Đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ II môn Toán Lớp 11 - Bài số 1

doc 3 trang thungat 6290
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ II môn Toán Lớp 11 - Bài số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_giua_ky_ii_mon_toan_lop_11_bai_so_1.doc

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ II môn Toán Lớp 11 - Bài số 1

  1. Ô tập kiểm tra giữa kì II (Số 1) Câu  1: Cho hình  chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O. Gọi G là điểm thỏa mãn: GS GA GB GC GD 0 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?       A. G, S, O không thẳng hàng. B. GS 4OG C. GS 5OG D. GS 3OG Câu 2: Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây là sai?      1     A. GA GB GC GD 0 B. OG OA OB OC OD 4  2     1    C. AG AB AC AD D. AG AB AC AD 3 4 Câu 3: Trong không gian cho hai hình vuông ABCD và ABC’D’ có chung cạnh AB và nằm trong hai mặt   phẳng khác nhau, lần lượt có tâm O và O’. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB vàOO' ? A. 600 B. 450 C. 1200 D. 900 Câu 4: Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC và ·ASB B· SC C· SA . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ   SC và AB ? A. 1200 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 5: Cho hai vectơ a,b thỏa mãn: a 26; b 28; a b 48 . Độ dài vectơ a b bằng? A. 25 B. 616 C. 9 D. 618 Câu 6: Cho tứ diện ABCD có cạnh AB, BC, BD bằng nhau và vuông góc với nhau từng đôi một. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Góc giữa CD và (ABD) là góc CBD B. Góc giữa AC và (BCD) là góc ACB C. Góc giữa AD và (ABC) là góc ADB D. Góc giữa AC và (ABD) là góc CAB Câu 7: Trong không gian cho đường thẳng và điểm O. Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với cho trước? A. Vô số B. 2 C. 3 D. 1 Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA  (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. SA  BD B. SC  BD C. SO  BD D. AD  SC Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, O là trung điểm của đường cao AH của tam giác ABC, SO vuông góc với đáy. Gọi I là điểm tùy ý trên OH (không trùng với O và H). mặt phẳng (P) qua I và vuông góc với OH. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là hình gì? A. Hình thang cân B. Hình thang vuông C. Hình bình hành D. Tam giác vuông Câu 10: Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AC và BD của tứ diện ABCD. Gọi I là trung điểm đoạn MN và P là 1 điểm bất kỳ trong không gian. Tìm giá trị của k thích hợp điền vào đẳng thức vectơ: IA (2k 1)IB k IC ID 0 A. k = 2 B. k = 4 C. k = 1 D. k = 0 Câu 11: Chọn khẳng định đúng. A. lim qn nếu q 1 B. lim qn nếu q 1 C. lim qn nếu q 1 D. lim qn nếu q 1 n 1 1 1 1 m Câu 12: Cấp số nhân lùi vô hạn 1, , , , , , có tổng là một phân số tối giản . Tính m 2n 2 4 8 2 n A. m 2n 4 B. m 2n 8 C. m 2n 5 D. m 2n 7 3 Câu 13 : lbằngim 4n2 2n 1
  2. 3 A. . B. . C. 0 . D. – 1. 4 2n 1 3n 10 Câu 14 : Cho dãy số u có số hạng u . Ta có limu bằng: n n 3n 2 2n 3 5 n 1 2 3 A. . B. 2 . C. . D 9 3 2 3x4 2x5 Câu 15 : lim bằng x 5x4 3x 2 3 2 A. B. C. D. 5 5 3x2 x5 4 4 2 5 Câu 16 : lim bằng A. B. C. D. x 1 x4 x 5 5 7 7 2 Câu 17 : Cholim x2 ax 5 x 5 . Giá trị của a là: x A.6 B.10 C. 10 D. 6 x 2 3 khi x 2 Câu 18 : Cho hàm số f x . Để lim f x tồn tại, giá trị của a là: ax 1 khi x 2 x 2 A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. x2 (a 1)x a Câu 19 : lim bằng: x a x2 a2 a 1 A. a- 1 . B. a . C. a + 1 . D. . 2a 3 3x 2 2 khi x 2 x 2 Câu 20 : Cho hàm số f x . Xác định a để hàm số liên tục tại 2 . 1 ax khi x 2 4 A. a 3 . B. a 0 . C. .a 2 D. . a 1 Câu 21 : Cho hàm số f x = 4x3 4x 1. Mệnh đề sai là: 1 A. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3; . 2 B. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 . C. Hàm số f x liên tục trên ¡ . D. Phương trình f x 0 không có nghiệm trên khoảng ( ;1) . x cos khi x 1 Câu 22 : Tìm các khoảng liên tục của hàm số: f (x) 2 . x 1 khi x 1 Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Hàm số liên tục tại x 1. B. Hàm số liên tục trên các khoảng ( ; 1), (1; ) . C. Hàm số liên tục tại x 1 . D. Hàm số liên tục trên khoảng 1;1 . 3 x khi x 3 Câu 23 : Cho hàm số f (x) x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x 3 khi m bằng: m khi x 3 A. 4 . B.4 . C. 1 . D. 1 . Cho phương trình 2x4 5x2 x 1 0 (1). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. PT (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng 2;1 . B. PT (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng 0;2 . C. PT (1) không có nghiệm trong khoảng 2;0 . D. PT (1) không có nghiệm trong khoảng 1;1 .
  3. 1 2 3 n Câu 25 : Cho dãy số (u ) với u . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? n n n2 1 1 A. limu B. limu 1 C. Dãy (u ) không có giới hạn khi n D. limu 0 n 2 n n n