Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 141 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 4 trang thungat 2940
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 141 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_11_co_ban_ma_de_14.doc

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 141 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2019 – 2020 MÔN: TOÁN 11 CƠ BẢN Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ( 50 câu trắc nghiệm ) Mã đề thi 141 Họ, tên học sinh: SBD Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. B. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau. C. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau. D. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau. Câu 2: Cho hàm số: y 2cos x 3 , GTNN của hàm số là: A. 5 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 3: Cho phương trình: sin 7x cos5x sin8x cos6x . Nếu ta biến đổi phương trình này về dạng sin ax sin bx thì (a+b) bằng A. 26 B. 20 C. 14 D. 13 Câu 4: Cho phương trình: 2cos 2x 2 0 , nghiệm của pt là: A. x k ,k  B. x k ,k  4 6 3 3 C. x k2 ,k  D. x k ,k  8 8 Câu 5: Từ các chữ số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 24 B. 64 C. 648 D. 256 Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 2; 4 , R 9 . B. I 1;2 , R 1 . C. I 1; 2 , R 9 . D. I 1; 2 , R 3 . Câu 7: Cho dãy số (un) có các số hạng đầu là 8,15,22,29,36, số hạng tổng quát của dãy là A. un= 7n+3. B. un= 7n C. un = 7n+7 D. un= 7n+1 Câu 8: Cho hàm số: y cos x 1 2x , TXĐ của hàm số là: A. R B. 1; C. (1; ) D. ( ;1) Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 1; 4 . Phép tịnh tiến theo véctơ v 1;2 biến điểm M thành điểm M . Tọa độ điểm M là: A. .M 0;6 B. . M 3;1 C. .M 0; 6 D. . M 2; 2 Câu 10: Tập xác định của hàm số y 3 2x là: 3 3 A. ; B. 0; C. ; D. R 2 2 Câu 11: Hình chóp tứ giácS.ABCD , O là giao điểm của AC và BD, Giao tuyến của hai mặt phẳng SBD và SAC là A. Đường thẳng SB B. Điểm S C. Đường thắng SO D. Điểm S và điểm O Trang 1/4 - Mã đề thi 141
  2. Câu 12: Cho hai đường thẳng cùng nằm trong một mặt phẳng. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa hai đường thẳng đó? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 13: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x 1 m có nghiệm : A. 0 m 1 B. m 0 C. 2 m 0 D. m 1 Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 4;2 , B 2;4 . Tính khoảng cách giữa hai điểm A và B A. .A B 2 B. . AB C.4 . D. . AB 2 10 AB 40 Câu 15: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R A. y (5 x 3 B. y (2 x 5 C. y 2 x D. y 2 Câu 16: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 2cos2 x cos x 1 0 B. tan x + 2 = 0 C. 3sin x – 1 = 0 D. sin x + 2 = 0 * Câu 17: Công thức nào sau đây đúng với CSC có số hạng đầu u1 , công sai d với n N A. un= u1 -(n-1)d B. un= u1 +(n+1)d C. un= u1 +nd D. un= u1 +(n-1)d Câu 18: Cho cấp số cộng u1= 3 , u8 = 24. Công sai của cấp số cộng đó là: A. 3 B. -3 C. 4 D. 5 Câu 19: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 và B 2;1 . Tìm điểm M thuộc trucOx sao cho tam giác ABM vuông tại M . A. M 5;0 B. M 3;0 và M 3;0 C. M 5;0 và M 5;0 D. M 5;0 Câu 20: Từ các chữ số 1,3,4,5,6 ta lập số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau. Số các số lập được là A. 10 B. 125 C. 60 D. 6 Câu 21: Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B.5 . 0 C. . x D.2 y. 4 0 x 2y 4 0 x y 4 0 3cos x Câu 22: Cho hàm số: y , TXĐ của hàm số là: 2sin x 1 1 5  A. D R \  B. D R \ k2 ; k2 ,k  2 6 6   C. D R \ k2 ,k  D. D=R 6  2 Câu 23: Cho CSN có số hạng đầu u1= -3, công bội q = . Tìm số hạng u5 3 27 27 16 16 A. B. C. D. 16 16 27 27 k 3 Câu 24: Ký hiệu số tổ hợp chập k của n phần tử là Cn . Tìm số nguyên dương n để Cn 84 ? A. n 8 B. n 9 C. n 10 D. n 7 Câu 25: Nghiệm của phương trình: cos6x cos 4x p A. x k , với k Z . B. x = k , với k Z . C. x k , với k Z D. x k , với k Z . 4 5 2 6 Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 5 x 0 là 3 3 3 3 A. ;  5; B. . ;5 C. . D. . ;  5; 5; 2 2 2 2 Trang 2/4 - Mã đề thi 141
