Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài số 2

doc 4 trang thungat 2870
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài số 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_11_ma_de.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 132 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lương Tài số 2

  1. SỞ GDĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Năm học 2019 - 2020 Môn: TOÁN 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày kiểm tra: 27/10/2019 Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 2cos x 3 0 B. 3 cot x 1 0 C. 2sin x 1 0 D. tan x 10 Câu 2: Đồ thị hàm số y = ax + b đi qua điểm A(1;2) thì a + b bằng: A. 1 B. 2 C. 0 D. – 2 Câu 3: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 2 2 A. a a B. a.b a . b C. a a D. a a 2 Câu 4: Tính tổng S của tất cả các giá trị của x thỏa mãn: P2.x P3.x 8 . A. S = 3. B. S = −1. C. S = 4. D. S = −4. Câu 5: Cho tam giác ABC có: AB = 2 ; BC = 3 ; AC = 4. Khi đó diện tích tam giác ABC là: 3 14 3 15 3 15 4 13 A. B. C. D. 5 4 8 5 Câu 6: Phép tịnh tiến theo v 1;3 biến điểm A 1;3 thành A. A 2;6 B. A 1;2 C. A 1;4 D. A 1; 4 4 9 a a Câu 7: Hàm số y với 0 x 1 , đạt giá trị nhỏ nhất tại x ( ,a b nguyên dương, phân số tối x 1 x b b giản). Khi đó a b bằng: A. .1 39 B. . 4 C. . 141 D. . 7 Câu 8: Tìm m để phương trìnhx2 2(m 1)x m2 3m 4 0 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn x2 x2 20 1 2 A. m 3 B. m 3 C. m 4;m 3 D. m 4 Câu 9: Nghiệm của phương trình tan(2x + 450)+ 1 = 0 là: A. x = k.900,k Î ¢; B. x = - 450 + kp,k Î ¢; p C. x = - + kp,k Î ¢; D. x = - 450 + k.900,k Î ¢; 4 Câu 10: Phương trình 2cos2 x 5sin x 4 có nghiệm âm lớn nhất bằng: 5 11 7 A. B. C. D. 6 6 6 6 Câu 11: Có bao nhiêu cách lấy hai con bài từ cỗ bài tú lơ khơ gồm 52 con? A. 1326. B. 2652. C. 450. D. 104. Câu 12: Đồ thị hình bên là của hàm số nào trong các hàm số sau? y A. y sin(x ) 1 B. y 2sin(x ) - 2 2 0 x C. y sin(x - ) -1 D. .y sin(x ) 1 -2 2 2   Câu 13: Nếu I là trung điểm đoạn thẳng AB và IA k AB thì giá trị của k bằng: Trang 1/4 - Mã đề thi 132
  2. 1 1 A. 1 B. C. D. – 2 2 2 Câu 14: Số chữ cái có tâm đối xứng trong các chữ sau : H A N O I A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 15: Phương trình x 1 2 có tất cả các nghiệm là : A. x = 3 B. x = 1 C. x = 3 ; x= -1; D. x = 2. Câu 16: Khẳng định nào sau đây là sai? ( k Z ) A. sinx 1 x k B. tan x 0 x k 2 C. cos x 1 x k2 D. cot x 0 x k . 2 3 a b 3 Câu 17: Cho sin , khi đó trị của tan = . Tính T= a+b. 5 2 3 11 A. T= 3. B. T= 23. C. T= 73 D. T= 7. Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là: A. I 2; 4 , R 9 . B. ,.I 1;2 R 1 C. ,. I 1; 2D. R 3 , .I 1; 2 R 9 x y 2 Câu 19: Hệ phương trình có các nghiệm là : 2 2 x y xy 7 A. (1;3);( 3; 1) B. (4;2);( 2;4) C. ( 1; 3);(3;1) D. (2;0);(0; 2) 2sin x 1 Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y . 1 cos x  A. ¡ \ k2 ,k Z  B. ¡ \ k ,k Z 2   C. ¡ \ k ,k Z  D. ¡ \ k2 ,k Z 2  Câu 21: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4 ,5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau. A. 720. B. 96 C. 120 D. 12 1 Câu 22: Giải phương trình cos x 2 A. x k2 B. x k C. x k D. x k2 6 3 6 3 Câu 23: Cho 10 câu hỏi, trong đó có 4 câu lý thuyết và 6 câu bài tập, người ta cấu tạo thành các đề thi. Biết rằng trong đề thi phải gồm 3 câu hỏi trong đó có ít nhất 1 câu lý thuyết và 1 câu hỏi bài tập. Hỏi có thể tạo được bao nhiêu đề như trên ? A. 96. B. 88. C. 100. D. 69. y Câu 24: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? A. .y B.2x .2 3x 1 y x2 3x 2 C. .y xD.2 . 3x 1 y 2x2 3x 1 1 Câu 25: Tập nghiệm của phương trình sinx 3 cos x 2 là: O 1 x 5  5  A. k2 ,k Z  B. k2 ,k Z  6  6   5  C. k ,k Z D. k ,k Z  2  6  Trang 2/4 - Mã đề thi 132
