Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo

docx 5 trang thungat 3290
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_11_ma_de_001_n.docx

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC ./10/2019 (Đề có 5 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 001 Câu 1: Cho hình chop S.ABCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng SAC và SDA là: A. Đường thẳng SB . B. Đường thẳng SA . C. Đường thẳng SD . D. Đường thẳng SC . Câu 2: Trong 2019 điểm phân biệt cho trước, có bao nhiêu véc tơ khác 0 với điểm đầu và điểm cuối là 2 trong 2019 điểm đã cho? 2 2017 2 2 A. C2019 . B. A2019 . C. A2019 . D. 2019 . Câu 3: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2x2 3x 2 x 2 3 A. 3 B. C. 2 D. 1 2 Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng :x 2y 1 0 . Điểm M thuộc thì tọa độ điểm M có dạng? A. M 2t 1;t . B. M t;t 1 . C. M 1 2t;t . D. M t;2t 1 . 2019 2 2019 Câu 5: Cho khai triển (3x 4) a0 a1x a2 x a2019 x . Tính : S a0 a1 a2 a2019 A. 72019 . B. 1 . C. 1 . D. 72019 . Câu 6: Cho điểm M 1;2 và đường thẳng :x y 3 0 . Tính khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng ? 1 1 A. 2 2 . B. 2 . C. . D. . 2 2 2 Câu 7: Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng : y x và đường tròn C :x2 y2 2x 0 ? A. 2;0 . B. 0;0 . C. 1;1 và 2;2 . D. 0;0 và 1;1 . Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1;2 , phép vị tự tâm O tỉ số 2 biến M thành điểm nào sau đây? A. .M ' 1; B.4 . MC.' .0 ; 4 D. . M ' 2;4 M ' 2; 4 10 2 Câu 9: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x ? x A. 8064 . B. 252 . C. .2 52 D. 8 0. 64 Câu 10: Đồ thị hàm số y x 2 2 có trục đối xứng là: A. Đường thẳng x 2 B. Trục Oy C. Không có D. Đường thẳng x 1 . Trang 1/5
  2. 2 2 Câu 11: Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin x 2sin xcos x cos x 0 . Chọn khẳng định đúng? 3 3 A. x0 ; 2 . B. x0 ; . C. x0 ; . D. x0 0; . 2 2 2 2 Câu 12: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số và 3 chữ số đó đôi một khác nhau? 3 3 3 3 A. A10 . B. A10 A9 . C. 648 . D. A9 . Câu 13: Giải phương trình 3sin2 x 2cos x 2 0 . A. x k , k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k2 ,k ¢ . D. x k2 ,k ¢ . 2 2 Câu 14: Có bao nhiêu cách xếp 5 người vào một bàn dài có 5chỗ? A. 5 . B. 24 . C. 1 . D. 120 . 2 Câu 15: Xác định m để phương trình: x 1 x 2 m 3 x 4m 12 0 có 3 nghiệm phân biệt lớn hơn 1 7 19 7 19 A. m 3 và m B. m 1 và m 2 6 2 6 7 19 7 C. m 3 và m D. m 2 6 2 1 2 3 2019 Câu 16: Tính tổng C2019 C2019 C2019 C2019 A. 22018 . B. 22019 1 . C. 22018 1 . D. 22019 . Câu 17: Hàm số nào là hàm số chẵn? A. y tan x . B. y cos x . C. y cot x . D. y sin x . Câu 18: Một cửa hàng mua sách từ nhà xuất bản với giá 3USD/ cuốn. Cửa hàng bán sách với giá 15USD/ cuốn, tại giá bán này mỗi tháng cửa hàng sẽ bán được 200 cuốn. Cửa hàng có kế hoạch giảm giá để kích thích sức mua và họ ước tính rằng cứ giảm đi 1 USD/ cuốn thì mỗi tháng sẽ bán nhiều hơn 20 cuốn. Hỏi rằng cửa hàng nên bán sách với giá bao nhiêu một cuốn để thu được lợi nhuận một tháng