Bài kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 157 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1

pdf 3 trang thungat 2910
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 157 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_kiem_tra_giua_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_157_nam_ho.pdf

Nội dung text: Bài kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 157 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1

  1. TR ƯỜNG THPT YÊN PHONG S Ố 1 KI ỂM TRA GI ỮA HỌC KỲ 2 TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 – 2020 Môn: Toán - Lớp 11 - Ch ươ ng trình chu ẩn ĐỀ CHÍNH TH ỨC Th ời gian: 45 phút (Không k ể th ời gian phát đề ) Mã đề thi Họ và tên: . Lớp: 157 Câu 1. Cho hàm s ố f( x ) xác định trên ℝ và có đồ th ị nh ư hình v ẽ. H ỏi hàm s ố f( x ) không liên tục tại điểm nào sau đây? y 3 1 x O 1 2 = = = = A. x0 1. B. x0 2 . C. x0 3. D. x0 0 . 4 Câu 2. Đạo hàm c ủa hàm s ố f( x )=( x 2 + 1 ) tại điểm x = − 1là A. 64 . B. 32 . C. −64 . D. −32 . Câu 3. Kh ẳng đị nh nào sau đây là kh ẳng đị nh sai ? A. Nếu d ⊥ (α ) và a // (α ) thì a⊥ d . B. Nếu đường th ẳng d vuông góc v ới hai đường th ẳng c ắt nhau n ằm trong m ặt ph ẳng (α ) thì d vuông góc v ới b ất k ỳ đường th ẳng nào n ằm trong m ặt ph ẳng (α ) . C. Nếu d ⊥ (α ) thì d vuông góc v ới hai đường th ẳng n ằm trong (α ) . D. Nếu đường th ẳng d vuông góc v ới hai đường th ẳng trong m ặt ph ẳng (α ) thì d ⊥ (α ) . Câu 4. Trong các m ệnh đề sau đây, m ệnh đề nào sai ? A. Các hàm đa th ức liên t ục trên ℝ . B. Các hàm phân th ức h ữu t ỉ liên t ục trên t ừng kho ảng xác đị nh c ủa chúng. C. Nếu hàm s ố y= f( x ) liên t ục trên kho ảng (a; b ) và f( a ). f (b)< 0 thì ph ươ ng trình f( x )= 0 có ít nh ất m ột nghi ệm thu ộc (a; b ). = = = D. Nếu các hàm s ố y f( x ) , y g( x ) liên t ục t ại x0 thì hàm s ố y fxgx( ). ( ) liên t ục t ại x 0. Câu 5. Tính gi ới h ạn lim( 9n2 + 2 n − 3 n + 8 ) ta được k ết qu ả: 25 1 A. . B. −∞ . C. . D. +∞ . 3 3 2x + 1 Câu 6. Tính lim + ta được k ết qu ả. x→3 x − 3 A. −∞ . B. +∞ . C. 6 . D. 4 . Câu 7. Trong không gian cho t ứ di ện đề u ABCD . Kh ẳng đị nh nào sau đây là sai : A. AB+ BC = AC . B. AD⊥ DC . C. AC⊥ BD . D. AD⊥ BC . Câu 8. Mệnh đề nào đúng trong các m ệnh đề sau? A. Góc gi ữa đường th ẳng và m ặt ph ẳng b ằng góc gi ữa đường th ẳng đó và hình chi ếu c ủa nó trên mặt ph ẳng đã cho (khi đường th ẳng không vuông góc v ới m ặt ph ẳng). B. Góc gi ữa đường th ẳng a và m ặt ph ẳng (P) bằng góc gi ữa đường b và m ặt ph ẳng (P) thì a song song song ho ặc trùng v ới b. Trang 1/3 - Mã đề 157
  2. C. Góc gi ữa đường th ẳng a và m ặt ph ẳng (P) bằng góc gi ữa đường a và m ặt ph ẳng (Q) thì mp( P) song song v ới mp( Q). D. Góc gi ữa đường th ẳng a và m ặt ph ẳng (P) bằng góc gi ữa đường b và m ặt ph ẳng (P) thì a song song song v ới b. Câu 9. Mệnh đề nào đúng trong các m ệnh đề sau? A. Góc gi ữa hai đường th ẳng a và b bằng góc gi ữa hai đường th ẳng a và c thì b song song v ới c. B. Góc gi ữa hai đường th ẳng b ằng góc gi ữa hai vec t ơ ch ỉ ph ươ ng c ủa hai đường th ẳng đó. C. Góc gi ữa hai đường th ẳng l à góc nh ọn. D. Góc gi