Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 111 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 111 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_111_nam_hoc_2016.doc
- K11 HK HKII_K11 HKII 20162017_phieudapan.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 111 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác
- TRƯỜNG THPT LÊ HỮU TRÁC KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian:90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 111 Câu 1: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ( c hằng số, k nguyên dương): xk c A. . lim B. . C. . lim D. .0 lim c c lim c c x c x xk x x 5 x 3 x2 7 Câu 2: Giới hạn lim bằng x 1 x2 1 1 1 5 A. . B. . C. . 0 D. . 12 5 24 n! 2(n 2)! Câu 3: Giới hạn lim bằng: 4n(n 1)! 6.n! 3 1 1 A. . B. . C. . 3 D. . 4 4 2 Câu 4: Đạo hàm nào sau đây đúng: 1 1 A. . cos x B.' . sin xC. . D. . sin x ' cos x cot x ' tan x ' sin2 x cos2 x x2 3x 2 2 nÕu x 1 Câu 5: Cho hàm số f (x) x 1 . Khẳng định nào sau đây sai? 2 3x x 1 nÕu x 1 A. Hàm số không liên tục tại x 1 . B. Hàm số xác định trên R . C. . f (1) 3 D. Hàm số liên tục tại . x 1 Câu 6: Xác định giá trị tham số m để hàm số f x x3 (m2 10)x2 (m 2)x 2017 có f '(1) 0 và f "(1) 0. Giá trị m thuộc tập: A. . 2;4 B. . 4; 2 C. . D. 2 .;0 0;2 1 1 1 1 1 1 Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số y cos64x , với mọi x 0; 2 2 2 2 2 2 64 1 x x 1 A. .y ' B.sin . C. . y ' D.8s i.n y ' sin8x y ' 8sin8x 8 8 8 8 x3 3x2 2 Câu 8: Tìm giới hạn A lim : x 1 x2 4x 3 3 A. . B. 1. C. . D. . 2 Câu 9: Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số y m 1 x3 3 m 2 x2 6 m 2 x 1 có y ' 0,x R . A. . 2 m 0 B. không có giá trị nào. C. .m 4 D. . 2 m 1 Câu 10: Cho hàm số f x sin6 x 3sin2 x cos2 x cos6 x . Giá trị của f ' 2017 là: A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 11: Giá trị của N lim 3 n3 3n2 1 n bằng: A. 0. B. 1. C. . D. . Trang 1/4 - Mã đề thi 111
- Câu 12: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng A. .3 00 B. . 900 C. . 600 D. . 450 Câu 13: Cho hàm số f (x) x3 x2 3x . Giá trị f ( 1) bằng bao nhiêu? A. 0. B. .2 C. . 1 D. . 2 Câu 14: Hàm số y 2sin x2 2 có đạo hàm y ' : A. .y ' B.4 c.o s(C.x2 . 2)D. . y ' 2x cos(x2 2) y ' x cos(x2 2) y ' 4x cos(x2 2) Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy. H, K lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .A K (SB.CD . ) C. . AH D.(SC . D) BC (SAC) BD (SAC) Câu 16: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng ? 3x4 2x2 5 A. . lim B. . lim 2x3 3x2 1 x x 3 x 2x 1 2x 1 C. . lim D. . lim x x2 3 x x 1 Câu 17: Cho hàm số y x3 2x2 1 . Nếu đặt M x2 y '' xy ' 9y 10x2 10 , thì ta có A. .M 1 B. . M 1 C. . D.M . 0 M 2 3 2 Câu 18: Tiếp tuyến với đồ thị y x 2x 16x 48 tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là: A. .y 20x B.14 . C.y . 4x 8 D. . y 20x 24 y 20x 56 x2 5 Câu 19: Giới hạn lim bằng: x 2 x 2 A. .0 B. . C. . 89D.99 .99996 Câu 20: Vi phân của hàm số y tan 3x là biểu thức nào sau đây? 3x 3 3 3 A. . dxB. . C. . dx D. . dx dx cos2 3x cos2 3x cos2 3x sin2 3x 2x 2 3x 1 8x2016 24x2015 Câu 21: Cho hàm số g(x) , m 0 và f (x) . Ta có: mx2 m x2017 2x2016 15x2015 lim g(x) lim f (x) khi giá trị tham số m bằng x 1 x 3 1 1 1 A. . B. . C. 8. D. . 64 8 64 Câu 22: Đạo hàm hàm số y x2017 30x4 là: 2017x2016 120x3 2017x2016 120x3 A. .y ' B. . y ' x2017 30x4 2 x2017 30x4 2017x 120x3 2017x2016 60x3 C. .y ' D. . y ' 2 x2017 30x4 x 30x4 Câu 23: Số gia của hàm số f x 3x 1 ứng với số gia x của đối số x tại x0 5 là: A. . 16 3 B.x . 4 C. . 4 xD. .2 4 2 x 2 5 3 x 4 Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O , SA vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SD và ABCD bằng góc: A. .D SA B. . SAD C. . SDA D. . SOA 6n2 7n 10 Câu 25: Giới hạn lim bằng: A. .6 B. . 2 C. . 2 D. . 3 5 3n2 Trang 2/4 - Mã đề thi 111
