Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

doc 4 trang thungat 1650
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_132_nam_hoc_2016.doc
  • docĐÁP ÁN.doc
  • docMA TRAN.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 132 (Thời gian: 90 phút- không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: I.Tự luận: (3,0 điểm) 2n3 3n2 4 Câu 1 (1,0 điểm): Tính giới hạn: lim . n3 1 Câu 2 (1,0 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 x2 3 tại điểm M 1;3 . Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại B. Tam giác AA'C ' cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi I là trung điểm B 'C ' , H là trung điểm A'C ' . Chứng minh AHI  BCC ' B ' .  Mã đề thi 132
  2. Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 132 II. Trắc nghiệm: (7,0 điểm) 2x2 3x 5 Câu 1: Giá trị lim bằng: x 1 x 1 A. -3 B. -7 C. 7 D. 5 3x2 2x Câu 2: Giá trị lim bằng: x 4 3x2 3 2 A. B. -1 C. 3 D. 4 3 Câu 3: Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2t3 t 2 7 (t tính bằng giây, s tính bằng m). Vận tốc của vật tại thời điểm t 3s là: A. 39 m / s B. 34 m / s C. 45 m / s D. 48 m / s 2 2n 3 3 9 15 3(2n 1) a 3 a Câu 4: Cho lim ( là phân số tối giản). Giá trị của biểu n 2 2n 3 2 b b thức P 2a b bằng: A. 5 B. 0 C. 3 D. – 3 2 Câu 5: Cho hàm số f (x) sin x , g x tan x . Khi đó, giá trị P (m 1)g ' 2mf ' là: 4 3 A. 3m 4 B. m 1 C. 3 2m D. m 1 Câu 6: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A' B 'C ' D ' . Khoảng cách từ A đến BCC ' B ' là: A. AB ' B. AC C. A' B ' D. A' B 12 8x 2 , x 1 x 1 2 Câu 7: Cho f (x) m 3m , x 1 . Giá trị của m để hàm số liên tục trên ¡ là: mx 5 , x 1 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 8: Cho hàm số y x3 3x2 1 (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) song song với đường thẳng y 3x 2 có phương trình là: A. y 3x 2 B. y 3x 2 C. y 3x 2 D. y 3x 2 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y x2 tại x 2 được định nghĩa là: x2 4 x2 2 x2 4 x2 4 A. f '(2) lim B. f '(2) lim C. f '(2) lim D. f '(2) lim x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 10: Cho hàm số f (x) cos x x . Chọn mệnh đề SAI. A. Phương trình cos x x có nghiệm trên ; B. Hàm số liên tục trên ¡ C. Phương trình cos x x 0 vô nghiệm D. Hàm số xác định trên ¡ Mã đề thi 132
  3. x2 2 khi x 1 Câu 11: Cho hàm số f (x) 3 khi 1 x 3 . Chọn mệnh đề ĐÚNG. x 1 khi x 3 A. Hàm số liên tục tại x 1 B. Hàm số liên tục trên ¡ C. Hàm số liên tục tại x 3 D. Hàm số liên tục trên ¡ \ 1;3 Câu 12: Đạo hàm của hàm số y 2x 3 10 là: A. y ' 20 2x 3 9 B. y ' 10 2x 3 9 C. y ' 20 x 3 9 D. y ' 10 2x 3 10 x2 16 Câu 13: Giá trị lim bằng: x 4 | x 4 | A. B. C. -8 D. 8 Câu 14: Giá trị lim x3 4x 1 bằng: x A. 1 B. C. -4 D. Câu 15: Cho lim x2 ax x 4 . Giá trị của a là: x A. 4 B. - 8 C. 1 D. 3 Câu 16: Đạo hàm của hàm số y x cos x là: A. y ' sin x x cos x B. y ' sin x x cos x C. y ' cos x xsin x D. y ' cos x xsin x 2x 3 khi x 2 Câu 17: Hàm số f (x) liên tục tại x 2 nếu m bằng: m khi x 2 A. 2 B. 0 C. 7 D. 3 Câu 18: Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng cho trước? A. 1 B. Vô số C. 3 D. 2 Câu 19: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng A' B và B 'C ' là: a 21 a 7 a 3 a 3 A. B. C. D. 7 3 7 21 2.3n 4n 1 Câu 20: Giá trị lim bằng: 3n 3.5n A. B. 2 C. 0 D. Câu 21: Cho hàm số y 2x2 8x 1 . Tập nghiệm của bất phương trình y ' 0 là: A. ;2 B. 2; C. 2;2 D. 2; 2x 3 Câu 22: Giá trị lim bằng: x 3 x 2 A. -3 B. 3 C. 9 D. 2 3 x2 1 Câu 23: Giá trị lim bằng: x x 2 A. 3 B. 1 C. 2 D. - 1 x 2 Câu 24: Giá trị lim bằng: x 2 x 2 2 1 A. B. 1 C. 2 D. 4 4 Mã đề thi 132
  4. Câu 25: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và hai mặt phẳng phân biệt và  . Chọn mệnh đề SAI. A. Nếu a / / và a  b thì b  . B. Nếu / /  và a  thì a   . C. Nếu a / /b và a  thì  b . D. Nếu a  và a  b  thì / /b . Câu 26: Cho hình chóp SABCD có SA  ABCD , ABCD là hình vuông tâm O. Chọn mệnh đề ĐÚNG. A. AC  SBD B. SO  ABCD C. BD  SC D. AC  SB 1 Câu 27: Đạo hàm của hàm số y x2 3 x là: x 3 1 3 1 3 1 3 1 A. y ' 2x B. y ' 2x C. y ' 2x D. y ' 2x 2 x x2 x x2 x x2 2 x x2    Câu 28: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' . Tổng AB AD DD ' bằng:     A. DB ' B. BD ' C. AC ' D. A'C Câu 29: Chọn mệnh đề ĐÚNG. 5 A. Hàm số y liên tục trên ¡ \ 2 B. Hàm số y x 1 liên tục trên ¡ \ 1 x2 2 2x 1 C. Hàm số y x 2 liên tục trên ¡ \ 2 D. Hàm số y liên tục trên ¡ \ 3 x 3 x m Câu 30: Cho hàm số y (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng x 2 3 1 lần lượt cắt hai trục tọa độ tại A và B. Giá trị của m để diện tích tam giác OAB bằng là: 2 5 7 5 7 5 7 5 7 A. m ,m B. m ,m C. m ,m D. m ,m 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 31: Đạo hàm của hàm số y 2x 4 là: 1 x 2 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2x 4 2 2x 4 2 2x 4 2x 4 Câu 32: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Góc giữa SA và ABCD là: A. ·SAC B. ·SAB C. ·ASD D. ·SBA 3a Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , ABC là tam giác đều cạnh a, SA = . Khi đó góc 2 giữa SBC và ABC là: A. 600 B. 300 C. 900 D. 450 Câu 34: Chọn mệnh đề ĐÚNG. A. Hình chóp đều là hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng nhau. B. Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ có đa giác đáy là hình chữ nhật. C. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. D. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ có cạnh bên vuông góc với đáy. Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , ABC là tam giác vuông cân tại A, SA = a, BC = 2a. Gọi M là trung điểm AB. Diện tích của thiết diện qua M và vuông góc với BC là: a2 a2 3 a2 2 a2 A. B. C. D. 8 4 8 4 HẾT Mã đề thi 132