạn  1;1 là A. 5 B. 4 C. 1 D. 1 Câu 12: Cho hàm số y ex x2 mx . Biết y' 0 1.Tính y '1 A. 6e B. 3e C. 5e D. 4e Câu 13: Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với đáy, tam giác ABC vuông tại B. Biết SA AB BC. Tính góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng SAC . 1 A. 30 B. 45 C. 60 D. arccos 3 Câu 14: Cho hình chóp có 20 cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó. A. 20 B. 11 C. 12 D. 10 Câu 15: Cho hình chóp đều S. ABCD có tất cả các cạnh bằng a, điểm M thuộc cạnh SC sao cho SM 2 MC . Mặt phẳng P chứa AM và song song với BD.(Dethithpt.com) Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi . Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  3. 3a2 4 26a2 2 26a2 23a2 A. B. C. D. 5 15 15 5 Câu 16: Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau. A. yx sin2 B. y xcos2 x C. y xsin x D. yx cos Câu 17: Trong không gian, tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau. C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. 2 Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình log2xx log 2 9.log 2 3 là 17 A. 2 B. 8 C. D. 2 2 Câu 19: Ông A vay ngân hàng 96 triệu đồng với lãi suất 1% một tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền giống nhau sao cho sau đúng 2 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu? (làm tròn đến hai chữ ố sau dấu phẩy) A. 4,53 triệu đồng. B. 4,54 triệu đồng. C. 4,51 triệu đồng. D. 4,52 triệu đồng. mx22 1 x Câu 20: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y có hai xx 1 đường tiệm cận ngang. A. m  B. m 0 C. m 0 D. m 0 x2 mx khi x 1 Câu 21: Cho hàm số fx x 32 . Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x 1 khi x 1 x 1 1 3 A. B. C. 0 D. 2 3 4 Câu 22: Thể tích khối bát diện đều cạnh a là 2a3 2a3 2a3 A. B. 2a3 C. D. 6 3 2 Câu 23: Cho hai cấp số cộng an : a1 4; a 2 7; ; a 100 và bn : b1 1; b 2 6; ; b 100 . Hỏi có bao nhiêu số có mặt đồng thời trong cả hai dãy số trên? A. 32 B. 20 C. 33 D. 53 Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  4. 1 Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y log2 5 x A. ;5 \ 4 B. 5; C. ;5 D. 5; 12 n Câu 25: Tính lim 31n 2 1 A. 5 B. 7 C. D. 3 3 Câu 26: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên? 2 A. yx 2 21 2 B. yx 2 21 C. y x42 23 x D. y x42 43 x Câu 27: Tính thể tích của khối lăng trụ đều ABC.''' A B C có AB AA' a 3a3 3a3 3a3 A. B. C. a3 D. 4 6 12 Câu 28: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 2a. Mặt phẳng P song a song với trục và cách trục một khoảng . Tính diện tích thiết diện của hình trụ cắt bởi 2 A. 23a2 B. a2 C. 4a2 D. a2 log9 a 1 Câu 29: Cho log3 a 1 3 . Tính 3 A. 5 B. 3 C. 2 D. 4 21x Câu 30: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y tại điểm A 2;3 là x 1 A. yx 39 B. yx 5 C. yx 33 D. yx 1 Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  5. Câu 