Đề ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_thi_mon_tieng_anh_lop_1_hoc_ky_ii.doc
- REC20190421001307.mp3
- REC20190421001542.mp3
- REC20190421001903.mp3
Nội dung text: Đề ôn thi môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II
- Đề ôn thi Tiếng Anh lớp 1 HK2 Name: Class:1 I. Matching. 1. Kate 2. Lucy 3. Tony 4. Wendy 5. sea 6. water 7. lake 8. Nick II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.) 0. What is this? 1. What’s this? It is a ___. It’s___ a. rabbit a. a window b. mouse b. a widow 2.let’s have ___ 3. Let’s have ___ a. noddle a. pasta b. noodles b. pizza 4. I can see___ 5. I can see ___? a. a rainbow a. a sea b. a river b. a road 2. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống 1) teddy bear . . 2) . 3) . 4)
- 3) . 4) 3) . 4) Question 3: Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh . (3đ) 1. running / sun 2. Sail/ singing 3. Riding bike/flying kite 4. Riding bike/flying kite Question 4: Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ b__ s b __ __ e _ _nd _ _inbow _ _tten s __ n _ _bbit tr _ ck _ _ il _ _ ndow __ __ ce __ __ mons _ _odles _ _ger f_ _t __ __ af __ __ rtle _ _ther _ _ter _ _ke
- __ __m _ _ ddy bear _ _otball _ _shing _ _ter __ __nkey __ __ ps _ _nd _ _at _ gg __ __sh __ __ g _ _ple _ _t _ all __ __ke __ __ g _ _or _ mbr_lla _ irl VI. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.) 0. 2. a p l e p 1. a p s t a apple . p p o c r o n . 4. 5. 3. s t u n t d d y e b a e r i p z z a . .
- II, Listen and match (nghe và nối) 1 2. 3. hat kite bike tiger teddybear turtle 3. 4. 5. I, Listen and tick V or cross X (nghe và đánh V hoặc X) 1 2. 3. 4 5. II. Listen and tick (Nghe và tick) (1pts) 1. 2. 3. a b a b a b