là nhiều nhất? A. 14,5 USD B. 14 USD C. 12,5 USD D. 13 USD Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C :x2 y2 6x 8y 0 . Phương trình tiếp tuyến của C tại M 1; 7 là: A. 7x y 0 . B. x 7 y 50 0 . C. 4x 3y 25 0 . D. 3x 4y 25 0 . Câu 20: Biết rằng P y ax2 bx c có đỉnh I 1;4 và đi qua điểm D 3;0 . Khi đó giá trị của a, b, c là: A. a 1;b 1;c 1 B. a 1;b 2;c 3 1 2 C. a ;b ;c 5 D. a 2;b 4;c 5 3 3 1 Câu 21: Nghiệm của phương trình cos x là 2 A. x k , k Z . B. x 2k , k Z . 6 3 Trang 2/5
  3. 2 C. x 2k , k Z . D. x 2k , k Z . 6 3 Câu 22: Tìm các giá trị của m để phương trình: 2 x 1 = x m có nghiệm. A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 23: Một lớp học có 45 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn ra 3bạn để tham gia vào đội xung kích? 3 3 A. C45 . B. 3! . C. A45 . D. 45! . 3 Câu 24: Phương trình cos x có tập nghiệm là: 2   A. x k ; k ¢  . B. x k ; k ¢  . 3  6   5  C. x k2 ; k ¢  . D. x k2 ; k ¢  . 3  6  Câu 25: Cho hình chópS.ABCD . G là điểm nằm bên trong tam giácSCD . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AD . Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mp EFG là: A. Tứ giác. B. Tam giác. C. Lục giác. D. Ngũ giác. x2 3x 2 Câu 26: Phương trình x có nghiệm là a khi đó a thuộc tập x 3 1 1 1 1 A. ;3 B. ; C. ;1 D.  3 2 2 3 Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 1;3 , phép tịnh tiến theo vectơ v 1;2 biến A thành điểm nào sau đây? A. .A ' 5;0 B. . A' 0;5C. . D. A. ' 2; 1 A' 2;1 Câu 28: Có bao nhiêu số có 4 chữ số khác nhau được tạo thành từ các số 1, 2,3, 4,5 ? 4 4 A. C5 . B. A5 . C. P5 . D. P4 . 12 2 12 Câu 29: Cho khai triển (1 2x) a0 a1x a2 x a12 x . Tìm hệ số ak , (0 k 12) lớn nhất trong khai triển trên. 8 8 10 10 8 8 9 9 A. C12 2 . B. C12 2 . C. 1 C12 2 . D. C12 2 . x2 x 3 Câu 30: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình: 1 . Khi đó S  2,2 là tập nào sau x2 4 đây: A. 2; 1 B. 1;2 C.  D. 2; 1 3 Câu 31: Tập xác định của hàm số y tan x là x2 4 A. ¡ . B. D ¡ \ 2;2 .  C. D ¡ \ 2;2;k ,k ¢ . D. D ¡ \ 2;2; k ,k ¢  . 2  Câu 32: Phương trình 3 tan x 1 sin2 x 1 0 có nghiệm là: Trang 3/5
  4. A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 6 6 6 2 Câu 33: Cho tứ diện ABCD . Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh A B,C D. Điểm Glà trọng tâm tam giácBCD . Khi đó giao điểm của đường thẳng EG và mp ACD là: A. Điểm F . B. Giao điểm của đường thẳng EG vàCD . C. Giao điểm của đường thẳng EG vàAC . D. Giao điểm của đường thẳng EG và AF . Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, phép quay tâmI 2; 3 góc quay 1800 biến đường thẳng d : x y 5 0 thành đường thẳng nào? A. .d ':B.x . y 15C. 0 . D.d ' :.x y 15 0 d ': x y 7 0 d ': x y 7 0 Câu 35: Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4, 5,6,7 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3chữ số và chia hết cho 3 ? A. 131 . B. 149 . C. 98 . D. 417 . Câu 36: Số nghiệm của phương trình:x 2 2 x 2 x2 4 2 0 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 Câu 37: Cho 2 số thực x, y thỏa mãn: xy 2x y 27 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x4 8x3 24x2 32x 17 y4 20y3 150y2 500y 626 có dạng a b, a,b N . Khi đó a b bằng: A. 21. B. 7. C. 30. D. 19. Câu 38: Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số 2 y sin x 3 cos x 2 sin x 3 cos x 5 khi x ; . Tính M m ? 