31: Biết điểm M 0;4 là điểm cực đại của đồ thị hàm số f x x3 ax 2 bx a 2. Tính f 3 A. f 3 17 B. f 3 49 C. f 3 34 D. f 3 13 Câu 32: Tìm nguyên hàm Fx của hàm số f x e2x , biết F 01 e2x 1 A. F x e2x B. Fx C. F x 21 e2x D. F x ex 22 Câu 33: Cho là một nguyên hàm của hàm số f x xln x . Tính Fx'' 1 A. F'' x 1 ln x B. Fx'' C. F'' x 1 ln x D. F'' x x ln x x x 1 Câu 34: Trong các hàm số y , y 5x , y x32 3 x 3 x 1, y tan x x có bao 32x nhiêu hàm số đồng biến trên A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 35: Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V. Gọi GGGG1,,, 2 3 4 là trọng tâm của 4 mặt của tứ diện . Thể tích của khối tứ diện GGGG1 2 3 4 là (Dethithpt.com) V V V V A. B. C. D. 27 18 4 12 Câu 36: Nguyên hàm của hàm số f x xsin x là A. F x xcos x sin x C B. F x xcos x sin x C C. F x xcos x sin x C D. F x xcos x sin x C Câu 37: Hàm số F x cos3 x là nguyên hàm của hàm số sin3x A. fx B. f x 3sin3 x C. f x 3sin3 x D. f x sin3 x 3 Câu 38: Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B, biết SA AC2. a Tính thể tích khối chóp 2 1 22 4 A. a3 B. a3 C. a3 D. a3 3 3 3 3 Câu 39: Tìm hệ số của x3 trong khai triển 12 x 10 A. 120 B. 960 C. 960 D. 120 Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  6. Câu 40: Cho hàm số y x32 31 x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 13 C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 22 Câu 41: Cho quả địa cầu có độ dài đường kinh tuyến 30 Đông là 40 cm. Độ dài đường xích đạo là 80 A. 40 3 cm B. 40 cm C. 80 cm D. cm 3 Câu 42: Cho khối lăng trụ ABC.''' A B C có thể tích là V . Điểm M là trung điểm của cạnh AA'. Tính theo V thể tích khối chóp M.'' BCC B 2V 3V V V A. B. C. D. 3 4 3 2 Câu 43: Cho tứ diện ABCD có thể tích là . Điểm thay đổi trong tam giác BCD. Các đường thẳng qua M và song song với AB,, AC AD lần lượt cắt các mặt phẳng ACD ,, ABD ABC tại NPQ,, . Giá trị lớn nhất của thể tích khối đa diện MNPQ là V V V V A. B. C. D. 27 16 8 18 Câu 44: Cho đa giác đều 20 đỉnh. Lấy ngẫu nhiên 3 đỉnh.(Dethithpt.com) Tính xác suất để 3 đỉnh đó là 3 đỉnh của một tam giác vuông không cân. 2 17 8 3 A. B. C. D. 35 114 57 19 Câu 45: Cho đồ thị Cy :3 x . Khẳng định nào dưới đây là sai? A. Đồ thị C nhận trục hoành làm tiệm cận ngang. B. Đồ thị nằm về phía trên trục hoành. C. Đồ thị đi qua điểm 0;1 D. Đồ thị nhận trục tung làm tiệm cận đứng. Câu 46: Cho hình thang vuông tại A và D, AD CD a , AB 2 a . Quay hình thang xung quanh đường thẳng CD . Thể tích khối tròn xoay thu được là 5 a3 7 a3 4 a3 A. B. C. D. a3 3 3 3 Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  7. Câu 47: Biết đồ thị hàm số y x4 m 11 x 2 m 2 m cắt trục hoành tại đúng ba điểm phân biệt. Khi đó giá trị của tham số m thuộc khoảng A. 1;0 B. 2; 1 C. 0;1 D. 1;2 Câu 48: Cho mặt cầu S , bán kính R. Hình nón N thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt