Đề ôn tập nghỉ dịch môn Tiếng Anh Lớp 3

doc 3 trang thungat 3000
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập nghỉ dịch môn Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_nghi_dich_mon_tieng_anh_lop_3.doc

Nội dung text: Đề ôn tập nghỉ dịch môn Tiếng Anh Lớp 3

  1. Bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 3 đợt nghỉ dịch Corona BÀI TẬP Exercise 1: Chọn từ khác nhóm và khoanh vào mỗi câu 1. A. Hi B. Nice C. Hello 2. A. pen B. cupboard C. say 3. A. How B. What C. chair 4. A. Tony B. I C. You 5. A. mother B. pencil C. father Exercise 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 1. your/ What/ is/ name? 2. to/ you/ Nice/ meet . . 3. are/ How/ you? . 4. fine./ Thank/ you/ I’m . 5. a/ is/ It/ desk . Exercise 3: Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. 1. Hello, My is Linda. a. name b. is c. I am 2. What is name? a. name b. my c. your 3. Đó là cây bút mực. a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber. 4. How are you? –I’m eight. a. what b. is c. old 5. this a library? - Yes, it is. a. Is b. who c. What Exercise 4: Read and tick Y (yes) or N (no) (Em hãy đọc rồi đánh dấu tick (v) vào cột Y (yes) hoặc N(no)). My name is Mai. I’m eight years old. This is my family. There are four people in my family. My brother likes playing football. My father likes reading. My mother likes cooking. I like playing with a dog.
  2. Exercise 5: Trả lời các câu hỏi 1. What’s your name? 2. How are you? 3. What is it?( ruler) 4. Is it a pencil?(pen) 5. Who’s the (fat) (man)?(father)
  3. ĐÁP ÁN Exercise 1: Chọn từ khác nhóm và khoanh vào mỗi câu 1. B. Nice 2. C. say 3. C. chair 4. A. Tony 5. B. pencil Exercise 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 1. What is your name? 2. Nice to meet you. 3. How are you? 4. I’m fine. Thank you. 5. It is a desk. Exercise 3: Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. 1. a. name 2. c. your 3. a. It's a pen. 4. c. old 5. a. Is Exercise 4: Read and tick Y (yes) or N (no) (Em hãy đọc rồi đánh dấu tick (v) vào cột Y (yes) hoặc N(no)). Exercise 5: Trả lời các câu hỏi 1. What’s your name? - My name’s (Hoa). 2. How are you? - I’m fine. Thank you. 3. What is it?( ruler) - It is a ruler 4. Is it a pencil?(pen) - Yes, It is 5. Who’s the (fat) (man)?(father) - He’s my father.