Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

doc 4 trang thungat 2570
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_209_nam_hoc_2016.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề 209 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hồng Phong

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 209 (Thời gian: 90 phút- không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: I.Tự luận: (3,0 điểm) 3n3 2n2 5 Câu 1 (1,0 điểm): Tính giới hạn: lim n3 2 Câu 2 (1,0 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 x2 5 tại điểm M 2;7 Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại C. Tam giác AA' B ' cân tại A và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, I là trung điểm B 'C ' , H là trung điểm A' B ' . Chứng minh AHI  BCC ' B '  Mã đề thi 209
  2. Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 209 II. Trắc nghiệm: (7,0 điểm) 6x2 2x Câu 1: Giá trị lim bằng: x 1 3x2 A. 0 B. 6 C. -2 D. Câu 2: Giá trị lim 2x3 3x 1 bằng: x A. B. C. 1 D. 0 5 2x 1 , x 2 x 2 2 Câu 3: Cho f (x) m m 3 , x 2 . Giá trị của m để hàm số liên tục trên ¡ là: mx 7 , x 2 3 A. 2 B. -1 C. 4 D. 5 Câu 4: Chọn mệnh đề SAI. 5 2x 1 A. Hàm số y liên tục trên ¡ B. Hàm số y liên tục trên ¡ x2 1 x 3 C. Hàm số y x 1 liên tục trên ¡ D. Hàm số y x2 2 liên tục trên ¡ x2 9 Câu 5: Giá trị lim bằng: x 3 | x 3| A. B. 6 C. D. -6 1 Câu 6: Đạo hàm của hàm số y x2 5 x là: x 5 1 5 1 5 1 5 1 A. y ' 2x B. y ' 2x C. y ' 2x D. y ' 2x 2 x x2 2 x x2 x x2 x x2 Câu 7: Cho lim 4x2 ax 2x 1 . Giá trị của a là: x A. -4 B. 0 C. 4 D. 1 Câu 8: Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2t3 t 2 7 (t tính bằng giây, s tính bằng m). Vận tốc của vật tại thời điểm t 2s là: A. 52 m / s B. 24 m / s C. 35 m / s D. 20 m / s Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , ABC là tam giác vuông cân tại A, BC = 2a 2 , SA = a 2 . Khi đó góc giữa SBC và ABC là: A. 600 B. 900 C. 450 D. 300 Câu 10: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , ABC là tam giác vuông cân tại A, SA = a, BC = 2a. Gọi N là trung điểm AC. Diện tích của thiết diện qua N và vuông góc với BC là: a2 2 a2 3 a2 a2 A. B. C. D. 8 4 8 4 2.4n 3n 1 Câu 11: Giá trị lim bằng: 5n 3.7n Mã đề thi 209
  3. A. B. C. 0 D. 7 Câu 12: Cho hàm số f (x) sin x x . Chọn mệnh đề SAI. A. Hàm số xác định trên ¡ B. Hàm số liên tục trên ¡ C. Phương trình sin x x có nghiệm trên ; D. Phương trình sin x x 0 vô nghiệm Câu 13: Cho hàm số y 2x2 8x 1 . Tập nghiệm của bất phương trình y ' 0 là: A. ;2 B. 2;2 C. 2; D. 2; Câu 14: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A' B 'C ' D ' . Khoảng cách từ C đến ADD ' A' là: A. CA B. C ' D ' C. CA' D. C ' A Câu 15: Đạo hàm của hàm số y xsin x là: A. y ' cos x xsin x B. y ' sin x x cos x C. y ' cos x xsin x D. y ' sin x x cos x Câu 16: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và hai mặt phẳng phân biệt và  . Chọn mệnh đề SAI. A. Nếu a / / và a  b thìb  . B. Nếu / /  và a  thì a   . C. Nếu a / /b và a  thì  b . D. Nếu a  và a  b  thì / /b 3 4x2 1 Câu 17: Giá trị lim bằng: x x 2 A. 2 B. 3 C. 1 D. - 1 Câu 18: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng B ' A và A'C ' là: a 21 a 3 a 7 a 3 A. B. C. D. 7 21 3 7 2 Câu 19: Cho hàm số f (x) tan x , g x sin x . Khi đó, giá trị P (m 3) f ' 3mg ' là: 4 2 A. 2m 6 B. 3m 2 C. 3 2m D. m 3 3x2 x 10 Câu 20: Giá trị lim bằng: x 2 x 2 A. -5 B. 11 C. 9 D. 7 3x 2 khi x 3 Câu 21: Hàm số f (x) liên tục tại x 3 nếu m bằng: m khi x 3 A. 0 B. 7 C. 3 D. 11 Câu 22: Đạo hàm của hàm số y 3x 2 10 là: A. y ' 30 3x 2 9 B. y ' 10 3x 2 9 C. y ' 30 x 2 9 D. y ' 10 3x 2 10 Câu 23: Đạo hàm của hàm số y x2 tại x 1 được định nghĩa là: x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 A. f '(1) lim B. f '(1) lim C. f '(1) lim D. f '(1) lim x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1    Câu 24: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' . Tổng DA DC CC ' bằng:     A. DA' B. D 'C C. DB ' D. DC ' Câu 25: Cho hình chóp SABCD có SA  ABCD , ABCD là hình vuông tâm O. Chọn mệnh đề ĐÚNG. A. AC  SB B. BC  SAB C. AC  SBD D. CD  SB Mã đề thi 209
  4. Câu 26: Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với mặt phẳng cho trước? A. 1 B. Vô số C. 3 D. 2 Câu 27: Chọn mệnh đề ĐÚNG. A. Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ đều. B. Hình lăng trụ đều là hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng nhau. C. Hình chóp đều là hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng nhau. D. Hình lập phương là hình lăng trụ đều. Câu 28: Đạo hàm của hàm số y 4x 2 là: 1 2 2x 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 4x 2 2 4x 2 4x 2 2 4x 2 2 5n 3 2 6 10 2(2n 1) a 2 a Câu 29: Cho lim ( là phân số tối giản). Giá trị của biểu 3n 2 n 3 2 b b thức P a b bằng: A. 8 B. 5 C. 2 D. 3 x 1 Câu 30: Giá trị lim bằng: x 1 x 3 2 1 A. 1 B. 2 C. D. 4 4 x m Câu 31: Cho hàm số y (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng x 2 3 -1 lần lượt cắt hai trục tọa độ tại A và B. Giá trị của m để diện tích tam giác OAB bằng là: 2 5 7 5 7 5 7 5 7 A. m ,m B. m ,m C. m ,m D. m ,m 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu 32: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Góc giữa SB và ABCD là: A. ·SBD B. ·SBA C. ·BSD D. ·BSA 3x 2 Câu 33: Giá trị lim bằng: x 2 x 1 A. 3 B. 8 C. 5 D. 2 x2 2 khi x 2 Câu 34: Cho hàm số f (x) 3 khi 2 x 4 . Chọn mệnh đề ĐÚNG. x 1 khi x 4 A. Hàm số liên tục tại x 4 B. Hàm số liên tục trên ¡ C. Hàm số liên tục tại x 2 D. Hàm số liên tục trên ¡ \ 2;4 Câu 35: Cho hàm số y x3 6x2 8 (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) song song với đường thẳng y 12x 2 có phương trình là: A. y 12x 16 B. y 12x 16 C. y 12x 16 D. y 12x 16 HẾT Mã đề thi 209