cầu S . Tính thể tích lớn nhất của khối nón 32 R3 32R3 32 R3 32R3 A. B. C. D. 81 81 27 27 5 Câu 49: Số nghiệm thuộc đoạn 0; của phương trìn h 2sinx 1 0 là 2 A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 50: Cho hàm số y f x có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có đúng hai nghiệm phân biệt. A. mm 5,0 1 B. m 1 C. mm 1, 5 D. 15 m Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  8. Đáp án 1-C 2-D 3-D 4-D 5-D 6-D 7-D 8-B 9-D 10-B 11-C 12-C 13-A 14-B 15-C 16-B 17-D 18-C 19-D 20-A 21-B 22-C 23-B 24-A 25-C 26-A 27-A 28-A 29-A 30-B 31-D 32-B 33-C 34-A 35-A 36-C 37-B 38-A 39-B 40-D 41-C 42-A 43-A 44-C 45-D 46-A 47-D 48-A 49-B 50-A LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án C Xét hàm số f x x2 2 x m trên đoạn  1;2 Tạ có: f' x 2 x 2 0 x 1 Lại có: f 0 m ; f 1 m 1;f 2 m 2 Do đó f x  m 1;m 2 Nếu m 1 0 max f x m 2 5 m 3 0;2 maxf x m 2 0;2 Nếu m 10suy ra maxf x 1 m 0;2  TH1: maxf x m 2 5 m 3 ko _ t / m 0;2  TH2: maxf x 1 m m 4 m 1 3 t / m 0;2 Vậy mm 3; 4 là giá trị cần tìm Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  9. Câu 2: Đáp án D IE Ta có 1 ED IE SD MN MN . . 1 1.2. 1 ED SM NI NI MN12 IN NI23 IM Câu 3: Đáp án D 1 1 2 Ta có logb 3 log ab log a 1 log a ab b3 b 3 b 3 aa 2 2 2 log 22 2logab 2log abab 4log ab 4.3 12 12 16 ab b blog ab 1 log b 3 aa1 2 Câu 4: Đáp án D Chú ý 4 cạnh khác nhau 4 Có C6 cách chọn 4 màu khác nhau. Từ mỗi bộ 4 màu thì có 4! 24 cách tô màu khác nhau 3 Có C6 cách chọn 3 màu khác nhau. Từ mỗi bộ 3 màu, có 4.3 12 cách tô 2 Có C6 cách chọn 2 màu khác nhau khi đó có: 2.1 2 cách tô(Dethithpt.com) 4 3 2 Tổng cộng: 24.CCC6 4.3 6 2. 6 630 cách Câu 5: Đáp án D Ta có 32xx 1 27 3 2 1 3 3 2xx 1 3 2 tập nghiệm của bất phương trình là 2; Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  10. Câu 6: Đáp án D Diện tích xung quanh của hình trụ là V 2 a .2 a 4 a2 Câu 7: Đáp án D Câu 8: Đáp án B Để hàm số xác định trên thì 5 m sin x m 1 cos x 0;  x msin x m 1 cos x 5;  x m22 m1 2 25 m m120 4m3. Vì m nên m 4; 3; 2; 1;0;1;2;3 có tất cả 8 giá trị nguyên của m Câu 9: Đáp án D x22 x x x 1 Ta có y' e x 3 2 xe e x 2 x 3 0 x 3 y'' ex x22 2 x 3 e x 2 x 2 e x x 4 x 1 y'' 3 4 e 3 0 x 3 là điểm cực đại; y'' 1 4 e 0 x 1 là điểm cực tiểu giá trị cực tiểu là ye 12 Câu 10: Đáp án B Ta thấy fx' đổi dấu qua 1 điểm x0 hàm số có 1 cực trị Câu 11: Đáp án C 2 x 0 Ta có y' 6 x 6 x y ' 0 x 1 Suy ra yyy 1 0, 0 1, 1 4 min 1  1;1 Câu 12: Đáp án C Ta có yexmx' x 22 2 xmeexm x x 2 xm y' 0 1 m 1 y ' ex x2 3 x 1 y ' 1 5 e Câu 13: Đáp án A Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  11. Gọi I là trung điểm của AC. Ta có: AI SAC Khi đó SB; SAC BSI a 2 Đặt SA AB BC a Ta có BI ;2 SB a 2 a 2 BI 1 sinBSI 2 BSI 30  SB a 2 2 Câu 14: Đáp án B Giả sử đáy của hình chóp có n cạnh 2nn 20 10 số mặt là 10 1 11 Câu 15: Đáp án C Vì P // BD nên P  SBD IE// BD Ta có BD SO, BD  AC BD  SAC BD  AM Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  12. IE AM SM AC OK OK OK 1 Ta có . . 