- x2 4 ,nÕu x 2 Câu 26: Cho hàm số f (x) x 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x 2 thì giá trị của tham số 2m 2,nÕu x 2 m bằng A. 4. B. 2. C. 3. D. 5. Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2 a . Gọi O là tâm của đáy ABCD , M là trung điểm AB . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (SCD) bằng a 42 a 42 a 210 a 210 A. . B. . C. . D. . 7 14 15 30 x2 ,khi x 0 Câu 28: Cho hàm số f (x) x2 2x , với k R . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? k 1, khi x 0 A. Nếu k 1 thì hàm số đã cho liên tục tại điểm x 0 . B. Nếu k 1 thì hàm số đã cho liên tục tại điểm x 0 . C. Không có giá trị nào của k để hàm số liên tục trên R . D. Với mọi giá trị của k R thì hàm số đều liên tục tại điểm x 0 . x2 x 3 a bx cx2 2 Câu 29: Giả sử 2 , với a,b,c Z . Tính S a b c ? x 2 x 2 A. .S 10 B. . S 0 C. . S D.7 . S 5 5 5 5 5 Câu 30: Tính tổng S thu được kết quả: 3 9 27 81 1 100 5 1 A. .S B. . S C. . SD. . S 4 81 4 3 x2 x 1 Câu 31: Tìm giới hạn A lim ? x 1 x 1 1 A. . B. . 1 C. . D. . 2 Câu 32: Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' . Mặt phẳng (BDA') song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau : A. .( BCD) B. . (C ' BDC.) . D. . (B ' D 'C) (A' BD) Câu 33: Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục trên R: A. . f (x) 2x2 6x 5 B. . f (x) 4x2 8x 12 x 3 C. . f (x) 4x2 8x 12 D. . f (x) x2 4 Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Điểm M là trung điểm của AB . Số đo của góc giữa hai vectơ CM và CB bằng A. .9 00 B. . 450 C. . 300 D. . 600 Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy, AB a , AD a 3 , SA a . Số đo góc giữa SD và mặt phẳng SAB bằng: A. .6 00 B. . 300 C. . 450 D. . 900 Câu 36: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? a2 A. .A B.AC B. . AB.CD a2 2 C. .A D CB BC DC D.0 . AC.AD AC.CD Trang 3/4 - Mã đề thi 111
- Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 3a . Giá trị sin của góc giữa một mặt bên 2 2 6 3 2 và mặt đáy bằng A. . B. . C. . D. . 3 3 3 2 Câu 38: Cho hàm số y (2m 3)sin x (m 1)x . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình y ' 0 có nghiệm. 2 3 2 A. .m 4 B. . C. .4 m D. hoặc . m 1 m 4 m 3 2 3 Câu 39: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào đúng (c R,k nguyên dương)? nk c A. lim2017=0. B. .l im C. . D. . lim qn , q 1 lim 0 c nk Câu 40: Tìm đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau: A. . xn 'B. n. xn 1 C. . xn D. ' . nxn 1 xn ' nxn xn ' n 1 xn Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây sai: A. SA BC . B. .C D C.SD . D. . BC (SAB) AC SBD Câu 42: Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' . Các vectơ đối của vectơ AC có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp là: A. .A 'C ', BB.D, C. A C.C .A ,C ' A' D. . C ' A' AC, A'C ' Câu 43: Cho hai mặt phẳng P và Q cắt nhau. Qua điểm M cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng đồng thời vuông góc với P và Q ? A. 1. B. 0. C. vô số. D. 2. x3 Câu 44: Vi phân của hàm số y x2 là A. dy 2xdx . B. .d yC. 2 dx dy. D. .dx dy xdx 3 2 Câu 45: Số gia của hàm số f (x) x x ứng với x0 1 và x 0,1 là 99 9 9 1 A. . B. . C. . D. . 100 1000 100 10 Câu 46: Cho tứ diện đều ABCD cạnh 3a . Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác BCD . Khoảng cách giữa AD và BC là : 2a 3 a 2 3a 2 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 Câu 47: Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' . Hình chiếu song song của đoạn A' D 'trên CDD 'C ' theo phương BC là: A. đoạn CD ' . B. đường thẳng DD ' . C. đoạn DD ' . D. điểm D ' . Câu 48: Cho tứ diện đều ABCD cạnh 3a , O là tâm của đáy BCD , độ dài hình chiếu của AB trên a 3 a 3 a 3 BCD bằng A. . B. . aC.3 . D. . 2 3 4 Câu 49: Một chiếc xe chuyển động được quãng đường s được cho bởi công thức s 4t 2 (m) , t tính theo giây (s) . Hỏi vận tốc của xe khi t 10s ? A. .9 ,8B.m /. s C. . 4D.0m ./ s 400m / s 80m / s Câu 50: Đạo hàm của hàm số y x2 cos x là: A. .y ' 2x cos x x2 sin x B. . y ' 2x cos x x2 sin x C. .y ' 2x cos x x2 sin x D. . y ' 2x cos x x2 sin x HẾT - Học sinh không được sử dụng tài liệu. - Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh: . Mã số học sinh Trang 4/4 - Mã đề thi 111