  3. Câu 26: Tập nghiệm của phương trình x2 x 2 . x 1 0 là: A. 1. B. {1; 2}. C. {-1;1; 2}. D. {-1; 2}. Câu 27: Giả sử rằng tất cả các biểu thức có nghĩa. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .c ot cot B. . cos cos C. .t an tan D. . sin sin Câu 28: Điều kiện để phương trình: msin x cos x m 2 có nghiệm là 3 3 3 A. m B. m C. m 1 D. .m 4 4 4 Câu 29: Cho hàm số y f (x) ax2 bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình f 2 x m 2019 f x m 2020 0 có 6 nghiệm phân biệt A. 3 B. 2 . C. 4 D. 5 Câu 30: Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R. A. y t anx B. y x2 4x 3 C. y 2x 2019 D. y sin x Câu 31: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn 0 k n. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. n! n! n! A. Ak B. Ck Cn k C. Ak D. Ck n k! n 1 n 1 n n k ! n n k ! Câu 32: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau (giả sử rằng tất cả các biểu thức lượng giác đều có nghĩa). a b a b A. .s in a sin b B.2s i.n .sin sin a tan a.cos a 2 2 C. .t an a cot a D. . cos a b sin asin b cos a cosb 2 Câu 33: Một hộp bi có 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 4 viên bi trong đó số viên bi đỏ lớn hơn số viên bi vàng. A. 654. B. 275. C. 462. D. 255. Câu 34: Hệ số của x7 trong khai triển x 2 10 là : 3 3 7 3 3 3 3 3 A. C10 2 x B. C10 2 C. C10 2 D. C10 Câu 35: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:            A. AB AD AC B. AB AD DB C. AO BO D. OA OB CB 2 Câu 36: Tìm số tự nhiên n, biết Cn n 135 A. n = 15. B. n = 27. C. n = 8. D. n = 18. Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 2;4 . Hỏi phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép 1 vị tự tâm O tỉ số k và phép quay tâm O góc quay 90 sẽ biến điểm M thành điểm nào sau đây? 2 A. .H 2; 1 B. . H 2C.;1 . D. H 1;2 H 1;2 * 1 2 3 n Câu 38: Cho n N , khi đó tính tổng T = Cn Cn Cn Cn . A. T = 2n B. T = 4n C. T = 2n + 1 D. T = 2n – 1 Câu 39: Với n N , kết quả nào sau đây sai n n 1 0 A. Cn 1 n 1 . B. Cn 1. C. Cn n 1. D. Cn 1 1 . Trang 3/4 - Mã đề thi 132
  4. 10 1 Câu 40: Số hạng không chứa x trong khai triển x , với x 0 là : x 10 5 10 6 A. C5 B. C10 C. C10 D. .C10 Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình: x2 5x 6 0 là: A. 2;3 B. ;23; C. ;2  3; D. 2;3 Câu 42: Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến AMI thành INC     A. .A M B. . I N C. .A C D. . MN Câu 43: Cho biết x k2 với k Z là họ nghiệm của phương trình 3 nào sau đây ? A. 2sin x 3 0 B. 2sin x 3 0 C. 2cos x 3 0 D. 2cos x 3 0 Câu 44: Cho đường tròn (C): C : x2 y2 2 . Phép vị tự tâm I (a;b) tỉ số k = – 2 biến đường tròn (C) thành đường tròn (T) sao cho (C) và (T) tiếp xúc ngoài. Tìm tất cả các giá trị tham số m để trên đường thẳng x – y + m = 0 tồn tại duy nhất tâm vị tự I như trên. A. 2; 2 . B. 3;4 C. 0 D. 2;3 Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, qua phép quay Q o , N 3; 2 là ảnh của điểm : O,90 A. M 3;2 . B. .M 2;3 C. . MD. .3; 2 M 2; 3 Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 1;2 . Tìm ảnh A của A qua phép vị tự tâm I 3; 1 tỉ số k 2. A. .A 3;4 B. . A 1;5C. . D. . A 5; 1 A 1;5 Câu 47: Đường tròn sẽ không thay đổi bán kính khi ta thực hiện liên tiếp các phép nào sau đây: A. Thực hiện phép đồng dạng tỉ số k=2 rồi thực hiện liên tiếp phép dời hình bất kỳ B. Thực hiện phép quay rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng bất kỳ. C. Thực hiện phép vị tự tỉ số k=-1 rồi thực hiện liên tiếp phép đồng dạng tỉ số k=2 D. Thực hiện phép dời hình bất kỳ rồi thực hiện liên tiếp phép vị tự tỉ số k=-1. Câu 48: Cho phương trình sin2 x 3cosx 1 0 , đặt t cosx thì phương trình trở thành phương trình nào sau đây A. .t 2 3t B.2 . 0 C. . t 2 3t 2D. 0. t 2 3t 0 t 2 3t 1 0 2x 3 Câu 49: Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . 6 3x A. .x 2 B. . x 2 C. . x 2D. . x 2 sin 3x sinx Câu 50: Tính tổng các nghiệm trong khoảng 0;3 của phương trình cos2x sin 2 x 2sinx 15 9 A. B. 5 C. D. 4 2 2 HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Trang 4/4 - Mã đề thi 132