1 2.2. 1 MC AO KS KS KS 4 SM IE SK4 4 4 a 2 . IE BD MC BD SO 5 5 5 Vì AC2 SA 2 SC 2 nên SAC vuông tại S 2 22 2a 13 SM a; AM a a 3 3 3 1 1 4a 2 a 13 2 26 a2 S EI AM AEMI 2 2 5 3 15 Câu 16: Đáp án B Câu 17: Đáp án D Câu 18: Đáp án C x 0 1 1 x 0 x x 1 17 PT 22 logx 1 2 2 xx12 logxx 2log 3 0 2 22 x 8 x 8 log2 x 3 2 Câu 19: Đáp án D 96.1%. 1 1% 24 Số tiền phải trả hằng tháng bằng 4,52 triệu đồng 1 1% 24 1 Câu 20: Đáp án A Ta có limyy lim 1 nên đồ thị hàm số chỉ có duy nhất đường TCN y 1 xx Câu 21: Đáp án B x 3 2 1 1 Ta có limy lim lim , lim y lim x2 mx m 1, y 1 m 1 x 1 x 1 x 14 x 1 x 32 x 1 x 1 13 Hàm số liên tục tại x 1 lim y lim y y 1 m 1 m xx 11 44 Câu 22: Đáp án C Khối bát diện được tạo bởi 2 khối chóp tứ giác đều aa2 Chiều cao của khối chóp là ha 2 2 2 Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  13. 1 aa3 Thể tích của khối chóp là: Va 2. 3 2 3 2 aa332 Thể tích khối bát diện đều là VV 2 2. 1 32 3 Câu 23: Đáp án B an là cấp số cộng có công sai d 3 an 4 3 n 1 là số hạng tổng quát của bn là cấp số cộng có công sai d 5 bn 1 5 n 1 là số hạng tổng quát của Suy ra ann b 4 3 n1 1 1 5 n 2 1 5 n 2 3 n 1 5 Suy ra 3n1 5, đặt 3n1 5 x x 3 5 n 2 5 x 5 n 2 x 1 3 60 3 1 n 100 x 60, x 3, x có 1 20 giá trị x thỏa mãn. 1 5 3 Suy ra có 20 số xuất hiện trọng cả hai dãy số trên Câu 24: Đáp án A 50 x xx 55 Hàm số xác định D ;5 \ 4 log2 5 x 0 5 xx 1 4 Câu 25: Đáp án C 1 2 1 2n 2 Ta có lim lim n 1 3n 13 3 n Câu 26: Đáp án A Câu 27: Đáp án A 13a3 Thể tích khối lăng trụ là V S. AA ' a2 sin 60  . a ABC 24 Câu 28: Đáp án A 2 22 a Diện tích thiết diện của hình trụ là S 2 a .2 a 2 3 a 2 Câu 29: Đáp án A log9 a 1 log93 25 log 5 Ta có log3 aa 13 263 3 3 5 Câu 30: Đáp án B Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  14. 1 Ta có yy' ' 2 1 x 1 2 Suy ra PTTT tại A 2;3 là x 2 3 y x 5 Câu 31: Đáp án D Ta có f' x 3 x2 2 ax b , f '' x 6 x 2 a a2 4 a 2 32 Theo đề bài ta có b 0 f x x 2 x 4 f 3 13 b 0 20a Câu 32: Đáp án B e2x Ta có F x e2x dx C 2 11e2x F 01 C F x 2 2 2 Câu 33: Đáp án C Ta có F'' x f ' x 1 ln x Câu 34: Đáp án A Các hàm số y 5x , y x32 3 x 3 x 1 đồng biến trên Câu 35: Đáp án A 1 Ta có d G1;; G 2 G 3 G 4 d A G 2 G 3 G 4 2 Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  15. 1 2 1 .;;d A MNP d A MNP 2 3 3 2 2 4 1 1 SSSSG G G MNP . ABC ABC 234 3 9 4 9 Thể tích của khối tứ diện GGGG1 2 3 4 là 1 1 1 1 V dGGGG 1; ;. 2 3 4 SG G G dAMNP S ABC 3234 3 3 9 1 V V 27ABCD 27 Câu 36: Đáp án C Đặt u x du dx Fx xxdxsin x cos x cos xdx x cos x sin xC dv sin xdx v cos x Câu 37: Đáp án B Ta có f x F' x cos3 x ' 3sin3 x Câu 38: Đáp án A 2 1 Ta có 2AB2 AC 2 2 a AB 2 2 a 2 ; S AB 2 a 2 ABC 2 1 1 2 Thể tích khối chóp S. ABC là V SA. S .2 a . a23 a 3ABC 3 3 Câu 39: Đáp án B 10 10 10kk 10 k k k k Ta có 1 2x  C10 1 2 x C 10 2 x kk 00 3 33 3 3 Số hạng chứa x k 3 a3 C 10 2 x 960 x Câu 40: Đáp án D yx' 0 0 2 2 Ta có y' 3 x 6 x 3 x x 2 x 2 y '0 x 0 Suy ra hàm số đồng biến trên khoảng 0;2 , nghịch biến trên các khoảng ;0 và 2; Câu 41: Đáp án C Độ dài đường xích đạo gấp 2 lần độ dài đường kinh tuyến bất kì Câu 42: Đáp án A Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  16. 12V Ta có VVVVVVV ABC.''' '''.''.'''.''.'' A B C M ABC M A B C M BCC B33 ABC A B C M BCC B M BCC B Câu 43: Đáp án A AB AC AD Giả sử tứ diện ABCD có AB,, AC AD đội một vuông góc V ABCD 6 MN MP MQ Khi đó tứ diện M. NPQ có MN,, MP MQ đội một vuông góc V M. NPQ 6 MN MP MQ Ta chứng minh được 1 ( dựa vào định lý Thalet), khi đó AB AC AD 3 MN MP MQ MN MP MQAB AC AD AB AC AD MN MP MQ AB AC AD AB AC AD AB AC AD 27 27 MN. MP . MQ 1 AB . AC . AD V V Vậy VV . M. NPQ 6 27 6 27 max 27 Câu 44: Đáp án C 3 Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 20 đỉnh có C20 cách n  1140 Gọi X là biến cố “3 đỉnh đó là 3 đỉnh của một tam giác vuông không cân” Đa giác đều 20 đỉnh có 10 đường chéo đi qua tâm đa giác mà cứ 2 đường chéo tạo thành 1 hình chữ nhật và 1 hình chữ nhật tạo thành 4 tam giác vuông số tam giác vuông là 2 4.C10 180 (Dethithpt.com) 2 Tuy nhiên, trong C10 hình chữ nhật có 5 hình vuông nên số tam giác vuông cân là 5.4 20 nX 8 Do đó, số kết quả thuận lợi cho biến cố X là nX 180 20 160 . Vậy P n  57 Câu 45: Đáp án D Đồ thị C không có tiềm cận đứng Câu 46: Đáp án A Gọi V là thể tích của khối tròn xoay cần tính, khi đó VVV 12 với 23  V1 là thể tích khối trụ có chiều cao h1 AB , bán kính R AD V11 R h 2 a 1 a3 V là thể tích khối trụ có chiều cao h AB CD , bán kính R AD V r2 h 2 1 2233 aa335 Vậy thể tích cần tính là V V V 2 a3 12 33 Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369
  17. Câu 47: Đáp án D Phương trình hoành độ giao điểm của C và Ox là x4 m 1 x 2 m 2 m 1 0 * Đặt tx 2 0, khi đó * t22 m 1 t m m 1 0 I Để cắt tại 3 điểm phân biệt I có hai nghiệm phân biệt tt22 0, 0 t12 t m 10 m 1 15 m 1;2 22 2 0 m 1 .0 m m 1 0 mm 10 2 Câu 48: Đáp án A Theo bài ra, ta có khối nón N nội tiếp khối cầu S . Giả sử khối nón có đỉnh A, tâm đáy I như hình vẽ bên với h IA là chiều cao và bán kính đáy r IK (Dethithpt.com) Tam giác AMK vuông tại K, có IK22 IA.2 IM r h R h 1 2 2 2 3 Suy ra VN r h h 2 R h . 2 Rh h 3 3 3 32R3 Xét hàm số f h 2 Rh23 h trên khoảng 0;2R max f h 27 32RR33 32 Vậy thể tích cần tính là V . 3 27 81 Câu 49: Đáp án B xk 2 1 6 Ta có 2sinx 1 0 sin x k 2 5 xk 2 6 5  13 5 Mặt khác 0 x suy ra x ;; . Vậy phương trình có 3 nghiệm 2 6 6 6 Câu 50: Đáp án A Dựa vào đồ thị hàm số y f x , để phương trình f x m có 2 nghiệm phân biệt m 5 01 m Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải Liên hệ mua file word:096.7979.369