Đề thi thử học kỳ I môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)

docx 3 trang haihamc 14/07/2023 2280
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử học kỳ I môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_thu_hoc_ky_i_mon_toan_lop_11_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề thi thử học kỳ I môn Toán Lớp 11 (Có đáp án)

  1. ĐỀ THI THỬ HỌC KỲ I PHẦN I: TRÁC NGHIỆM (6,0 điểm ) Hóy chọn ý đỳng cosx Cõu 1: Tập xỏc định của hàm số y = là 1- sinx ùỡ p ùỹ ùỡ p ùỹ A. D = ớù x ẻ Ă | x ạ + k2p,k ẻ Âýù . B. D = ớù x ẻ Ă | x ạ - + k 2p,k ẻ Âýù . ợù 2 ỵù ợù 2 ỵù ùỡ p ùỹ C. D = {x ẻ Ă | x ạ p + kp,k ẻ Â}. D. D = ớù x ẻ Ă | x ạ + kp,k ẻ Âýù . ợù 4 ỵù ổ ử ỗ pữ Cõu 2: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số y = cosỗ2x - ữ+ 1 là ốỗ 3ứữ A. 0 B. 1 C. 1 D. 2 Cõu 3: Phương trỡnh tan x - 3 = 0 cú nghiệm là p p p p A. x = + kp. B. x = - + k2p. C. x = + kp. D. x = - + kp. 3 3 6 6 Cõu 4: Phương trỡnh 2cosx - 1= 0 cú nghiệm là p 2p A. x = ± + k 2p,k ẻ Â. B. x = ± + k 2p,k ẻ Â. 3 3 p 4p C. x = ± + k p,k ẻ Â. D. x = + k p,k ẻ Â. 3 3 Cõu 5: Từ cỏc chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 cú thể lập được bao nhiờu số tự nhiờn gồm bốn chữ số đụi một khỏc nhau? A. 360. B. 630. C. 306. D. 320. Cõu 6: Gieo một con xỳc sắc cõn đối và đồng chất hai lần liờn tiếp. Xỏc suất của biến cố : “ Số chấm xuất hiện ở hai lần gieo bằng nhau” là 1 5 11 5 A. B. C. D. 6 6 36 36 0 1 2 3 2019 Cõu 7: Giỏ trị của biểu thức T C2019 C2019 C2019 C2019 C2019 là A. 22019 B. 22019 - 1 C. 22020 D. 22018 Cõu 8. Cho cấp số cộng un với u1 2 và u2 5 , cụng sai của cấp số cộng là A. 3 . B. . 3 C. . 2 D. . 5 Cõu 9. Trong cỏc dóy số sau, dóy số nào là một cấp số nhõn? A. 2,4,8,16, . B. .1 ,3,6,8, C. . D.1,2 ,3,4, 2,4,6,8, Cõu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 2;0 . Phộp quayQ 0 biến điểm A thành điểm A' . O;90 Tọa độ của điểm A' là A. 0;2 B. 2;0 C. 2;2 D. 0; 2 Cõu 11: Phộp vị tự tõm O 0;0 tỉ số 2 biến điểm B 3; 1 thành điểm B ' cú toạ độ là A. 6;2 . B. 2; 6 . C. 6; 2 . D. 2;6 . Cõu 12: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường trũn C : x 1 2 y 2 2 16 qua phộp tịnh tiến theo vộctơ v 2;3 là đường trũn C ' cú phương trỡnh 2 2 2 2 A. C : x 3 y 5 16 B. C : x 3 y 5 64
  2. 2 2 2 2 C. C : x 3 y 5 16 D. C : x 5 y 3 16 Cõu 13: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh bỡnh hành, AC ầ BD = {O} . Giao tuyến của mặt phẳng (SAC ) và mặt phẳng (SBD) là đường thẳng A. SO B. SA C. SB D. SC Cõu 14: Cho hỡnh chúp tứ giỏc S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh bỡnh hành. Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của cỏc cạnh BC,CD,SA . Thiết diện của hỡnh chúp S.ABCD cắt bởi mp MNP là A. một ngũ giỏc. B. một tứ giỏc. C. một tam giỏc D. một lục giỏc . Cõu 15: Trong cỏc khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. Đường thẳng a song song với mp (P) thỡ a song song với mọi đường thẳng nằm trong mp(P) . B. Ba mặt phẳng phõn biệt cắt nhau theo 3 giao tuyến phõn biệt thỡ 3 giao tuyến đú song song hoặc đồng quy. C. Hai mặt phẳng phõn biệt cú một điểm chung thỡ chỳng cú một đường thẳng chung duy nhất. D. Cú một và chỉ một mặt phẳng đi qua ba điểm phõn biệt khụng thẳng hàng. Cõu 16: Phương trỡnh cos2 x - 3cosx = 0 cú nghiệm là p p p A. x = + kp B. x = + k2p C. x = + k2p D. x = k2p 2 3 4 Cõu 17: Phương