Đề kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ

pdf 6 trang thungat 2720
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_nang_luc_giao_vien_mon_toan_ma_de_132_nam_hoc_20.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra năng lực giáo viên môn Toán - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC GIÁO VIÊN TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ NĂM HỌC 2018 - 2019 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ Môn thi: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề thi có 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 21x Câu 1: Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y ? 3 x A. yx3 ; 2 . B. yx2 ; 3 . C. yx2 ; 3 . D. yx2 ; 3. Câu 2: Số nghiệm nguyên thuộc 2 0;2 0 của bất phương trình 29.24230212xxxx là: A. 38 B. 36. C. 37 D. 19. . y M Câu 3: Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức 1 A. zi1 2 . . B. zi2 C. zi1 2 D. zi2 O x Câu 4:Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong −2 bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? 21x x 1 A. y . B. y . x 1 x 1 x 1 x 1 C. y . D. y . x 1 1 x e x 1 Câu 5: Biết dxaebln với ab, là các số 2 1 xxx ln nguyên dương. Tính giá trị của biểu thức Taabb22? A. 3 B. 1. . C. 0 D. 8. Câu 6: Biết rằng mm0 là giá trị của tham số m sao cho phương trình 9xx 2 2mm 1 3 3 4 1 0 có hai m nghiệm thực xx12, thỏa mãn xx122212 . Khi đó 0 thuộc khoảng nào sau đây ? ( 3;9 ) B. 9; 1;3 2 ;0 A. C. D. Câu 7: Cho lăng trụ đứng ABCABC. ''' đáy là tam giác vuông cân tại B ,AC a 2 , biết góc giữa ABC' và đáy bằng 600 . Tính thể tích V của khối lăng trụ. a 3 3 a 3 6 a 3 3 a 3 3 A. V B. V C. V D. V 6 6 3 2 Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y ex sin 2 x . A. ex (sin2 x cos2 x ). B. exx cos2 C. ex (sin2 x cos2 x ) D. ex (sin 2 x 2 cos2 x ) Câu 9: Từ các chữ số 0;1;2;3;4;5;6 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số? A. 13 . B. 49 C. 36 . D. 42 Trang 1/6 - Mã đề thi 132
  2. Câu 10: Cho a b,, c là các số thực dương và khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị y y=log x của ba hàm số Khẳng định nào sau đây là a yxyxyxlog,log,log.abc đúng? a c b . B. a b c . A. y=logbx C. c b a . c a b . D. O 1 x Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng xyz 123 d : . Hỏi d đi qua điểm nào trong các điểm sau: y=log x 345 c A. C( 3 ;4 ;5 ) B. D( 3 ; 4 ; 5 ) C. B( 1;2 ; 3 ) D. A(1; 2 ;3 ) x 2 16 khix 4 Câu 12: Tìm m để hàm số fx() x 4 liên tục tại điểm x 4. mxkhix14 7 7 A. m . B. m 8 . C. m . D. m 8 . 4 4 Câu 13: Tập hợp nghiệm của bất phương trình l o g2 1 3x là: A. S 1;8 . B. S ;7 . C. S ;8 . D. S 1;7 . Câu 14: Cho a b,, c là các đường thẳng trong không gian. Xét các mệnh đề sau I Nếu abvà bc thì ac . II Nếu a và b thì ab . III Nếu abvà bc thì ca. IV Nếu ab, bc và a cắt c thì bac , . Có bao nhiêu mệnh đề đúng ? A. 3 B. 4 C. 2. D. 1 . 2 Câu 15: Cho số phức zii 112 . Số phức z có phần ảo là A. 2. B. 2. C. 4 . D. 2i . Câu 16: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ O x y, cho AB(2;3),(1;0). Phép tịnh tiến theo u (4; 3)biến điểm AB, tương ứng thànhAB'',.Khi đó, độ dài đoạn thẳng AB'' bằng: A. AB'' 10. B. AB'' 5. C. AB'' 13. D. AB'' 10 3 2 Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số yxx 710 A. \ 2;5 B. (;2)(5;) C. D. (2;5) Câu 18: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 2 sinsin222 xmxm vô nghiệm? m 0 m 0 A. 4 . B. 4 4 . D. 4 . m 0 m 0 m m 3 3 C. 3 3 Câu 19: Cho mặt phẳng : 2x 3 y 4 z 1 0. Khi đó, một véc- tơ pháp tuyến của A. n (2;3; 4) B. n (2; 3;4) C. n ( 2;3;4) D. n ( 2;3;1) Trang 2/6 - Mã đề thi 132
  3. 21x Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ bằng 2? x 1 A. yx3 1 . B. yx3 11. C. yx3 5. D. yx3 1. Câu 21: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số yxxx2312132 trên đoạn 1;3 . Khi đó tổng Mmcó giá trị là một số thuộc khoảng dưới đây: A. ( 0;2). B. ( 3 9;4 2 ) . C. ( 3;5). D. ( 59 ;61) . Câu 22: Cho hai mặt phẳng : 32270,:xyzxyz 54310 . Phương trình mặt phẳng đi qua gốc tọa độ O đồng thời vuông góc với cả và là: A. 2x 2 y 0 z . B. 2x 2 y 0 z. C. 2x y 2 z 0. D. 2210.xyz 2 Câu 23: Giá trị của s in dxx bằng 0 A. 0 . B. 1. . C. 1 D. 2 Câu 24: Một vật chuyển động trong 6 giờ với vận tốc v k m h / phụ thuộc vào thời gian th()có đồ thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 2 giờ từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị là một phần đường parabol có đỉnh I 3;9 và có trục đối xứng song song với trục tung. Khoảng thời gian còn lại, đồ thị vận tốc là một đường thẳng có hệ số 1 góc bằng .Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 6 giờ ? 4 130 134 A. m . B. 9.m . C. 40 m . D. m 3 3 sin1x Câu 25: Tập xác định của hàm số y là sin2x A. 2; B. 2; C. \2 . D. Câu 26: Diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy R, chiều cao h và độ dài đường sinh l là? 2 2 A. Stp 2 R Rl . B. SRRltp . 2 2 C. Stp 22 R Rl . D. SRRltp 2 . Câu 27: Mệnh đề nào sau đây sai? A. kf x dx k f x dx với mọi hằng số k và với mọi hàm số fx liên tục trên . B. f x dx f x C với mọi hàm số fx có đạo hàm trên . C. fx gxdx fxdx gxdx , với mọi hàm số f x, g x liên tục trên . D. fx gxdx fxdx gxdx , với mọi hàm số f x, g x liên tục trên . 3 cos2x sin2 x 5sin x cos x Câu 28: Tổng các nghiệm thuộc 0;100 của phương trình 0 2cosx 3 7475 7375 7573 A. B. C. 4950 . . D. . 3 3 3 Trang 3/6 - Mã đề thi 132
  4. Câu 29: Hàm số nào trong các hàm số sau có bảng biến thiên như hình vẽ? A. yxx 3231. B. yxx 26132. C. yxx 3231. D. yxx 26132. Câu 30: Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 1 log21log92logxxx2 4 . Tính ? 2 A. S 8. B. S 8 5 2. S 8 5 2. S 12. C. D. (1)sin2mx Câu 31: Cho hàm số y . Tìm tất cả giá trị của tham số m để hàm số nghịch biến trên sin xm khoảng ( 0; ) 2 m 1 m 1 m 0 A. 12m . B. . C. . D. . m 2 m 2 m 1 Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ O x y , ở các góc phần tư I , thứ II , thứ III , thứ IV cho lần lượt 1;2;3;4 điểm phân biệt. Biết rằng các điểm không nằm trên trục tọa độ và không có bất kỳ 3 điểm nào thẳng hàng. Chọn ngẫu nhiên 3 điểm bất kì trong 10 điểm trên. Tính xác suất để 3 điểm tạo thành một tam giác có đúng 2 cạnh cắt trục tọa độ ? 11 1 5 13 A. . B. . C. D. . 24 24 12 24 Câu 33: Cho hàm số ymxmx 42(21)1. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số có một điểm cực đại? 1 1 1 1 A. m 0. B. m . m . m 0. 2 2 C. 2 D. 2 M Câu 34: Cho là tập hợp các số phức z thỏa mãn 22ziiz . Gọi zz12, là hai số phức thuộc tập hợp sao cho zz121.Tính giá trị của biểu thức Pzz 12 3 A. P B. P 3. . C. P 2. D. P 2 . 2 8 112ii Câu 35: Tính modun của số phức bci bc, , biết số phức là nghiệm của 7 1 i phương trình zbzc2 0. A. 2 62. B. 26 C. 62 D. 226. . Câu 36: Hình chop S. ABC có đáy là tam giác vuông tại B có ABa ACa,2 . SA vuông góc với mặt phẳng đáy, SA2. a Gọi là góc tạo bởi hai mặt phẳng SAC, SBC . Tính cos ? 3 1 15 3 A. . B. . C. . D. . 5 2 5 2 Trang 4/6 - Mã đề thi 132
  5. 32 Câu 37: Cho hàm số y f() x ax bx cx d có đồ thị như hình bên. Có y bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình fxmfxm2 340 có 7 nghiệm phân biệt? A. 3. . B. 1. 1 1 2 x C. 2. . D. 4. . O Câu 38: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng xyz 12 d : . Gọi (P) là mặt phẳng chứa d và tạo với mặt -3 121 phẳng()Qxyz :2220 một góc có số đo nhỏ nhất. Điểm A 1;2;3 cách mặt phẳng (P) một khoảng bằng: 53 7 11 43 A. 3. B. . C. . . 3 11 D. 3 n 22222 Câu 39: Biết là số nguyên dương thỏa mãn2 3CCCCA2341 nn.Tìm hệ số của số n 1 hạng chứa x 26 trong khai triển x 7 vớix 0 x 4 A. 356. B. 210 C. 792 D. 924 Câu 40: Cho hàm số fxmxmxmx()2(1)2 32 (m là tham số). Số các giá trị nguyên của tham số để hàm số y f x () có 1 điểm cực trị? A. 4. B. 2. C. 3. D. Vô số. Câu 41: Cho hàm số fxliên tục và dương trên 0; thỏa mãn f'2 x2 x 4 f x 0 và 1 a a f 0 . Tính tổng Sffff (0)(1)(2) (2018) với a ,,b tối giản. Khi đó, 3 b b ba ? A. 1. . B. 1011. . C. 1. D. 2018. Câu 42: Gọi zabi ab, là số phức thỏa mãn điều kiện zizi 122310 và có mô đun nhỏ nhất. Tính S7? a b A. 7 B. 0. C. 5 D. 12. . Câu 43: Cho hàm số y f() x có đồ thị P như hình vẽ. Biết fvfu1458 uv; là một nghiệm của hệ phương trình 00 232uvuv aa và u v,,, a b * tối giản. Giá trị của biểu thức 00bb P=+ a b? A. 3. B. 4. C. 1 D. 2. Câu 44: Cho x,, y z là các số thực dương thỏa mãn: 5x2 y 2 z 2 9 xy 2 yz zx .Giá trị lớn x 1 nhất của biểu thức T 2 2 3 yz x y z 31 25 A. 16. . B. . . C. 12. . D. . 2 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 132
  6. 45 Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho ABC.có tâm đường tròn ngoại tiếp I ; , 33 18 trực tâm H ; và trung điểm của cạnh BC là M 1;1 .Tính độ dài cạnhBC 33 A. 5 2 . . B. 2. C. 2 5 . . D. 5 Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,cho hai mặt phẳng song song 1 :2210xyz . 2 :2250xyz và một điểm A 1;1;1 nằm trong khoảng giữa ()S của hai mặt phẳng đó. Gọi là mặt cầu qua Avà tiếp xúc với 12, . Biết rằng khi thay đổi thì tâm I của nó nằm trên một đường tròn cố định (). Tính diện tích hình tròn giới hạn bởi ? 2 4 8 16 A. . B. . . C. . . D. . . 3 9 9 9 Câu 47: Cho hình chóp S A. B C D có đáy ABCD là hình bình hành, các cạnh bên của hình chóp bằng nhau và bằng 6 cm , AB4( cm ). Khi thể tích khối chóp đạt giá trị lớn nhất, tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp S A.? B C D A. 1 2 ( )cm2 B. 4 ( )cm 2 . C. 9 ( )cm2 D. 3 6 ( )cm2 . Câu 48: Trong không gian với hệ trục tọa độ ,cho ba điểm ABC(1;4;5),(3;4;0),(2;1;0) và mặt phẳng :332120xyz . Gọi M a b c;; sao cho MAMBMC222 3 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính tổng S a b c . A. 3. B. 2. C. 2. D. 2. Câu 49: Cho hình tứ diện A B C D có ADABC , A B C là tam giác vuông tại B . Biết BCcm 2() ,23(),6()ABcmADcm . Quay các tam giác và ABD ( bao gồm cả điểm bên trong 2 tam giác) xung quanh đường thẳng AB ta được 2 khối tròn xoay. Thể tích phần chung của 2 khối tròn xoay đó bằng 53 33 643 A. 3()cm 3 B. ()cm 3 C. ()cm 3 . D. ()cm 3 . 2 2 3 Câu 50: Cho điểm M nằm trên cạnh SA, điểm N nằm trên cạnh SB của khối chóp tam giác S. ABC SMSN 1 sao cho ,2. Mặt phẳng qua MN và song song với SC chia khối chóp thành 2 MANB2 V1 phần. Gọi V1 là thể tích của khối đa diện chứa A, V2 là thể tích của khối đa diện còn lại. Tính tỉ số ? V2 V 5 V 6 V 5 V 4 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . V2 6 V2 5 V2 4 V2 5 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 132