Đề kiểm tra giữa kỳ II môn Toán 11

docx 3 trang haihamc 14/07/2023 2890
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kỳ II môn Toán 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_ky_ii_mon_toan_11.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa kỳ II môn Toán 11

  1. ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II Mơn: Tốn, Lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút, khơng tính thời gian phát đề Họ và tên học sinh: Mã số học sinh: . PHẦN TRẮC NGHIỆM 7đ Câu 1: (NB) Cho dãy số un thỏa mãn lim un 2 2. Giá trị của limun bằng A. 2. B. 2. C. 4. D. 0. Câu 2: (NB)lim n2 2 bằng A. . B. C. .D. 1. 2. Câu 3: (NB) Cho hai dãy số un , vn thỏa mãn limun 4 và limvn 2. Giá trị của lim 2un vn bằngA. 6. B. C.8. D. 2. 2. n 1 Câu 4: (TH) lim bằngA. 0. B. C. .D. 1. . n 3 3 n 4n 3 Câu 5: (TH) lim 2  bằng 2n 1 A. . B. . C. 2. D. 0. un Câu 6: (NB) Cho hai dãy số un , vn thỏa mãn limun 2 và limvn 3. Giá trị của lim bằng vn 2 A. 6. B. 5. C. 1. D. . 3 Câu 7: (TH) Cho dãy số un thỏa mãn limun 5. Giá trị của lim 3un 2 bằng A. 13. B. 6 C. 9. D. 10. Câu 8: (NB) Cho hai hàm số f x , g x thỏa mãn lim f x 3 và lim g x 2. Giá trị của x 1 x 1 lim 2 f x 3g x bằng x 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 12. Câu 9: (NB) Cho hàm số f x thỏa mãn lim f (x) 2 và lim f (x) 2. Giá trị của lim f (x) bằng x 1 x 1 x 1 A. 2. B. 0. C. 4. D. Khơng tồn tại. Câu 10: (NB) Cho biết lim 2x 1 3 . Khi đĩ x0 cĩ giá trị là x x0 A. 3. B. 1. C. 1. D. 2. Câu 11: (TH) Giá trị của lim x 4 x 4 A. B.2. C. 1. D. Khơng tồn tại.0. x3 Câu 12: (NB) lim bằng A. B. . . C. D.0. 1. x 2 Câu 13: (NB) Cho hai hàm số f x , g x thỏa mãn lim f x 2 và lim g x . Giá trị của x 1 x 1 f x lim bằng A. B. . C. . 0. D. 2. x 1 g x 1 Câu 14: (TH) Hàm số y gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x 1 A. x 1, x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 0, x 2. 1
  2. 1 Câu 15: (TH) Hàm số y liên tục tại điểm nào dưới đây ? x2 1 x2 1 x 2 A. x 1. B. x 0. C. x 1. D. x 2. Câu 16: (NB) Cho hai đường thẳng d, cắt nhau và mặt phẳng cắt . Ảnh của d qua phép chiếu song song lên theo phương là A. một đường thẳng.B. một điểm.C. một tia.D. một đoạn thẳng. Câu 17: (NB) Cho ba điểm A, B,C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?             A. AB BC AC. B. AB BC AC. C. AB CB AC. D. AB AC BC. Câu 18: (NB) Cho hình hộp ABCD.A B C D . Ta cĩ    AB AD AA  bằng  AC . AC. A.  B.  C. AB . D. AD . Câu 19: (TH) Với hai vectơ u , v cĩ u 3, v 4 và gĩc giữa chúng bằng 1200 . Tích vơ hướng u.v bằng A. B.12. C. D. 1 2. 6. 6. Câu 20: (NB) Cho hai đường thẳng a và b vuơng gĩc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. u.v 2. B. u.v 1. C. u.v 1. D. u.v 0. 3n 1 Câu 21: (NB) lim bằngA. B.2 . 3. C. D. . 0. n 2 1 Câu 22: (NB) Cho cấp số nhân lùi vơ hạn cĩ u 2 và cơng bội q . Tổng của cấp số nhân 1 3 lùi vơ hạn đã cho bằngA. B.2 .C. 4. 3. D. 5. 3n 4n 1 Câu 23: (NB)lim bằngA. B. 3. 4. C. D.0. . 3n 4n Câu 24: (NB)lim x2 3x bằng A. B. . . C. D.1. 1. x 3x 1 Câu 25: (TH)lim bằngA. . B. C. 1 .D. 2. . x 2 x 2 x2 4 4 1 4 1 Câu 26: (TH)lim 2 bằng: A. B. C. . . . D. . x 2 x x 6 5 2 5 5 2x Câu 27: (TH) Hàm số f (x) liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x2 6x 8 A. 2;3 B. 2;5 C. 2;4 D. ; . x 1 khi x 2 Câu 28: (TH) Cho hàm số f (x) Giá trị của tham số m để hàm số f (x) liên tục m khi x 2. tại x 2 bằngA. B. C.4 D 2. 0. 3. Câu 29: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng 1;3 ? x 1 4x 1 x 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 2x 5 x2 4 Câu 30: (NB) Hàm số nào dưới đây liên tục trên ¡ ? x 1 A. y x.sin x. B. y . C. y 1 cot x. D. y . cos x sin x Câu 31: (NB) Cho hình chĩp đều S.ABCD. Gĩc giữa hai đường thẳng SA, BD bằng 2
  3. A. 90. B. 30. C. 60. D. 45. Câu 32: (TH) Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' . Gĩc giữa hai đường thẳng AC, AB ' bằng A. 60. B. C.120 D.. 90. 45. Câu 33: (TH) Cho hình chĩp S.ABC đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và SB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai? A. CM  SB .B. CM  .C.AN .D.MN  MC AN  BC . Câu 34: Cho hình chĩp S.ABC cĩ SA vuơng gĩc với (ABC) , tâm giácABC vuơng tại A . 3 Gĩc giữa hai đường thẳng AB và SC bằng: A. .B. . C. .D. . 4 4 3 2 ABCD. Câu 35: (TH)  Cho  tứ diện Mệnh đề nào dưới đây đúng ? AC BD AD BC. AC BD AD BC. A.     B.     C. AC BD AB DC. D. AC BD AD BC. PHẦN TỰ LUẬN 3đ 2 2 Câu 1: (1 điểm) Tính lim n n n 2 Câu 2: (1 điểm) Cho tam giác ABC . Lấy điểm S nằm ngồi mặt phẳng ABC . Trên đoạn SA    1  lấy điểm M sao cho MS 2MA và trên đoạn BC lấy điểm N sao cho NB NC . Chứng minh    2 rằng ba vectơ AB, MN,SC đồng phẳng. Câu 3: (1 điểm) a) Tìm giá trị của m để hàm số f x cĩ giới hạn tại điểm được chỉ ra: x3 1 khi x 1 f (x) x 1 tại x 1 mx 2 khi x 1 b) Chứng minh rằng phương trình: x5 5x3 4x 1 0 cĩ 5 nghiệm trên (–2; 3) HẾT 3