trỡnh sin2 x - 3sin x + 2 = 0 cú nghiệm là ùỡ p ùỹ ùỡ p ùỹ A. D = ớù x ẻ Ă | x = + k2p,k ẻ Âýù . B. D = ớù x ẻ Ă | x = - + k 2p,k ẻ Âýù . ợù 2 ỵù ợù 2 ỵù ùỡ p ùỹ C. D = {x ẻ Ă | x = p + kp,k ẻ Â}. D. D = ớù x ẻ Ă | x = + kp,k ẻ Âýù . ợù 4 ỵù Cõu 18: Một hộp đựng 8 viờn bi màu xanh cú bỏn kớnh khỏc nhau và 7 viờn bi màu vàng cũng cú bỏn kớnh khỏc nhau. Lấy ngẫu nhiờn từ hộp đú ra 5 viờn bi. Xỏc suất của biến cố A: “ 5 viờn bi lấy ra khỏc màu” là 38 1 8 38 A. . B. . C. . D. 39 39 39 93 Cõu 19: Một hộp đựng 9 thẻ được đỏnh số từ1 đến 9 . Rỳt ngẫu nhiờn hai thẻ từ trong hộp và cộng hai số ghi trờn hai thẻ với nhau. Xỏc suất để tổng của hai số ghi trờn hai thẻ bằng1 0 là 1 3 13 1 A. B. C. D. 9 18 18 4 Cõu 20: Hệ số của x6 trong khai triển biểu thức 1 3x 17 là 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 A. 3 C17 . B. 3 C17 . C. 3 C17 x . D. 3 C17 x . Cõu 21: Trong mặt phẳng Oxy, phộp tịnh tiến theo vectơ v 1;2 biến đường thẳng d : x y 6 0 thành đường thẳng d ' cú phương trỡnh là A. x y 9 0 B. x y 9 0 C. x y 9 0 D. x y 9 0 Cõu 22: Trong mặt phẳng Oxy, phộp vị tự tõm O 0;0 tỉ số k 2 biến đường thẳng d : x 2y 4 0 thành đường thẳng d ' cú phương trỡnh là A. x 2y 8 0 B. x 2y 4 0 C. x 2y 8 0 D. x 2y 4 0 Cõu 23: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cỏc cạnh AB, AC . Trong cỏc mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. MN cắt BC B. MN / / BC C. MN / / (BCD) D. MN ầ(BCD) = ặ Cõu 24. Cho cấp số cộng un cú u1 2 và cụng sai d 4 . Giỏ trị u2019 bằng
  3. A. 8074. B. .4 074 C. . 8078 D. . 4078 Cõu 25. Một loại vi khuẩn sau mỗi phỳt số lượng tăng gấp đụi, biết rằng sau 5 phỳt người ta đếm được cú 64000 con, hỏi sau bao nhiờu phỳt thỡ cú được 2048000 con ? A. 10. B. .1 1 C. . 26 D. . 50 Cõu 26: Tất cả cỏc giỏ trị của m để phương trỡnh m.sin x 3cos x 5 cú nghiệm là m 4 A. B. 4 m 4 C. m 4 D. m 4 m 4 Cõu 27: Nghiệm của phương trỡnh 2sin2 x 3sin x 1 0 thỏa món điều kiện 0 x là 2 5 A. x B. x C. x D. x 6 2 3 6 Cõu 28: Thầy giỏo cú 3 loại sỏch gồm 5 quyển sỏch Toỏn khỏc nhau, 4 quyển sỏch Lý khỏc nhau và 3 quyển sỏch Húa khỏc nhau. Số cỏch xếp 12 quyển sỏch đú thành một dóy trờn giỏ sỏch sao cho cỏc quyển sỏch cựng loại đứng cạnh nhau là A. 103680. B. 12!. C. 17280. D. 1440. k n k 5 Cõu 29. Biết hệ số của x trong khai triển 1 x là Cn . Hệ số của x trong khai triển thành đa thức của biểu thức P(x) 1 x 6 1 x 7 1 x 8 là A. 83. B. 21. C. 77. D. 27. Cõu 30. Cho tứ diện đều ABCD cạnh AB a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cỏc cạnh AB,CD . Độ dài của đoạn MN bằng a 2 a 3 A. MN . B. .M N C. . D. . MN a 2 MN a 3 2 2 PHẦN II: TỰ LUẬN (4,0 điểm ) Bài 1. (1,0 điểm ) Giải cỏc phương trỡnh a) 2cos2x - 3cosx + 1 = 0 b) 3cos2x - sin2x = 2cosx Bài 2. (1,5 điểm ) a) Tổ 1 cú 12 học sinh gồm 7 nam và 5 nữ. Thầy giỏo muốn chọn 3 bạn đi trực nhật. Tớnh xỏc suất để 3 bạn được chọn cú hai bạn nam và một bạn nữ. 8 20 b) Tỡm số hạng chứa x của khai triển biểu thức (1+ x) . * 2 1 c) Tỡm số tự nhiờn n Ơ thỏa món An 2022Cn 2022 0 . Bài 3. (1,5 điểm ) Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh thang, AB khụng song song với CD , AC cắt BD tại O . a) Xỏc định giao tuyến của cỏc mặt phẳng SAC và SBD , SAB và SCD . b) Gọi là mặt phẳng đi qua O và song song với mp SAB . Xỏc định thiết diện của hỡnh chúp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng .