Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 555

docx 4 trang haihamc 14/07/2023 1980
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 555", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_giua_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_11_nam_hoc_2022_2023_ma_d.docx

Nội dung text: Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 555

  1. TRƯỜNG THPT ĐỀ THI GIỮA KỲ HỌC KỲ I MÔN TOÁN – KHỐI 11, NĂM HỌC 2022 - 2023 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Mã đề 555 Họ và tên học sinh : Số báo danh : Phần 1: Trắc nghiệm Câu 1. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? p p 2022 p A. co s2x = . B. sinx = .C. c .o t x = D. . tanx = 4 3 2021 3 0 Câu 2. Nghiệm của phương trình lượng giác cos x cos 20 là x 200 k.3600 x 200 k.1800 ,k Z ,k Z x 200 k.3600 x 1600 k.1800 A. . B. . x 200 k.3600 x 200 k.1800 ,k Z ,k Z x 1600 k.3600 x 200 k.1800 C. .D. . Câu 3. Điều kiện xác định của hàm số y cot x là A. B.x C.k 2D. , k ¢ . x k , k ¢ . x k , k ¢ . x k2 , k ¢ . 2 2 1 a 1 rad Câu 4. Phương trình sin x a , với : Gọi là một cung thỏa mãn sin a . Khi đó 1 phương trình có các nghiệm là x k2 , k Z x k , k Z A. .B. . x k2 x k2 , k Z C. x k2 .D. . x k2 Câu 5. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. tan x 0 x k ,k ¢ . 2 B. tan x 0 x k2 , k ¢ . C. tan x 1 x k ,k ¢ . 4 D. tan x 1 x k2 ,k ¢ . 4 Câu 6. Có bao nhiêu đoạn thẳng được tạo thành từ 12 điểm phân biệt không có ba điểm nào thẳng hàng? A. 66 . B. 132 .C. . 12 D.0 . 54 3p Câu 7. Số nghiệm của phương trình 2sin x + 1 = 0,x Î (0; ) là 2 A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. 1/4 - Mã đề 555
  2. Câu 8. Có37 học sinh lớp A và 39 học sinh lớp B . Hỏi có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh trong các học sinh trên? A. 37 . B. 39 . C. 1443 .D. . 76 Câu 9. Mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ cao h (mét) của mực nước trong kênh tính t theo thời gian t (giờ) trong một ngày (0 t 24) được cho bởi công thức h 3cos 7. Vào 6 3 buổi sáng, mực nước của kênh đạt cao nhất lúc mấy giờ? A. t 10(giờ). B. t 8 (giờ). C. t 6(giờ). D. t 11(giờ). Câu 10. Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. . B. 4 m 4 . C. D.m 4 . m 34 m 4 Câu 11. Một khách sạn phục vụ khách điểm tâm với 4 món ăn khác nhau và 5 món uống khác nhau. Hỏi mỗi người khách có bao nhiêu cách chọn một món ăn và một món uống? A. 9. B. 5. C. 4.D. 20. Câu 12. Cho n, k N*, k n . Tìm khẳng định sai? k n! k n! C A n k k n k!. n k ! P n! A k!.C A. k! . B. .C. . n D. n . n Câu 13. Trên đường tròn lượng giác, tập nghiệm của phương trình cos 2x 3sin x 2 0 được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm? A. B.2. C. D. 4. 1. 3. Câu 14. Lớp 11A có 37 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh trong đó có một trưởng ban, một phó ban và ba ủy viên để làm ban bầu cử? C 2 .A3 A2 .C 3 2 3 A. 30 28 . B. 37 35 .C. . 30 .28 D. . 30.28 Câu 15. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây. ;0 ;2 0; . 0;2 A. . B. 2 . C. D. . Câu 16. Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3  k  A. B.D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ ,k ¢ . 3  3 2  k   C. D.D ¡ \ ,k ¢ . D ¡ \ k ,k ¢ . 12 2  12  Câu 17. Phương trình cos 2x 1 có nghiệm là A. B.x C.k D x k . x k2 . x k2 . 2 2 Câu 18. Phép quay Q(O. ) biến điểm M (M khác O) thành M . Chọn khẳng định đúng.   A. OM OM và (OM ;OM ) .B. và OM OM . (OM ;OM )   C. OM OM và M· OM . D. OM OM và M· OM . Câu 19. Có bao nhiêu cách xếp 7 bạn học sinh ngồi vào một dãy ghế có 7 chổ, mỗi bạn ngồi một chổ? A. 5046 . B. 5042 . C. 5044 . D. 5040 . 2/4 - Mã đề 555
  3. 1 cos 2x sin 2x Câu 20. Có bao nhiêu điểm phân biệt biểu diễn các nghiệm của phương trình trên cos x 1 cos 2x đường tròn lượng giác? A. B.1. C. D. 4. 2. 3. Câu 21. Phép nào sau đây không phái là phép dời hình A. Phép vị tự B. Phép tịnh tiến. C. Phép đồng nhất. D. Phép quay. Câu 22. Phương trình 2cos2 x sin x 2 có bao nhiêu nghiệm trên 0;4  A. 9. B. 8. C. 7. D. 6. Câu 23. Phương trình sin 2x m có nghiệm nếu A. B. 1 C. D.m 1 0 m 1 1 m 1 2 m 2 Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 4;2 . Tìm tọa độ ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ v 1;2 . A. 3;4 . B. 5;0 . C. 5;0 . D. 3; 4 Câu 25. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 400 bắc trong ngày thứ t của một năm không nhuận được cho bởi hàm số d t 3sin t 80 12, t ¢ và 0 t 365 . Vào ngày nào 182 trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất? A. B.15 3C D. 235. 365. 353. Câu 26. Cho trước u . Kết luận nào sau đây là sai?  T A B u 2AB. T A A. A. B.2u 0  T A B. T A B AB u. C. D.A B u Câu 27. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y sin2 x sin x .B. C. y sin x . D. y sin2 x co . s x y tan 3x.cos x Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Phép vị tự tâm O tỉ số k biến đường tròn bán kính R 3 thành đường tròn có bán kính là: k 3 k A. 3k .B. . C. . k D. . Câu 29. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 1 2 y 3 2 4. . Phép tịnh tiến theo vectơ v 3;2 biến đường tròn C thành đường tròn có phương trình nào sau đây? A. B. x 2 2 y 5 2 4. x 1 2 y 3 2 4. C. D. x 2 2 y 5 2 4. x 4 2 y 1 2 4.  Câu 30. Điểm M 2;4 là ảnh của điểm nào sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1;7 . A. Q 1;3 .B. . P 3;11 C. . E 3;1 D. . F 1; 3 Câu 31. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là A. B. 5 C.và D.2. 5 và 3. 8 và 2. 2 và 8. Câu 32. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 4;2 . Tọa độ ảnh của M qua phép quay tâm O góc quay 900 là A. 2;4 . B. 2; 4 . C. D. 2 ;4 . 2; 4 3/4 - Mã đề 555
  4. Câu 33. Đây là đồ thị của hàm số nào. A. B.y C.si n x . y D.tan x y cot x y cos x Câu 34. Tập giá trị T của hàm số y sin 2x là A. B.T C. D.2; 2. T 0;1. T  1;1. T 1;1 . Câu 35. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số ylần 3lượtsin làx 4cosx+5 A. B.5 v C.à –D.5 . 2 và –1. 10 và 0. 1 và –1. Phần 2: Tự luận Câu 36. Giải phương trình: a)sin 2x 3 cos 2x 3 . b) 2sin2 x 6cosx 6 0 Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1; 1 , B 3;2 và đường tròn C : x2 y2 4x y 1 0 . Hãy viết phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn C qua  phép tịnh tiến theo véctơ AB . Câu 38. Cho tập hợp A 0;1;2;3;4;5;6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số khác nhau chia hết cho 5? HẾT 1B 2A 3B 4C 5C 6A 7D 8D 9B 10A 11D 12A 13D 14B 15B 16C 17A 18D 19D 20B 21A 22A 23C 24A 25C 26A 27C 28D 29A 30B 31C 32A 33B 34C 35D 4/4 - Mã đề 555