Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 11 - Mã đề 168 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Yên Mỹ
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 11 - Mã đề 168 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Yên Mỹ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_11_ma_de_168_nam_hoc.doc
Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 11 - Mã đề 168 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Yên Mỹ
- SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT YÊN MỸ MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 168 Câu 1: Cho hình hộp ABCD.A B C D . Trong các vectơ sau , vectơ nào bằng vectơ AD ? A. B'C ' . B. D' A' . C. AD' . D. CB . 2021 Câu 2: Tập xác định của hàm số y là cos x A. .D ¡ \ k2 ,k ¢ B. . D ¡ \ k ,k ¢ C. .D ¡ \ k ,k D.¢ . D ¡ \ k ,k ¢ 2 2 Câu 3: Trong mặt phẳng có bao nhiêu hình chữ nhật được tạo thành từ 10 đường thẳng song song với nhau và 8 đường thẳng vuông góc với 10 đường thẳng song song đó? A. 80. B. 18. C. 336. D. 1260. x 2 - 3x + 2 Câu 4: Giá trị I = lim bằng x® 2 x - 2 A. I = - 3. B. I = 0. C. I = 3. D. I = 1. Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) (x 1)2 (y 1)2 4 . Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự tâm O(0;0) tỉ số k 3 ? A. x 3 2 y 3 2 12 . B. x 3 2 y 3 2 36 . C. x 3 2 y 3 2 36 D. x 3 2 y 3 2 12 . n Câu 6: Cho dãy số (un ) ,biết un 2 . Ba số hạng đầu tiên của dãy số là A. 1;3;5. B. 2;4;8. C. 2;4;6. D. 1;2;4. Câu 7: Cho tứ diện OABC có OA,OB,OC đôi một vuông góc . Khẳng định nào sau đây sai? A. .O A ^ BC B. nhọn. VABC.C vuông. VABD.C . OB ^ (OAC ) Câu 8: Cho cấp số cộng un , biết u1 1 ;u4 28 . Tính công sai d của cấp số cộng. A. .d 4 B. .d 7 C. d 9 . D. .d 8 Câu 9: Mặt phẳng hoàn toàn xác định khi biết nó A. đi qua 4 điểm. B. đi qua 2 đường thẳng . C. đi qua 3 điểm không thẳng hàng. D. đi qua một điểm và một đường thẳng. Câu 10: Cho hình chóp S.ABC có SA (ABC) và tam giác ABC vuông tại A. Số các mặt của tứ diện S.ABC là tam giác vuông là A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 1/6 - Mã đề 168
- Câu 11: Phương trình 2cos2 x 7cosx 3 0 có nghiệm là x k2 x k2 x k2 x k2 6 3 6 3 A. . B. . C. . D. . 5 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 3 6 3 Câu 12: Tìm lim (x x2 3x 1) . x A. . B. . 4 C. 0. D. . 3 Câu 13: Cho hàm số f x xác định trên ¡ bởi f (x) 3x2 1 . Giá trị f 1 bằng A. 6. B. 4 . C. 3. D. 6. Câu 14: Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ¡ ? 2x - 1 A. y = x - 2. B. y = tan x. C. y = sin 2x. D. y = . x + 1 Câu 15: Trong hệ tọa độ Ochoxy, Tìm tọaA độ5; của2 , Bvectơ 10;8 . AB. A. AB 50; 16 . B. AB 15;10 . C. AB 2; 4 . D. AB 5;6 . Câu 16: Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( cho) trước? A. Vô số. B. .1 C. . 2 D. . 3 Câu 17: Cho hình hộp ABCD.A B C D . Mặt phẳng A'BD song song với mặt phẳng nào sau đây? A. . B'BD B. .C B ' D ' C. BA C ' . D. AB'D . Câu 18: Trong các hàm số sau hàm số nào tuần hoàn với chu kỳ 2 ? A. .y cot 2x B. . y C.si n. x D. . y cos2x y tan x 13 7 3 3 Câu 19: Hệ số của x trong khai triển x là x 5 8 8 8 5 8 8 8 A. . 3 C13 B. . 3 C13 C. . 3 CD.13 . 3 C13 x 1 Câu 20: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x 3 có hệ số góc bằng x 2 0 A. . 10 B. . 7 C. . 3 D. . 3 Câu 21: Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh bất kì từ một nhóm 10 học sinh? 3 3 A. .3 ! B. . A10 C. . 10! D. . C10 Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy là hình bình hành. Khi đó giao tuyến của hai mặt phẳng SAB và SCD là đường thẳng d A. đi qua điểm S và song song với AD . B. đi qua điểm S và song song với AB . C. đi qua S và song song BD . D. đi qua điểm S và song song với AC . Trang 2/6 - Mã đề 168
- Câu 23: Đạo hàm của hàm số y 4x4 3x2 x 12 là A. y' 16x3 3x2 x . B. y' 16x3 3x2 1 . C. y' 16x3 6x 1 . D. y' 16x3 6x2 x . Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 4;2 , biết M là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 5 . Tìm tọa độ điểm M . A. M 3;7 . B. M 5;7 . C. M 5; 3 . D. M 3;7 . Câu 25: Một hộp đựng 6 viên bi xanh, 3 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp. Tính xác suất để hai viên bi được chọn cùng màu. C 1C 1 C 2 C 2C 2 C 2 + C 2 A. . 6 3 B. . 6 C. . 6 3 D. . 6 3 2 2 2 2 C9 C9 C 9 C 9 Câu 26: Một lớp có 18 học sinh nam và 20 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên một học sinh. Tính xác suất chọn được một học sinh nữ. 9 19 A. . B. . 19 9 10 1 C. . D. . 19 38 Câu 27: Cho tứ diện ABCD có AB AC và .D KhẳngB DC định nào sau đây đúng? A. AC BD . B. BC AD . C. AB ABC . D. CD ABD . 2021 Câu 28: Trong khai triển biểu thức 2x 2022 thành đa thức có bao nhiêu số hạng? A. .2 019 B. . 2022 C. . 2021D. . 2020 Câu 29: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P), trong đó a ^ (P). Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Nếu b ^ a thì b// (P) . B. Nếu b// (P) thìb ^ a . C. Nếu b ^ (P) thì b//a . D. Nếu b//a thìb ^ (P) . Câu 30: Trong hộp có 5 bút màu đỏ, 6 bút màu xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy một chiếc bút? A. 6. B. 11. C. 30. D. 5. Câu 31: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ trên tập xác định? A. y xsin x . B. y x cos x . C. .y cos3x D. . y tan(3x ) 4 Câu 32: Tập nghiệm của phương trình tan x 3 là A. . B.k 2 . | k ¢ C. . k D.| k . ¢ k | k ¢ k | k ¢ 3 3 3 3n + 2 Câu 33: Tính I = lim 5n + 1 2 3 A. I = 3. B. I = . C. I = . D. I = 2. 5 5 Câu 34: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S t2 5t 3 , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t 3s là A. 2m / s . B. 3m / s . C. 1m / s . D. 5m / s . Câu 35: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C 'D' (tham khảo hình vẽ) Trang 3/6 - Mã đề 168
- Góc giữa đường thẳng A'C ' và BD là A. 900. B. 450. C. 1200. D. 600. Câu 36: Sơ đồ mạch điện bên dưới có 9 công tắc, trong đó mỗi công tắc có hai trạng thái đóng mở. Tính xác suất để mạch điện từ A đến B thông nhau 197 315 1 25 A. . B. . C. . D. . 512 512 18 512 Câu 37: Cho đa giác đều 100 đỉnh nội tiếp một đường tròn. Tính số tam giác nhọn được tạo thành từ 3 trong 100 đỉnh của đa giác đó. A. .3 9200 B. . 4900 C. . 784D.00 . 117600 k2 Câu 38: Phương trình sin2x cos2x 2sinx có hai họ nghiệm dạng x k2 và x , 3 trong đó 0; và 0; . Khi đó, giá trị 2 3 là 2 5 11 7 A. B. C. D. 4 4 4 4 Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với BC, SA 2a và tam giác ABC đều cạnh a . Gọi M là điểm trên cạnh AB sao cho AM x,(0 x a) . Gọi (P) là mặt phẳng qua M và song song với SA và BC . Mặt phẳng (P) cắt hình chóp S.ABC theo một thiết diện có diện tích lớn nhất bằng 3 1 a2 A. a2. B. a2. C. a2. D. . 4 4 2 Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình f 2 cos x m 2019 f cos x m 2020 0 có đúng 4 nghiệm phân biệt thuộc đoạn 0;2 là Trang 4/6 - Mã đề 168
- A. 5. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc 10;10để phương trình x4 4mx2 m2 0 có bốn nghiệm phân biệt? A. 10. B. 19. C. 11. D. 9. x 2 4t Câu 42: Cho đường thẳng d1 : x 2y 8 0 và d2 : . Tính cosin của góc giữa 2 đường y 3 2t thẳng đã cho. 3 3 A. . B. . 5 2 5 4 3 C. . D. . 5 5 Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB 2a, AD 2a,SA a 2 và SA ABCD . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng A. .6 0 0 B. 3. 0 0 C. . 1200 D. . 9 0 0 Câu 44: Một tổ gồm 8 nam và 5 nữ. Có bao nhiêu cách chọn 4 em đi trực sao cho có ít nhất 2 nữ? 2 2 1 3 4 2 2 1 3 4 A. C8 C5 C8 C5 C5 . B. .C 8 .C5 C8.C5 C5 2 2 2 2 C. C8.C5 . D. .C12.C9 Câu 45: Gọi a,b là các số thực thỏa mãn lim 4x 2 + 3x - 1 - ax + b = 0 . Khi đó a + 4b bằng x® + ¥ ( ( )) A. 1. B. - 5. C. - 1. D. 5. Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, SA a 2 và SA vuông góc với đáy. Tính sin góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng SBC . 2 3 2 1 A. B. . C. . D. . 6 6 6 6 Câu 47: Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3 cos 3x bằng 4 2 A. . B. . C. . D. . 6 3 2 2 Trang 5/6 - Mã đề 168
- 2x 5 3 khi x 2 Câu 48: Tìm m để hàm số f x x 2 liên tục tại điểm x 2 . m khi x 2 1 3 A. m . B. m . 3 2 C. m 2 . D. m 1 . Câu 49: Tìm m để f (x) x2 (m 1)x m 2 0,x ¡ ? A. m 1 . B. 7 m 1 . C. .m 7 D. . 1 m 7 Câu 50: Cho hai vectơ a,b thỏa mãn:a 24; b 22; a b 40 . Độ dài vectơ a b bằng? A. . 540 B. . 520 C. 25. D. 6. HẾT Trang 6/6 - Mã đề 168