Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2016-2017

docx 5 trang thungat 1480
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2016-2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_hoc_lop_10_nam_hoc_2016_2017.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Năm học 2016-2017

  1. Họ tên: KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 10 Lớp: | SBD: NĂM HỌC: 2016 – 2017 (Thời gian làm bài 90 phút) ĐỀ BÀI: I. TRẮC NGHIỆM: (40 câu trắc nghiệm – mỗi câu 0.2 điểm) 2x 3 Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 2x2 3x 1 0 là: 5 x 1 1 A. x , 1 x 5 B. x 5 C. 1 x 5 D. x , 1 x 5 2 2 Câu 2. Số 2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây: x 2 A. x2 2x 9 2 B. 0 C. x2 2 x 7 D. x2 5 2 3x2 5x 2 Câu 3. Cho f x . Với x thuộc tập hợp nào thì f x 0 : x 2 2 2 2 2 A. ;  1;2 B. ;  1;2 C. ;  1;2 D. ; \ 1;2 3 3 3 3 2x 3 x 1 Câu 4. Nghiệm của hệ bất phương trình 7 là: 3x 4 2x 1 x 2 A. Vô nghiệm B. C. 2 x 3 D. x 3 x 3 Câu 5. Tập nghiệm của 2x 1 3x 5 là: 4 1 4 1 4 A. S ; B. S ; C. S ; D. S ; 5 2 5 2 5 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 7x 2 0 là: 7 7 7 7 A. ; 1  ; B. ; 1 ; C. ; 1  ; D. ; 1  ; 2 2 2 2 Câu 7. Cho bảng xét dấu: Hỏi bảng xét dấu trên của biểu thức nào sau đây? 3 3 A. f x 4x2 3x 3 B. f x x2 3x C. f x x2 3x D. f x 4x2 3x 3 4 4 x 2 2x 3 Câu 8. Hệ bất phương trình 2 có nghiệm là: x 10x 25 0 A. x 5 B. x 5 C. x 5 D. x 5 Câu 9. Tìm giá trị của m để phương trình m 5 x2 4mx m 2 0 có nghiệm? A. m 1;6 B. m 1;6 \ 5 C. m 5 D. m 1;6 \ 5 Câu 10. Cho tam thức g x x2 1 3 x 8 5 3 . Hãy chọn nhận xét đúng? A. Âm với mọi x ¡ B. Âm với mọi x 2 3;1 2 3 C. Dương với mọi x ¡ D. Âm với mọi x ;1 Câu 11. Nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 x là: x 0 x 0 x 0 9 A. 9 B. ;0 ; C. 9 D. 9 x 2 x x 2 2 2 Câu 12. Một gia đình cần ít nhất 900 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit trong thức ăn mỗi ngày. Mỗi kg thịt bò chứa 800 đơn vị protein và 200 đơn vị lipit. Mỗi kg thịt bò chứa 600 đơn vị protein và 400 đơn vị lipit. Biết rằng gia đình này chỉ mua tối đa 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn; giá tiền 1 kg thịt bò là 45.000 VNĐ, 1 kg thịt lợn là 35.000 VNĐ. Hỏi gia đình đó phải mua bao nhiêu kg thịt mỗi loại để số tiền mua là ít nhất? A. 0,3 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn B. 1,6 kg thịt bò và 1,1 kg thịt lợn C. 0,6 kg thịt bò và 0,7 kg thịt lợn D. 0,6 kg thịt lợn và 0,7 kg thịt bò Câu 13. Tìm mđể f x x2 2 m 1 x m 2 0 x 0; 1
  2. A. ;2 B. 1; C.  D. 1;2 Câu 14. Hệ bất phương trình nào sau đây vô nghiệm: 2 x 4 0 2 x2 2x 0 x 5x 2 0 x 1 2 A. B. C. D. 1 1 2 2x 1 3x 2 x 8x 1 0 2x 1 3 x 2 x 1 Câu 15. Cho các mệnh đề I Với mọi x  1;4 ,f x x2 4x 5 0 II Với mọi x ;4  5;10 , g x x2 9x 10 0 III h x x2 5x 6 0 Với mọi x 2;3 A. Chỉ mệnh đề III đúngB. Chỉ mệnh đề và đúng I II C. Cả ba mệnh đề điều saiD. Cả ba mệnh đề điều đúng Câu 16. Cho bảng xét dấu: f x Xác định : g x f x x2 4x 3 f x x 2 x 1 f x x2 4x 3 f x x2 4x 3 A. B. C. D. g x x2 4x 4 g x x 3 g x x 2 g x 2 x Câu 17. Tìm giá trị của tham số để đồ thị của hai hàm số P : y mx2 3 m 1 x 3 m 2 và d : y mx 3cắt nhau tại hai điểm phân biệt x1; y1 , x2 ; y2 thỏa mãnx1 x2 x1x2 1 ? m 0 m 0 9 9 A. 3 B. 9 C. m D. m m m 5 5 2 5 Câu 18. Bất phương trình a 1 x a2 2a 3 có nghiệm x ¡ khi giá trị của tham số là bao nhiêu? A. a 1 B. a 1 C. a 1 D. a 1 3x 2 Câu 19. Tập xác định của hàm số y x2 2x 3 là: x2 4x 1 A. D ¡ B. D 5;2 5 C. D 2 5;2 5 D. D ;2 5  2 5; x 2 Câu 20. Giải bất phương trình 3 ta được tập nghiệm là: x 1 1 5 1 5 1 5 A. ;  1; B. ;1  ; C. ;  ; D. ; \ 1 4 2 4 2 4 2 Câu 21. Cho cos 0 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. k2 , k Z B. k2 , k Z C. k , k Z D. k , k Z 2 2 Câu 22. