Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hoành Bồ (Có đáp án)

docx 8 trang thungat 2160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hoành Bồ (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_hoc_lop_11_ma_de_101_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hoành Bồ (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG NINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 TRƯỜNG THPT HOÀNH BỒ MÔN: TOÁN - LỚP 11 - BAN CƠ BẢN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi: 101 (Không kể thời gian giao đề) Phòng thi: Mã phách Câu 1 : Cho 2 đường thẳng a, b và 2 mặt phẳng ( ), ( ) . Mệnh đề nào sau đây là sai: A. a  ( ) và a / /  thì   . B. a / / và b  ( ) thì b  a . a  ( ) và b  a thì b / / hoặc C. D. a / / và b  a thì b  ( ). b  . Câu 2 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: 4x2 1 4x2 1 A. lim 1. B. lim 2. x 2x 1 x 2x 1 4x2 1 4x2 1 C. lim 1. D. lim 2 . x 2x 1 x 2x 1 Câu 3 : 1 1 1 Tính lim . 1.3 3.5 2n 1 2n 1 1 1 A. 0. B. . C. . D. . 2 2 Câu 4 : Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A B C với các đáy là tam giác vuông tại A và A . Điểm nào sau đây thì cách đều tất cả các đỉnh của lăng trụ. A. Trung điểm I của đoạn thẳng AA . B. Trung điểm J của đoạn thẳng BB . C. Trung điểm K của đoạn thẳng CC . D. Giao điểm O của BC và B C . Câu 5 : 2 4 8 2n Gọi S 1 . Giá trị của S bằng: 3 9 27 3n A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 6 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA  (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. SA  BD. B. SC  BD. C. SO  BD. D. AD  SC. Câu 7 : 2 Số gia y của hàm số y x 2x tại điểm x0 1 là: A. 2 x 2 x . B. 2 x 4 x . C. 2 x 4 x . D. 2 x 2 x 3 . Câu 8 : Đạo hàm của hàm số y sin x cos x là: A. y cosx sinx. B. y cosx sin x . C. y cos x sin x . D. y cosx sinx. Câu 9 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. 3 véc tơ đồng phẳng thì chúng cùng nằm trong một mặt phẳng.   B. 3 véc tơ a, b, c đồng phẳng thì mọi vectơ d ta đều có d xa yb zc . C. Nếu ma nb pc 0 và m2 n2 p2 0 thì a, b, c đồng phẳng. D. Cả 3 mệnh đề đều sai. Câu 10 : Hàm số f x tan 2x có đạo hàm tại điểm x là: 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
  2. Câu 11 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tâm O. SA  ABCD , SA a 3. Tính theo a khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC). a a 7 a 5 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 8 6 4 Câu 12 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: A. Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó vuông góc với cạnh còn lại của tam giác đó. B. Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường chéo của một tứ giác lồi thì nó vuông góc với tất cả các cạnh của tứ giác đó. C. Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tứ giác lồi thì nó vuông góc với hai cạnh còn lại của tứ giác đó. D. Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh liên tiếp của một ngũ giác thì nó vuông góc với ba cạnh còn lại của ngũ giác đó. Câu 13 : Cho hình hộp ABCD.A B C D . Nếu chỉ xét các véc tơ có điểm đầu và điểm cuối là  đỉnh của hình hộp thì số véc tơ bằng với véc tơ AD là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 14 : Đạo hàm của hàm số y x3 x là: A. y 3x2 x . B. y 3x2 1 . C. y 3x 1. D. y x3 1. Câu 15 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? n n n n 2 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 Câu 16 : Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng. Trên khoảng 2 ; 2 phương trình 2x3 6x 1 0 A. Có đúng một nghiệm số. B. Có đúng ba nghiệm số. C. Vô nghiệm. D. Có đúng hai nghiệm số. Câu 17 : Tính đạo hàm của hàm số f (x) 3x 1 tại điểm x0 1 . A. f 1 2. B. f 1 3. C. f 1 1. D. f 1 0. Câu 18 : Cho hàm số f x 2sin x sin 2x . Phương trình f x 0 có nghiệm là: k2 A. x k2 ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x ,k ¢ . D. x k ,k ¢ . 2 4 2 3 3 Câu 19 : 1 Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động s gt 2 , trong đó g 9,8m / s2 và t 2 tính bằng giây (s). Vận tốc của vật tại thời điểm t 10 bằng: A. 36 m/s. B. 98 m/s. C. 50 m/s. D. 40 m/s. Câu 20 : x 1 Đồ thị (C) của hàm số y cắt trục hoành tại điểm A. Tiếp tuyến của (C) tại A có x 2 phương trình là: A. y 2x 3. B. y 4x . C. y 1 x . D. y x 4 . Câu 21 : Trong không gian cho đường thẳng ( ) và điểm O. Qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ( ) ? A. 2. B. 0. C. 1. D. Vô số. Câu 22 : 2x 1 Tính lim . x 2 x 2 . A. B. . C. -2.   D. 2. Câu 23 : Cho hình hộp ABCD.EFGH. Kết qủa của phép toán Blà:E CH
