Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1

doc 6 trang thungat 5560
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_thi_mon_tieng_anh_lop_1.doc

Nội dung text: Đề cương ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1

  1. Full name: Class: 1 TINY TALK 1A REVISION Units 1-2 I. Match (Nối) good   cô (xưng hô) good morning   chào hello   chào buổi sáng hi   tốt Miss   chào morning   bài my   là, thì, ở name   buổi sáng 's   tên unit   của tôi II. Unscramble (xếp lại cho đúng) 1. Sue. 'm I 2. Sue. Hello, 3. Name Benny My 's 4. Miss Dolly morning Good 1
  2. Units 3-4 I. Fill in each blank (điền vào chỗ trống) h__w như thế nào __ tôi __re là, thì, ở '__ là, thì, ở y__u bạn __ một f__ne khoẻ 'r__ là, thì, ở th__nk cám ơn w__lcome được hoan nghênh You’re welc__me không có chi II. Match (nối) crayon   puppet   teacher   girl   boy   book   2
  3. II. Unscramble (xếp lại cho đúng) 1. you are how ? 2. thank fine you 3. girl ‘m I a 4. welcome ‘re you 5. you thank Units 5-6 I. Match (nối) up   down   ouch   sorry   turn around   II. Unscramble (xếp lại cho đúng) ujpm wrieve cutno nca hwo mnay 3
  4. III. Write numbers (Viết số) three four one five two IV. Fill in each blank (điền vào chỗ trống) 1. You're ___ 2. Thank ___ 3. I___ sorry. 4. I ___ count. 5. ___ many? Units 7-8 I. Translate into vietnamese (dịch sang tiếng Việt) snack here you are time like please me here too II. Match (nối) cookie   apple   juice   pudding   4
  5. III. Color (tô màu) pink green yellow blue red purple IV. Unscramble (sắp xếp lại) 1. time snack 2. are here you 3. please cookies 4. like I pink 5. too me Units 9-10 I. Translate into Vietnamese (dịch sang tiếng Việt) 1. good-bye 2. clean up 3. line up 4. stand 5. march 5
  6. II. Fill in blanks (điền vào chỗ trống) 1. s__t d__wn 4. s__e 2. lo__k 5. tom__rrow 3. __t III. Match (nối) car   truck   bus   motorcycle   IV. Unscramble (xếp lại cho đúng) 1. you tomorrow see 2. Look! 's car it a 3. blue it 's 4. down sit 5. bye good 6