Ma trận đề kiểm tra 1 tiết môn Giáo dục công dân Lớp 11 - Tiết 25 - Học kỳ II - Năm học 2017-2018

doc 3 trang thungat 3990
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề kiểm tra 1 tiết môn Giáo dục công dân Lớp 11 - Tiết 25 - Học kỳ II - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_de_kiem_tra_1_tiet_mon_giao_duc_cong_dan_lop_11_tiet.doc

Nội dung text: Ma trận đề kiểm tra 1 tiết môn Giáo dục công dân Lớp 11 - Tiết 25 - Học kỳ II - Năm học 2017-2018

  1. TIẾT 25: MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HỌC KÌ II – MÔN GDCD - LỚP 11 Năm học 2017-2018 I. Mục tiêu kiểm tra : 1. Về kiến thức - Kiểm tra HS kiến thức đạt được trong các bài 9,10,11,12 nhằm giúp học sinh biết được khả năng học tập của mình so với yêu cầu của chương trình. - Giúp GV nắm được tình hình học tập của lớp mình, trên cơ sở đó đánh giá đúng quá trình dạy học, từ đó có kế hoạch điều chỉnh phương pháp và hình thức tổ chức dạy học cho phù hợp để không ngừng nâng cao hiệu quả. 2. Về kĩ năng : Biết tham gia xây dựng Nhà nước và nền dân chủ XHCN, đồng thời biết tuyên truyền các chính sách của Đảng và Nhà nước ta. 3. Về thái độ : Biết tôn trọng, tin tưởng vào Nhà nước và ủng hộ các chính sách của Đảng và Nhà nước. 4. Năng lực cần hướng tới: - Năng lực chung: + Năng lực nhận thức, tự tìm hiểu các tri thức xã hội + Năng lực xử lý tình huống - Năng lực chuyên biệt: + Biết vận dụng kiến thức để xem xét các hiện tượng trong đời sống xã hội + Biết vận dụng kiến thức để định hướng hành vi của mình II. Hình thức kiểm tra : Kiểm tra theo hình thức trắc nghiệm : 60% và tự luận 40 % III . Xây dựng ma trận đề Mức độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Cộng Chủ đề Nhà nước Nêu được khái Hiểu được Đánh giá XHCN niệm Nhà nước bản chất, chức được hành vi pháp quyền và năng của Nhà góp phần Nhà nước pháp nước pháp xây dựng Nhà Quyền XHCN quyền XHCN nước pháp Việt Nam quyền XHCN Số câu TN: Số câu TN: 3 Số câu TN: 2 Số câu TN: 2 Số câu TN: 7 Số điểm: Số điểm:0.75 Số điểm: 0.75 Số điểm: 0.25 Số điểm:1.75 Tỉ lệ :% Tỉ lệ: 7.5% Tỉ lệ: 7.5% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ:17.5% Nền dân chủ Nêu được khái Hiểu được bản Đánh giá Lựa chon cách XHCN niệm dân chủ và Bản chất của được hành vi ứng xử đúng dân chủ XHCN Nền dân chủ góp phần đắn khi thực XHCN xây dựng nền hiện quyền dân Phân biệt được dân chủ XHCN chủ của mình hình thức dân
  2. chủ trực tiếp với hình thức dân chủ gián tiếp Số câu TN: Số câu TN: 2 Số câu TN: 2 Số câu TN: 1 Số câu TN: 1 Số câu TN: 6 Số điểm: Số điểm: 0.5 Số điểm: 0.5 Số điểm: 0.25 Số điểm: 0.25 Số điểm: 1.5 Tỉ lệ :% Tỉ lệ: 5% Tỉ lệ: 5% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ: 15% Số câu TL: Số câuTL: 0.25 Số câuTL: 0.25 Số câuTL: 0.5 Số câuTL: 1 Số điểm: Số điểm: 1 Số điểm: 1.5 Số điểm: 1.5 Số điểm: 4 Tỉ lệ :% Tỉ lệ: 10% Tỉ lệ: 15% Tỉ lệ: 15% Tỉ lệ: 40% Chính sách Nêu được mục Hiểu được Đánh giá dân số và giải tiêu của chính phương hướng được hành vi quyết việc làm sách dân số và cơ bản của phù hợp với giải quyết việc chính sách chính sách dân làm dân số và giải số và giải quyết quyết việc làm việc làm Số câu TN: Số câu TN: 2 Số câu TN: 2 Số câu TN: 2 Số câu: 6 Số điểm: Số điểm: 0.5 Số điểm: 0.5 Số điểm: 0.5 Số điểm: 1.5 Tỉ lệ :% Tỉ lệ: 5% Tỉ lệ: 5% Tỉ lệ: 5 % Tỉ lệ: 15% Chính sách Nêu được mục Hiểu được Đánh giá thái Lựa chọn tài nguyên và tiêu của chính phương hướng độ, hành vi của cách ứng xử bảo vệ môi sách tài nguyên cơ bản của người khác đúng đắn phù trường và bảo vệ môi chính sách trong việc thực hợp với chính trường tài nguyên và hiện chính sách sách tài nguyên bảo vệ môi tài nguyên và và bảo vệ môi trường bảo vệ môi trường trường Số câu TN: Số câu TN: 1 Số câu TN: 1 Số câu TN: 2 Số câu TN: 1 Số câu: 5 Số điểm: Số điểm: 0.25 Số điểm: 0.25 Số điểm: 0.5 Số điểm: 0.25 Số điểm: 1.25 Tỉ lệ :% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ: 5% Tỉ lệ: 2.5% Tỉ lệ: 12.5% Tổng số câu TN: Số câuTN: 8 Số câu TN: 7 Số câu TN: 7 Số câu TN: 2 T. số câu TN:24 Tổng số điểm: Số điểm: 2 Số điểm: 1,75 Số điểm: 17.5 Số điểm : 0.5 T. số điểm : 6 Tỉ lệ : % Tỉ lệ: 20 % Tỉ lệ: 17,5% Tỉ lệ : 15% Tỉ lệ : 5% Tỉ lệ : 60% Tổng số câu TL: Số câuTL: 0.25 Số câuTL:0.25 Số câu TL: 0.5 T.số câu TL: 1 Tổng số điểm: Số điểm: 1 Số điểm: 1.5 Số điểm: 1.5. T.số điểm: 4 Tỉ lệ : % Tỉ lệ: 10% Tỉ lệ: 15% Tỉ lệ: 15% Tỉ lệ : 40%