Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH & THCS Đồng Phú

doc 5 trang thungat 5990
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH & THCS Đồng Phú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2019.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH & THCS Đồng Phú

  1. PHềNG GD& ĐT ĐễNG HƯNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TRƯỜNG TH & THCS ĐỒNG PHÚ Năm học : 2019-2020 Mụn: Tiếng Anh Lớp 3 ( Thời gian làm bài 40 phỳt ) Name: Class: Skill Listening Reading and Writing speaking Total Mark Part I: Listening.( 3.5 đ ) Question 1: Listen and tick. (Nghe và đỏnh dấu ) 1 2 a. b. a. b. 3 4 a. b. a. b. 5 a. b. Question 2: Listen and match. (Nghe và nối ) 1 2 3 a. b. c. Question 3: Listen and write words you hear.( Nghe và viết ) 1. I like days 2. My sister and I in the playground Question 4: Listen and number.( Nghe và đỏnh số )
  2. Part II: Reading and writing.( 4đ) Question 5 : Read and match suitably.Nối cõu hỏi phự hợp với cõu trả lời . 1. How old is your mother? a. It’s in south Viet Nam. 1: 2. Where is Ho Chi Minh city ? b. She is thirty four years old. 2: 3. How many robots do you c. I am watching T.V 3: have? 4. What are you doing? d. I have one robot . 4: Question 6 : Read , tick Yes(V) and No ( X ) .Đọc . Đỳng đỏnh dấu (V) và sai (X) This is my house. There is a living room, a kitchen , two bedrooms and a garden.There is a bathroom inside each bedroom .This is my bedroom. It’s small .There is a bed, a desk, a chair and a bookcase. There is a big poster on the wall. I love my house very much. Yes No 1 There is a living room and two bedrooms 2 The bedroom is big 3 There are four chairs and a desk . 4 The poster is on the wall Question7 : Reorder the letters to make the right words.Sắp xếp cỏc chữ cỏi thành từ đỳng 1. osolch 2. samp . 3.ingread . 4. isfh Question 8 : Reorder the words to make the right sentences.Sắp xếp cỏc từ thành cõu đỳng.
  3. 1. weather/ is / like /what /the / ? 2. book / this / is /my /. / 4. fans /the /two /there /room /are/ in /./ 3. listening / he /music / is /to /. . Phần III : Speaking : 2,5đ Question 9 : Answer the questions . 1. Good morning. 4. What toys do you like? ( Do you like ? ) 2. How are you? 5. What’s the weather like ? 3. What’s your name? 6. Where’s Hue/HaNoi/DaNang/HCM city ? Question 10 : Look at the pictures and answer . 1. Do you have a doll/a car/a robot a puzzle? 2. Does Nam/Mai/Tony have a . ?
  4. PHềNG GD&ĐT ĐễNG HƯNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TRƯỜNG TH & THCS ĐỒNG PHÚ Năm học : 2019-2020 Mụn: Tiếng Anh Lớp 3 ( Thời gian làm bài 40 phỳt ) Đáp án , biểu điểm Tiếng Anh lớp 3 Question Answer Point Total 1 1.a 2.a 3.b 4.b 5.a 0.25/ each 1,25 2 1.b 2.c 3.a 0.25/ each 0.75 3 1.rainy 2. skate 0.25/ each 0.5 4 1.b 2.a 3.a 4.c 0.25/ each 1 5 1.b 2.a 3.d 4.c 0.25/ each 1 6 1. yes 2. no 3.no 4. yes 0.25/ each 1 7 1.school 2. maps 3.reading 4.fish 0.25/ each 1 8 1.What is the weather like ? 0.25/ each 1 2. This is my book . 3. He is listening to music . 4. There are two fans in the room . 9 1. What toys do you like? ( Do you like ? 0.25/ each 1,25 2. What’s the weather like ? 3. Where’s Hue/HaNoi/DaNang/HCM city ? 10 1. Do you have a doll/a car/a robot /a puzzle? 0.25/ each 2. Does Nam/Mai/Tony have a . ? 1,25
  5. MA TRẬN MễN TIẾNG ANH 3 HỌC KỲ II Năm học : 2019-2020 Kỹ Nhiệm vụ đỏnh giỏ/kiến thức Mức/Điểm Tổng số cõu, số năng cần đỏnh giỏ điểm, tỷ lệ % Nghe M1 M2 M3 M4 14 cõu 1.Listen and tick 2 1 2 3,5 điểm 0,5đ 0,25đ 0,5đ 35% 2.Listen and match 1 1 1 0,25đ 0,25đ 0,25đ 3.Listen and write 1 1 0,25đ 0,25đ 4.Listen and number 1 1 1 1 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Đọc 5.Read and match 1 1 1 1 8 cõu 0,25đ 0, 25đ 0,25đ 0,25đ 2 điểm . 1 2 1 20% 6.Read and tick yes/no 0,25đ 0,5đ 0,25đ Viết 7.Look at the pictures 1 1 1 1 8 cõu .Reorder the letters to make words. 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ 2,0 điểm 20% 8.Look at the pictures . 1 1 1 1 Reorder the words to make sentences. 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Núi 9.Answer the questions 1 2 2 1 10 cõu 0,25đ 0,5đ 0,5đ 0,25đ 2,5 điểm 10.Look at the pictures and 1 1 1 1 25 % answer 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Tổng 10 12 12 6 25% 30% 30% 15%