Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề T123 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Văn Hiến

doc 3 trang thungat 3880
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề T123 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Văn Hiến", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11_ma_de_t123_nam_hoc_2020_202.doc

Nội dung text: Đề thi học kỳ II môn Toán Lớp 11 - Mã đề T123 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Văn Hiến

  1. TRƯỜNG THPT VĂN HIẾN ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC : 2020-2021 MÔN TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút) Mã đề thi: T123 Họ tên thí sinh: Mã số: I) PHẦN TRẮC NGHIỆM:( 32 câu, 8 điểm) Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm f x 2x 4 với mọi x ¡ . Hàm số 2 f x có đạo hàm là A. 2x 6. B. 4x 4. C. 2 x 4. D. 4x 8. 2x 1 3 Câu 2: Giới hạn lim bằng : x 5 2x 10 1 3 2 3 A. B. C. D. 6 2 13 2 Câu 3: bằnglim (x x2 6x 1) x A. . B. . 3 C. . 0 D. . Câu 4: Đạo hàm của hàm số y cos x là A. sin x. B. sin x. C. cos x. D. cos x. Câu 5: Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (ABCD) bằng a A. a. B. 2a. C. 3a. D. . 2 Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật và SA  (ABCD). Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. AB  (SAD). B. BC  (SAD). C. AC  (SAD). D. BD  (SAD). Câu 7: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc. Gọi M là trung điểm AB. Mệnh đề nào sau đây sai ? A. OB  AC B. OA  BC C. CM  AB D. OC  AB 3x 1, x 1 Câu 8: Hàm số f (x) liên tục tại x 1nếu a bằng: x a, x 1 A. 2 B. -2 C. 1 D. - 1 Câu 9: Cho hai dãy un và vn thỏa mãn limun 2 và limvn 3. Giá trị của lim un vn bằng A. 5. B. 1. C. 1. D. 6. 1 Câu 10: lbằngim 2n 1 1 A. 1. B. . C. 0. D. . 2 2x 5 Câu 11: bằnglim x 1 x 1 A. . 3 B. . C. . D. . 3 2x 1 khi x 2 Câu 12: Giá trị thực của tham số m để hàm số f x liên tục tại x 2 bằng m khi x 2 A. 3. B. 1. C. 5. D. 2. Trang 1/3 - Mã đề thi T123
  2. x3 1 Câu 13: lbằngim x 1 x 1 A. 4. B. .0 C. 1. D. . 3 sin 7x Câu 14: lbằngim x 0 x A. . B. 0. C. 7. D. 1. n 1 Câu 15: lbằngim 3 1 A. . B. 1. C. 0. D. . 3 Câu 16: lbằngim x2 1 x 2 A. 1. B. 1. C. . D. 3. Câu 17: Trong không gian, với a,b,c là ba vectơ bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a b c a.b a.c. B. a b c a.b a.c. C. a b c a.b a.c. D. a b c a.b b.c. Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  (ABCD) và SA a. Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 90. B. 45. C. 30. D. 60. Câu 19: Đạo hàm của hàm số y x2 tại điểm x 3 bằng A. 12. B. 6. C. 3. D. 9. Câu 20: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim 4x5 3x3 x 1 là: x A. 0. B. 4. C. + . D. - . Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Mặt phẳng ABCD vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây? A. (SAC). B. (SBD). C. (SCD). D. (SBC). 3 Câu 22: Cho hàm số f x x 1 . Giá trị của f 1 bằng A. 12. B. 6. C. 24. D. 4. Câu 23: Hàm số nào sau đây liên tục trên khoảng ( 1; ) ? 2x 1 2 x A. .y 3 B.x . 1 C. . y D. . y 4 x y x2 2x x 2 1 5 Câu 24: Cho hàm số f (x) x3 x2 5 . Bất phượng trình f '(x) 0 có tập hợp nghiệm là: 3 2 A. .S [1;4] B. S [0;5] C. .S ( ;1][4; ) D. . S ( ;0][5; ) Câu 25: Cho hàm số y= x4+ 2x3 – k.x2+ x- 10. Tìm k để phương trình y’=1 có một nghiệm là x= 1? A. k= -5 B. k= 2 C. k= 5 D. k= – 3 Trang 2/3 - Mã đề thi T123
  3. Câu 26: Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số ax 1 1 (x 0) f (x) x 4x2 5b (x 0) liên tục tại x=0. A. a=10b. B. a= 5b. C. a=b. D. a=2b. Câu 27: Cho hàm số f (x)= sin4 x + cos4 x . Biết f '(x)= asin(bx) (Với a, b là các số nguyên). Tính S = 3a2 + 5b . A. .1 3 B. . 8 C. . 23 D. . 33 Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông tâm O, Tất cả các cạnh bên và cạnh đáy hình chóp đều bằng a, Gọi M là trung điểm SA. Góc giữa SA và OM là : A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 Câu 29: Một chất điểm chuyển động thẳng, quãng đường đi được xác định bởi phương trình (t) = t3 - 4t2 - 2t+ 1, tính bằng giây (s), S tính bằng mét. Gia tốc (m/s2) chuyển động của chất điểm khi t = 3s là: A. 1 B. 8. C. 18. D. 10. Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA vuông góc với mp (ABC), SA=AB=2a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng A. .2 a B. . a 3 C. . a D. . a 2 x2 mx m 1 Câu 31: Cho C lim , m là tham số thực. Tìm m để C=2 x 1 x2 1 A. m=2 B. m=1 C. m= -2 D. m=- 1 Câu 32: Xét hai mệnh đề sau: Mệnh đề (I): “phương trình m2 m 1 x4 2x 2 0 có nghiệm thuộc khoảng 0;1 ” Mệnh đề (II): “phương trình x3 x2 x 2 0 có nghiệm thuộc khoảng 0;1 ” Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? A. (I) đúng, (II) sai B. (I) sai, (II) sai C. (I) đúng, (II) đúng D. (I) sai, (II) đúng II) PHẦN TỰ LUẬN: (2 câu, 2 điểm) x 3 1) Cho hàm số y = có đồ thị C , viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị C biết rằng tiếp tuyến 1 x 1 vuông góc với đường thẳng y= x 2 4 2) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA vuông góc với mp (ABC). Chứng minh (SAB)  (SBC). HẾT Trang 3/3 - Mã đề thi T123