Bài kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Tô Hiệu
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Tô Hiệu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_i_mon_toan_lop_3_nam_hoc_2019_2020.doc
Nội dung text: Bài kiểm tra cuối học kỳ I môn Toán Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Tô Hiệu
- PHỊNG GD&ĐT THƯỜNG TÍN KIỂM TRA CUỐI KỲ I TRƯỜNG TIỂU HỌC TƠ HIỆU NĂM HỌC :2019-2020 Họ và tên: Mơn: Tốn (40 phút) Lớp: Điểm Lời nhận xét của cơ giáo I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm ) Câu 1:( 0,5 điểm) Chữ số 6 trong số 465 cĩ giá trị là: (M1) a. 6 b. 60 c. 65 d. 600 1 Câu 2:( 0,5 điểm) của 72 kg là: (M1) 8 a. 7 kg b. 8 kg c. 9 kg d. 10 kg Câu 3: ( 1 điểm) Đồng hồ chỉ : (M2) a. 10 giờ 30phút b.10 giờ 35 phút c.10 giờ kém 40 phút d. 10 giờ 40 phút Câu 4: ( 1 điểm) Hình chữ nhật cĩ chiều dài 10c m, chiều rộng 8 cm. Chu vi hình chữ nhật là: a. 36 cm b. 80 cm c. 18 cm d.180 cm (M3) Câu 5: ( 1 điểm) Hình bên cĩ: (M2) a. 4 hình vuơng, 5 hình tam giác b. 5 hình vuơng, 6 hình tam giác c. 7 hình vuơng, 8 hình tam giác d. 9 hình vuơng, 7 hình tam giác I. PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) Câu 6: (2 điểm) Đặt tính rồi tính : (M1) 560 - 51 138 x 7 624 : 6 818 : 9 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 7: (1 điểm): Số? (M2) 5hm = m ; 7m9cm= cm ; 8 dam 15m = m ; 1000g = kg
- Câu 8: (1 điểm) Tính giá trị biểu thức: (M3) 72 : 9 + 170 = . . . . . . . . . . . . . . . . . 120 - 30 x 4 = . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 1 Câu 9:(1,5 điểm): Một quyển truyện dày 350 trang, Hoa đã đọc được số quyển truyện 5 đĩ . Hỏi Hoa cịn phải đọc bao nhiêu trang nữa mới hết quyển truyện ? (M3) Tĩm tắt : Giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 10:( (0,5 điểm) (M4) Tìm X: X x 6 + 43 = 67 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I - MƠN TỐN LỚP 3 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) Câu 1: Chữ số 6 trong số 465 cĩ giá trị là: (M1) b. 60 (0, 5 điểm) 1 Câu 2: của 72 kg là: c. 9 kg (0, 5 điểm) (M1) 8 Câu 3: Đồng hồ chỉ : (1 điểm) (M2) d. 10 giờ 40 phút Câu 4: Hình chữ nhật cĩ chiều dài 10c m, chiều rộng 8 cm. Chu vi hình chữ nhật là: A . 36 cm ( 1 điểm) (M3) Câu 5: Hình bên cĩ: (1 điểm) (M2) b. 5 hình vuơng, 6 hình tam giác II. PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) Câu 6: (2 điểm) Đặt tính rồi tính : (M1) - Điền đúng kết quả vào mỗi phép tính được 0, 5 đ. 560 138 624 6 818 9 - 51 x 7 02 104 08 90 509 966 24 8 0 624 : 6 = 106 818 : 9 = 90 (dư 8) Câu 7: (1 điểm) Điền đúng kết quả vào mỗi phép tính được 0, 25 đ. (M2) 5hm = 500 m ; 7m9cm= 709 cm ; 8 dam 15m = 95 m ; 1000g = 1 kg Câu 8: (1 điểm) Điền đúng kết quả vào mỗi phép tính được 0, 5 đ. (M3) 72 : 9 + 170 = 8 + 170 120 - 30 x 4 = 120 – 120 = 178 = 0 Câu 9: (1,5 điểm): (M3) Đúng mỗi phép tính : 0,5đ ; Đúng mỗi lời giải 0,25 đ Tóm tắt : Giải Quyển truyện dày: 350 trang Số trang Hoa đã đọc được cĩ là: 1 Hoa đã đọc được: quyển truyện 350 : 5 = 70 (trang) 5 Hoa cịn phải đọc: . . . . ? trang nữa Hoa cịn phải đọc số trang nữa mới hết quyển truyện mới hết quyển truyện 350 – 70 = 280 (trang)
- Đáp số: 280 trang Câu 10: (0,5 điểm) Tìm X: (M4) X x 6 + 43 = 67 X x 6 = 67 – 43 X x 6 = 24 X = 24 : 6 X = 4
- MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TỐN CUỐI HỌC KÌ LỚP 3 Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Số câu Mạch kiến thức, kĩ năng T và số TN TN TN N TN TL TL TL TL TL điểm KQ KQ KQ K KQ Q Số học :Biết giá trị của mỗi Số câu 02 01 01 01 02 03 hàng trong số cĩ ba chữ số. Số điểm 1 2 1 0,5 1 3,5 Tìm một phần mấy của một số Câu số Câu Câu Câu Câu Câu Câu Cộng, trừ, nhân, chia số cĩ 3 1, 2 6 8 10 1,2 6;8;10 chữ số. Biết tính giá trị của biểu thức Biết cách tìm thừa số chưa biết. Đại lượng và đo đại lượng : Số câu 01 01 01 01 Biết xem đồng hồ,. Số điểm 1 1 1 1 Biết cách đổi đơn vị đo độ dài. Câu số Câu Câu Câu Câu 3 7 3 7 Yếu tố hình học: Biết tính Số câu 02 02 chu vi hình chữ nhật. Số điểm 2 2 - Tìm hình tam giác, hình Câu số Câu Câu vuơng. 4, 5 4, 5 Giải bài tốn cĩ lời văn bằng Số câu 1 01 hai phép tính. Số điểm 1,5 1,5 Câu số Câu Câu 9 9 Số câu 02 01 03 01 02 01 05 05 Tổng Số điểm 1 2 3 1 2,5 0,5 4 6 MA TRẬN CÂU HỎI KIỂM TRA TỐN CUỐI HỌC KÌ I Năm học: 2018-2019 TT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Số học Số câu 03 01 01 1 Câu số Câu 1, Câu 8 Câu 10 2,6 Đại lượng và Số câu 02 2 đo đại lượng Câu số Câu 3,7 Yếu tố Số câu 02 3 hình học Câu số Câu 4,5 Giải bài tốn Số câu 01 4 cĩ lời văn Câu số Câu 9
- Tổng số câu Số câu 03 04 02 01 10 Số điểm 3 4 2,5 0,5 10 Tỷ lệ 30 % 40 % 20 % 10 %