  3.    A. BE. B. HE. C. BH. D. 0. Câu 24 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là nửa lục giác đều với AB BC CD a và AD 2a . SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và SA a . Góc tạo bởi SB và mặt phẳng (ABCD) bằng: A. 300 . B. 750 . C. 600 . D. 450 . Câu 25 : 2 1 x 3 8 x Tính lim . x 0 x 13 11 13 11 A. . B. . C. . D. . 12 12 12 12 Câu 26 : Hình chóp đều S.ABC có mặt đáy là: Tam giác vuông A. Tam giác cân. B. Tam giác vuông. C. D. Tam giác đều. cân. Câu 27 : 1 Cho hàm số y mx3 m 2 x2 m 3 x . Để y 0 với mọi x, các giá trị của m là: 3 A. 1 m 4 . B. m 0 hoặc m 5 . C. m 4 . D. m 5 . Câu 28 : ax 2 khi x 1 y f x Cho hàm số 2 . Với giá trị nào của a thì hàm số f x liên x x 1 khi x 1 tục trên ¡ ? A. a 1. B. a 1. C. a 2. D. a 2. Câu 29 : Với mọi x k , k ¢ . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 1 A. cot x . B. cot x . cos2 x sin2 x 1 1 C. cot x . D. cot x . cos2 x sin2 x Câu 30 : 2n 5.7n 1 Dãy số u với u có giới hạn bằng: n n 2n 7n A. -35. B. 15. C. -25. D. 35. Câu 31 : Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB a, BC a 3 . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy là trung điểm H của cạnh AC. Biết SB a 2 . Tính theo a khoảng cách từ điểm H đến mặt phẳng (SBC). a 3 2a 5 2a 3 a 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 32 : Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây là đúng?         A. AB AC AD 3AG. B. AB AC AD 2AG .         C. AB AC AD 3AG . D. AB AC AD 2AG. Câu 33 : Kết luận nào sau đây là không đúng? k 1 1 k A. lim x . B. lim 0. C. lim 0. D. lim x . x x x x x x Câu 34 : Hàm số y cos2 x có đạo hàm là: A. cos2 x . B. sin 2x . C. sin 2x . D. sin2 x . Câu 35 : Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập ¡ ? x 1 x2 1 x 1 x 1 A. f x . B. f x . C. f x . D. f x . x2 1 x 1 x 1 x 1
  4. Câu 36 : Cho hình tứ diện ABCD. Các vectơ có điểm đầu là A và điểm cuối là các đỉnh còn lại của hình tứ diện là.          A. AB; AC; DA. B. AB;CA; DA. C. AB; AC; AD. D. BA; AC; DA. Câu 37 : ax2 4x 5 Để giới hạn lim 4, giá trị của a là: x 2x2 x 1 A. -8. B. -6. C. -4. D. 8. 5 Câu 38 : Hàm số y 1 x3 có đạo hàm là: 4 4 4 4 A. y 5 1 x3 . B. y 15x2 1 x3 . C. y 3x2 1 x3 . D. y 15x2 1 x3 . Câu 39 : Nếu limun a và limvn b . Khẳng định nào sau đây là sai: un a A. lim . B. lim un vn a b . vn b C. lim un .vn a.b . D. lim un vn a b . Câu 40 : x2 6x 8 khi x 2 Cho hàm số f x x 2 . Để f x liên tục tại x 2 , giá trị của a là: a khi x 2 A. -2. B. 2. C. 3. D. -3. Câu 41 : 3 Trên đồ thị (C) của hàm số y x 2 lấy điểm M 0 1;1 . Tiếp tuyến của (C) tại M 0 có phương trình là: A. y 2x 1. B. y 3x 4 . C. y 3x 1. D. y x 2 . Câu 42 : n4 n 4 Tính lim . 2n4 2n 3 1 4 A. . B. 0. C. . D. . 2 3 Câu 43 : Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Góc tạo bởi hai đường thẳng BD và CD bằng: A. 300 . B. 450 . C. 900 . D. 600 . Câu 44 : Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Gọi     AB a, AC b, AD c. Véc tơ IJ được biểu diễn qua a,b,c là:  1  A. IJ a b c . B. IJ a 2b c . 2  1  C. IJ a b c . D. IJ 3a b c . 2 Câu 45 : Tính lim 2x2 x 3 . x 1 A. 6. B. 0. C. 4. D. . Câu 46 : Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a. Hình chiếu vuông góc của tam giác SAB xuống mặt phẳng (ABCD) có diện tích bằng: a2 a2 2 a2 a2 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 4 Câu 47 : Cho hình hộp ABCD.A B C D . Nếu chỉ xét các véc tơ khác véc tơ không có điểm đầu  và điểm cuối là đỉnh của hình hộp thì số véc tơ cùng phương với véc tơ AB là: A. 4. B. 6. C. 7. D. 5. Câu 48 : Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Khẳng định nào sau đây là đúng?