ữa hai đường th ẳng a và b bằng góc gi ữa hai đường th ẳng a và c khi b song song ho ặc trùng v ới c. 1+ ax − 1 Câu 10. Bi ết lim= 3, (a ∈ ℝ) , tìm giá tr ị c ủa a x→0 x A. a = 3 . B. a = 0 . C. a = 6 . D. a = 4. Câu 11. Cho limfx()(= L ; lim gx) = M , v ới L, M ∈ ℝ . Ch ọn kh ẳng đị nh sai. → → xx0 xx 0 A. lim fx()()− gx = LM − . B. lim fx()() .g x = LM . . → → x x 0 x x 0 f() x L C. lim = . D. lim fx()(+ gx) = LM + . → → x x 0 g() x M x x 0 Câu 12. Cho đồ th ị c ủa hàm s ố f( x ) trên kho ảng (a; b ) . Bi ết r ằng ti ếp tuy ến c ủa đồ th ị h àm s ố f( x ) tại các điểm M1; M 2 ; M 3 nh ư h ình v ẽ. ′()( ′)() ′ Khi đó xét d ấu fx1, fx 2 , fx 3 . ′( ) = ′( ) ′( ) ′ ( ) = A. fx10, fx 2 0, fx 3 0 B. fx10, fx 2 0, fx 3 0 . ′()() ′()(> ′)() = ′ 1 Câu 14. Tìm a để hàm s ố f( x ) = có gi ới h ạn t ại x =1. 2xxa2 − + 3 khi x ≤ 1 A. a = 0 . B. a = 1. C. a = 4. D. a = 3 . Câu 15. Trong không gian cho đư ờng th ẳng ∆ và điểm O . Qua O có bao nhiêu đư ờng th ẳng vuông góc với ∆? A. 1. B. Vô số. C. 2. D. 3. Câu 16. Cho hàm s ố y= x3 −3 x 2 + 2 có đồ th ị ()C . Ti ếp tuy ến c ủa đồ th ị ()C tại điểm có hoành độ bằng 3 có d ạng ax+ by −25 = 0 . Khi đó, t ổng a+ b bằng: A. 8 . B. −10 . C. −8. D. 10 . Trang 2/3 - Mã đề 157
  3. Câu 17. Trong không gian cho hai đường th ẳng a và b lần l ượt có vect ơ ch ỉ ph ươ ng là u, v . Gọi α là góc gi ữa hai đường th ẳng a và b . Kh ẳng đị nh nào sau đây là đúng : A. cosα = cos(u , v ) B. u. v = sin α . C. α = (u, v ) D. cosα = cos(u , v ) Câu 18. Hình h ộp ch ữ nh ật có 3 kích th ước là 2;3;4 thì độ dài đường chéo c ủa nó là A. 29 B. 30 C. 5 D. 28 x +4 − 2 khix > 0 () = x Câu 19. Cho hàm s ố f x , v ới m là tham s ố. G ọi m0 là giá tr ị c ủa tham s ố m 2 1 mx+2 m + khi x ≤ 0 4 ( ) = để hàm s ố f x liên t ục t ại x 0 . H ỏi m0 thu ộc kho ảng nào d ưới đây? 3 1 1 1 1 A. −; − . B. ;1 . C. − ; . D. (1;2 ) . 2 4 2 4 2 Câu 20. Cho hàm s ố y= fx( ) = x − 1. Trong các m ệnh đề sau đây, có bao nhiêu m ệnh đề đúng? I. Hàm s ố f( x ) có t ập xác đị nh là [1; +∞ ) . II. Hàm s ố f( x ) liên t ục trên [1; +∞ ) . III . Hàm s ố f( x ) gián đoạn t ại x = 1. IV. Hàm s ố f( x ) liên t ục t ại x = 0 . A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 21. Cho t ứ di ện ABCD với tr ọng tâm G . Ch ọn m ệnh đề đúng 1 1 A. AG=( BA + BC + BD ) B. AG=( AB + AC + CD ) 3 4 1 1 C. AG=( BA + BC + BD ) D. AG=( AB + AC + AD ) 4 4 Câu 22. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông c ạnh a , c ạnh SA= a 3 , SA vuông góc v ới mặt ph ẳng ( ABCD ) . Góc gi ữa đường th ẳng CD và m ặt ph ẳng (SBC ) là: A. 90 o B. 45 o C. 30 o D. 60 0 f( x ) −1 f3 ( x) +3 fx( ) − 4 Câu 23. Cho hàm s ố f( x ) liên t ục trên ℝ và lim= 3 . Tính lim x→2 x2 − x − 2 x→2 x2 − 2 x 27 A. 36 B. 27 . C. . D. 4 . . 2 Câu 24. Tìm t ất c ả các giá tr ị c ủa tham s ố m để ph ươ ng trình (2mmx2−+ 5 2(1)) −1 8( x 8 1 −++= 2230) x có nghi ệm: 1  1  1  A. m∈ℝ . B. m∈ ℝ \ ;2  C. m ∈ ;2  . D. m ∈ 0; ;2  . 2  2  2  Câu 25. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, c ạnh bên SA= AB và SA vuông góc v ới BC . Góc gi ữa hai đường th ẳng SD và BC là? A. 45 o B. 30 o C. 60 0 D. 90 o HẾT Trang 3/3 - Mã đề 157