  3. Câu 27: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 A. 4 m 4 B. C. m 4 D. m 4 m 4 Câu 28: Tọa độ giao điểm của P : y x2 x 6 với trục hoành là: A. M 2;0 , N 3;0 B. M 2;0 , N 1;0 C. M 2;0 , N 1;0 D. M 3;0 , N 1;0 Câu 29: Thiết diện của một hình chóp tứ giác cắt bởi một mặt phẳng không thể là: A. Tứ giác B. Lục giác C. Tam giác D. Ngũ giác Câu 30: Cho cấp số nhân với u1= 1; u7 64. Công bội của cấp số nhân là: 63 A. q= B. q= 2 C. q= 3 D. q= 1 6 Câu 31: Số nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Câu 32: Một hộp có 5 quả cầu xanh và 9 quả cầu đỏ, số cách lấy ra 3 quả cầu cùng màu từ hộp đó là 3 3 3 3 3 3 3 A. .C 5 C9 B. . C9 .C5 C. A5 A9 D . C14 Câu 33: Cho hình vuôngABCD , tâm O . Phép quay tâm O với góc quay nào dưới đây biến hình vuông ABCD thành chính nó? A. 900 B. .3 00 C. . 450 D. . 1200 Câu 34: Hai phương trình nào sau đây có cùng tập nghiệm A. cos 2x 0 và sin 2x 1 B. cos 2x 1 và sin 2x 0 C. cos2 2x 1 và sin 2x 0 D. x 0 và tan(sin x) 0 Câu 35: Một hộp có 20 chiếc bút trong đó có 8 bút bi và 12 bút chì. Lấy ngẫu nhiên 2 chiếc bút trong hộp, tính xác suất để lấy được 2 chiếc bút cùng loại 14 47 33 48 B. C. D. A. 95 95 95 95 1 Câu 36: Trong khai triển nhị thức (x2 )10 , số hạng không chứa x là x3 A. -120 B. -210 C. 210 D. 120 Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là tứ giác lồi, O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng qua O, song song với AB và SC là hình gì? A. Hình chữ nhật B. Hình bình hành C. Hình thang D. Hình vuông Câu 38: Xác định ảnh của điểm qua phép vị tự tâm tỉ số -2 A. B. C. D D. Câu 39: Phương trình cos2x 4sin x 5 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10 A. 3 B. 5 C. 4 D. 2 Câu 40: Cho tam giác ABC với A(5; 5), B(6; –2) và C(–2; 4). Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. (2; 2) B. (2; 1) C. (–2; 1) D. (1; 2) u4 u2 54 Câu 41: Cho CSN với u1 và q của CSN là u5 u3 108 A. u1 = -9 và q = 2 B. u1= 9 và q = 2 C. u1= -9 và q = -2 D. u1= 9 và q = -2 Câu 42: Từ các chữ số 2 , 3 , 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 9 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt 2 lần, chữ số 3 có mặt 3 lần, chữ số 4 có mặt 4 lần? A. .1 20 B. . 40320 C. . 1260 D. . 1728 Trang 3/4 - Mã đề thi 141
  4. x Câu 43: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn đồ thị hàm số y cos : 2 A. B. C. D. Câu 44: Cho tứ diện ABCD. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD; G là trọng tâm tam giác BCD. Khi đó giao điểm của đường thẳng EG và mp(ACD) là: A. Điểm C B. Giao điểm của đường thẳng EG và đường thẳng CD C. Điểm F D. Giao điểm của đường thẳng EG và đường thẳng AF Câu 45: Lớp 11A có 25 bạn nữ và 20 bạn nam. Có tất cả bao nhiêu cách chọn 5 bạn đi lao động sao cho có cả nam và nữ, đồng thời số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ ? A. 121125 B. 342000 C. 463125 D. 7011000 2 2 Câu 46: Trong mp Oxy cho (C): x 3 y 2 9 . Phép tịnh tiến theo v 3; 2 biến (C) thành đường tròn nào? A. x 3 2 y 2 2 9 B. x2 y2 9 C. x 6 2 y 9 2 9 D. x 6 2 y 4 2 9 Câu 47: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình (sin x cos x)2 2 3 cos2 x 4cos2 3x 3 1 là 7 5 5 A. B. C. D. 48 48 24 6 Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A(1;6) , B(–1; –4) . Gọi C, D lần lượt là ảnh của A và B r qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;5) .Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. Bốn điểm A , B , C , D thẳng hàng B. AlàB hìnhDC bình hành. C. AlàB hìnhCD bình hành. D. là hình Athang.BCD 2 Câu 49: Tìm tập xác định D của hàm số y 5 2cot x sin x cot x là 2 k   A. D ¡ \ ,k ¢  B. D ¡ \ k ,k ¢  2  2  C. .D ¡ D. D ¡ \ k ,k ¢  2 3x 1 2 Câu 50: Tổng các nghiệm nguyên thuộc đoạn  6;6 của bất phương trình x 9 x x 9 x 5 là A. 0 B. 12 C. 13 D. 11 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 141