  5. AA  CDD C AA  ABCD A. AA  A BD . B. C. AA  BCC B . D. . . Câu 49 : Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên khoảng a;b . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng: f x f x Nếu f x g x c thì f x g x A. B. . g x g x trong đó c là một hằng số bất kì. C. Nếu f x g x thì f x g x . D. f x .g x f x .g x . Câu 50 : Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác ABC đều cạnh a, cạnh bên SA a, SA ABC , I là trung điểm của BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SI và AB là? a 17 a 23 a 17 a 57 A. . B. . C. . D. . 4 7 7 19
  6. ĐÁP ÁN - BIỂU ĐIỂM. Câu 101 103 105 107 109 111 113 115 117 119 121 123 125 1 D B C C D B D D A D D D D 2 A B B A A C C D C D C D C 3 B B D D D A A D B C D A B 4 D A C A C B A B B C D A B 5 A D C B D C B A C A A D B 6 D B A A D D C D C D B C A 7 B A C B D B B A C D A B C 8 B A C B D C C C D C A D A 9 C C B D D C B C A B D B C 10 B A B B A C D B B A D C D 11 D C B A A D C C D B A A A 12 C D B A B D C B B D C A C 13 C C D C A B D D D B B B A 14 B B D C B B A C A C A C D 15 A B C B B B B D C C B C C 16 B C B A A C B D A D B A D 17 B C B D D D A D A B A A B 18 C D D D D B A B A C C B B 19 B A D D C C C C D A B B A 20 C A C A C C C C D A C A A 21 C D A A D A B A A A A D B 22 A B C D A D A B C B A D A 23 D D D B C A A A C C A D C 24 D B D D A A A B D C C D B 25 B A C B B D C D B A D C B 26 D A A C B D D B A B D A B 27 C C D A C A A A C A A C B 28 A D B C C A D B B C B A A 29 B A A B C B C A B C C D C 30 A B A C A C A B B B D B D 31 D B A D B B B D B A C B A 32 C A A D C D C A C B B D C 33 A D D B A D D B C A B A D 34 C B D A D A D C A A B B B 35 A D C B C D D A C A D A D 36 C A A C C B A B D B C C A 37 A B B A D B C B D D A D B 38 B C B A A C B A A D D B D 39 A C D C A D B C A C C C D 40 A A D A C C B C B D B C D 41 B C A C B B B A D D C D C 42 A D B C B A D C C A B B C 43 D A A C B A D B B D C B D 44 C D A D B D D C A A A C C 45 A B A D B C B D B B B A A
  7. 46 D C C B A A A A A B B C C 47 C D A C A A A C D B D B A 48 D C C B C A B A D D A C A 49 B C B B B A C A D C C A D 50 D D B D B B D D B B D B B Câu 102 104 106 108 110 112 114 116 118 120 122 124 126 1 D B D D C D C D C A B D B 2 B C A C B B C B B A D A A 3 A B C B C D A C D C A A C 4 D D A B C D D A B B D C C 5 B B C C D C B B A D A D D 6 D D D C C A C B B B B C A 7 C A D D A D A A C A B D B 8 D D A B B D A D B D A D C 9 C A D A D A D C C B A B C 10 B D A B B C A C B C D B D 11 C B B A D C D D C A A B B 12 C C C C B B C B C A D A D 13 A C D A A C B A C D B B C 14 D D B B A A C A D A C B C 15 C C D C C C C A B B C A C 16 B A C A D C A D B C D A B 17 B C A D C D B B C A A C D 18 C A C B B C B D D A B C D 19 C C A C A A C C D D A D B 20 A D C C D A D B A C D B D 21 A D A B A C A B A A D C C 22 A A D C B A B A A D B A C 23 C A C A A C A B D D C D B 24 A A A A A A A D D B B C A 25 B A C D D A D A A B C B C 26 B D B A D D B B C D C A A 27 A B A A C B B D D D B C D 28 C B D B D C D D B B C C D 29 A B B A C B A D B C A C A 30 D A C A D D B D B C D C C 31 B A B A C B D C D A C A B 32 B D B D C B C C C C C D B 33 A A B C C D C B D D C C A 34 C C A B A D D A A C D B A 35 D C C B B A A D C D B C D 36 C A A B B C A C C C D D B 37 A C B D C B D C B B A B A 38 A C D C D B B A A B C B A 39 D C B D A B C C A C C D D 40 D C D A B A B D C D B B A 41 B D D B B B B A A B B D A
  8. 42 D D B D D A D C A C A A D 43 A B B D A B D A D D A A D 44 B B A C D D B C A B B A A 45 D B B B B B C B A A D A B 46 D B A D B A A A A C A D B 47 A A C A A B C B B B A D B 48 B B C D A C A B D A B A A 49 B D B D A D B A B B D B C 50 C B D C B A D C D A C B B