3 6 A. 11 . B. 10 . C. . D. 9 . Câu 39: Một đa giác đều (H) có 12 đỉnh. Xét các tam giác có 3 đỉnh được lấy từ các đỉnh của (H). Có bao nhiêu tam giác không có cạnh nào là cạnh của (H)? A. 113 . B. 115 . C. 112 . D. 114 . Câu 40: Có bao nhiêu số nguyên a để phương trình: x2 2x 2 x 3 5 x 30 a 0 có 2 nghiệm phân biệt? A. 10. B. 9. C. 11. D. Vô số. Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d :x y 1 0 và đường tròn C :x2 y2 2x 4y 0 . Biết điểm M a;b với a 0 thuộc đường thẳng d mà qua đó kẻ được hai đường thẳng tiếp xúc với C tại A và B sao cho ·AMB 600 . Tính a b ? A. 5 . B. 5 . C. 7 . D. 7 . Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình thang cân ABCD AB//CD, AB CD có AD DC , D 3;3 . Đường thẳng AC có phương trình x y 2 0 , đường thẳng AB đi qua M 1; 1 . Biết phương trình đường thẳng BC có dạng ax by c 0 với a,b,c ¢ ; a,b,c đôi một nguyên tố cùng nhau; c 0 . Tính a b c ? A. 84 . B. 80 . C. 80 . D. 84 . Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC biết hai đường thẳng AB và AC lần lượt Trang 4/5
  5. a có phương trình 5x 2y 6 0 và 4x 7 y 21 0 . Biết diện tích tam giác là với a,b ¥ * ; a,b là b hai số nguyên tố cùng nhau và biết gốc tọa độ là trực tâm tam giác ABC . Tính a b ? A. 211 . B. 217 . C. 213 . D. 215 . Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 1 2 y 2 2 4 tâm I và điểm B 3;5 .    Một điểm M thay đổi trên C . Tìm quỹ tích điểm A sao cho: AM 2AI AB . 2 2 2 3 2 A. x 1 y 2 1. B. . x y 1 2 2 2 2 1 2 1 C. .x y 1 D. x. y 1 2 2 Câu 45: Phương trình 2 sin x 2cos x 2 sin 2x có tập nghiệm là: 5  3  A. S k2 , k ¢  . B. S k , k ¢  . 4  4   3  C. S k2 , k ¢  . D. S k2 , k ¢  . 4  4  é 5p ù Câu 46: Số nghiệm thuộc đoạn ê0; ú của phương trình 2sin x- 1= 0 là: ëê 2 ûú A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . Câu 47: Số nghiệm thuộc khoảng 0;2019 của phương trình: 3 1 cos 2x sin 2x 4cos x 8 4 3 1 sin x là: A. 319. B. 322. C. 323. D. 321. Câu 48: Cho hình chópS.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành, M là trung điểm của cạnh SC . Mặt phẳng P chứa AM lần lượt cắt các cạnh SB, SD tại B ', D ' (khácS ). Giá trị lớn nhất của SB ' SD ' a u là , a,b * tối giản. Tích a.b bằng: SB SD b A. 3. B. 12. C. 15. D. 6. Câu 49: Cho tứ diện ABCD . Điểm M là trung điểm của cạnh AC, N thuộc cạnh AD sao cho: AN 2ND , Q thuộc cạnh BC sao choBC 4BQ . Gọi I là giao điểm của đường thẳng MN và mp JB JQ BCD , J là giao điểm của đường thẳng BD và mp MNQ . Khi đó bằng: JD JI 13 20 3 11 A. . B. . C. . D. . 20 21 5 12 Câu 50: Gọi a,b lần lượt là nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình cos x sin 2x 3 , ta có: 2cos2 x sinx 1 11 2 2 11 2 A. ab 0 . B. .a b C. . ab D. ab . 36 36 36 Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 5/5