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. cot( ) cot( ) B. cot( ) cot C.cot( ) cot( ) D. cot tan( ) 2 2 Câu 23. Cho các mệnh đề: (1): sin( ) sin( ) (2): cos(a b) cos a cosb sin asin b (3): tan( ) tan   26 2 (4): cos cos  2sin sin (5): sin 2 2 3 2 Có bao nhiêu đáp án sai: A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 1 sin2 a cos2a Câu 24. Cho cosa . Tính giá trị cot a 8 2.sin a.cos a 32 7 31 10 7 A. B. 31 C. D. 21 63 7 Câu 25. Tính giá trị của S sin2 100 sin2 200 sin2 300 sin2 1700 sin2 1800 ? A. -1 B. 0 C. 11,43 D. 9
  3. Câu 26. Tính giá trị của T cos100 cos200 cos1600 cos1800 ? A. 9 B. -1 C. 1 cos100 D. 1 cos100 cos2 x sin2 y Câu 27. Biểu thức B cot2 x.cot2 y có giá trị không phụ thuộc vào biến là: sin2 x.sin2 y A. 2 B. -2 C. 1 D. -1 Câu 28. Cho cot150 2 3 . Chọn khẳng định sai? 1 2 3 2 3 1 A. tan150 B. sin150 C. tan2 150 cot2 150 14 D. cos150 2 3 4 2 2 2 1 3 Câu 29. Nếu tan x và sin y 0 y thì tan x y có giá trị là bao nhiêu? 2 5 2 A. tan x y 5 B. tan x y 4 C. tan x y 3 D. tan x y 2 tan 2250 cot810.cot 690 Câu 30. Tính giá trị chính xác của biểu thức ? cot 2610 tan 2010 1 1 A. B. C. 3 D. 3 3 3 Câu 31. Một bánh xe có 72 răng, số đo góc mà bánh xe quay được khi di chuyển 10 răng là: A. 200 B. 300 C. 400 D. 500 Câu 32. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. Cung lượng giác có điểm đầu A và điểm cuối B chỉ có một số đo B. Cung lượng giác có điểm đầu A và điểm cuối B có vô số số đo sai khác nhau 2 C. Cung lượng giác có điểm đầu A và điểm cuối B chỉ có hai số đo hơn kém nhau 2 D. Cung lượng giác có điểm đầu A và điểm cuối B chỉ có hai số đo sao cho tổng của chúng bằng 2 Câu 33. Trên đường tròn có bán kính r 15 độ dài của cung có số đo là: 8 15 15 A. B. C. D. 120 8 8 8 Câu 34. Cho cung có điểm đầu là A, điểm cuối là M. Biết M· OA và k ¢ . Chọn kết luận đúng. 4 3 A. k2 B. k2 C. k D. k 4 4 4 4 Câu 35. ABC có tính chất gì nếu thỏa mãn sin 4A sin 4B sin 4C 0 ? A. là tam giác cân B. là tam giác vuông C. là tam giác đều D. là tam giác tù Câu 36. Viết phương trình của đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và song song với đường thẳng d : 6x 4y 1 0 . 1 A. 3 x 2y 0 B. 4x 6y 0 C. 3x 2y 0 D. 6x 4y 2 0 2 Câu 37. Tính diện tích ABC biết A 3; 4 , B 1;5 , C 3;1 : 11 A. 5 B. 26 C. 2 5 D. 17 x 2 t Câu 38. Tìm cosin của góc giữa hai đường thẳng d :10x 5y 1 0 và : ? y 1 t 3 3 1 3 A. B. C. D. 10 5 10 10 2 2 2 2 Câu 39. Vị trí tương đối của hai đường tròn C1 : x y 4x và C2 : x y 8y 0 là: A. Cắt nhau B. Không cắt nhau C. Tiếp xúc trong D. Tiếp xúc ngoài x2 y2 Câu 40. Đường Elip 1 có tiêu cự là: 5 4 A. 9 B. 4C. 2 D. 1 II. TỰ LUẬN: (2 câu – mỗi câu 1.0 điểm) Câu 1. Cho tam giác ABC có A 2;4 , B 2;1 , C 2; 2 a. Viết phương trình các cạnh tam giác ABC. b. Viết phương trình đường trung tuyến và đường cao kẻ từ đỉnh C. 2 2 2 2 Câu 2. Trong mặt phẳng có hệ tọa độ Oxy, cho các đường tròn (C 1):x y 4 , (C2):x y 12x 18 0 và đường thẳng d: x y 4 0 . Viết phương trình đường tròn có tâm thuộc (C 2), tiếp xúc với d và cắt (C1) tại hai điểm phân biệt A và B sao cho AB vuông góc với d. HẾT Thí sính không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
  4. Họ tên: KIỂM TRA HỌC KÌ II MÔN TOÁN 10 Lớp: | SBD: NĂM HỌC: 2016 – 2017 (Thời gian làm bài 90 phút) BÀI LÀM: I. TRẮC NGHIỆM: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O B O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O C O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O D O O O O O O O O O O O O O O O O O O O O II. TỰ LUẬN: