Đề thi kết thúc học phần Thanh - Mã đề 061 - Trường Cao Đẳng Bách Việt

doc 5 trang haihamc 14/07/2023 860
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kết thúc học phần Thanh - Mã đề 061 - Trường Cao Đẳng Bách Việt", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_ket_thuc_hoc_phan_thanh_ma_de_061_truong_cao_dang_bac.doc

Nội dung text: Đề thi kết thúc học phần Thanh - Mã đề 061 - Trường Cao Đẳng Bách Việt

  1. BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT Tên học phần: Thanh Thời gian làm bài: 180 phút; (121 câu trắc nghiệm) Mã học phần: - Số tín chỉ (hoặc đvht): Mã đề thi Lớp: 061 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Mã sinh viên: Câu 1: Phần ảo của số phức z 2 3i bằng A. . 3 B. . 3 C. . 2 D. . 2 S I 1; 4;0 Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu có tâm và bán kính bằng 3.Phương trình S của là: A. . x 1 2 y 4 2 B.z2 . 9 x 1 2 y 4 2 z2 3 C. . x 1 2 y 4 2 D.z2 . 9 x 1 2 y 4 2 z2 3 Câu 3: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm M 0; 4;1 đến mặt phẳng Q : x 2y 2z 4 0 bằng A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 6 . Câu 4: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x 3 và đường thẳng y x . A. .3 B. . 0 C. . 1 D. . 2 Câu 5: Một khối chóp tứ giác đều có chiều cao bằng 6 và cạnh đáy bằng 2. Thể tích khối chóp đó bằng A. 8. B. 12. C. 24. D. 6. Câu 6: Đạo hàm của hàm số y log3 x là: 1 x 1 A. y x ln 3. y ln 3. C. y 3 ln 3 . y . B. x D. x ln 3 Câu 7: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? x 1 x 1 A. .y x3 B.3 x. C.y . D. . y y x3 3x x 2 x 3 Câu 8: Nghiệm của phương trình log3 x 5 2 là A. x 3. B. x 9 . C. x 4 . D. x 6 . Câu 9: Cho hai số phức z 3 4i và w 1 i . Số phức z w là A. .2 5i B. . 7 i C. . 4 3iD. . 2 5i Câu 10: Thể tích của khối lập phương cạnh 5a bằng A. .2 5a3 B. . 125a3 C. . 5a3 D. . a3 Câu 11: Cho mặt cầu bán kính . Diện tích mặt cầu đã cho bằng 32 A. 8 . B. 4 . C. 16 . . D. 3 Câu 12: Số nghiệm của phương trình 5x 3 là 3 A. x . B. x 3 5. C. x log 5. D. x log 3. 5 3 5 Câu 13: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ¡ ? Trang 1/5 - Mã đề thi 061
  2. x x 1 1 x y log1 x . y y . y e . x 3 2 D. A. 3 B. C. Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn của số phức z 4 5i có toạ độ là A. . 4; 5 B. . 4; 5C. . D. .4;5 5; 4 Câu 15: Cho khối chóp có diện tích đáy B 5a2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 5 5 5 A. .5 a3 B. . a3 C. . a3 D. . a3 3 6 2 Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng SC và AB bằng S A D B C A. .9 0 B. . 45 C. . 30 D. . 60 Câu 17: Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 3 . Tìm số hạng u10 . 9 A. .u 10 28 B. . u10 C. .2 9 D. . u10 25 u10 2.3 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x 5 là 25 32 32 25 A. . 0; B. . C.; . D. . 0; ; 3 3 3 3 Câu 19: Cho cấp số nhân un có u1 3 và công bội q 2 . Giá trị của u4 bằng A. 24 . B. 48 . C. 6 . D. 12. Câu 20: Cho hàm số f (x) ex 2 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. . f (x)dx ex 2x C B. . f (x)dx ex 2x C C. . f (x)dx ex C D. . f (x)dx ex 2 C Câu 21: Đạo hàm của hàm số y log3 4x 1 là 1 4ln 3 4 ln 3 A. .y B. . C. . y D. . y y 4x 1 ln 3 4x 1 4x 1 ln 3 4x 1 5 Câu 22: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 2 là 3 7 3 3 2 2 5 5 A. .y x 2 B. . y C. . x 2 D. . y x 2 y x 2 5 7 2 2 1 3 3 Câu 23: Nếu f x dx 2 và f x dx 5 thì f x dx bằng 0 1 0 A. .3 B. . 3 C. . 7 D. . 10 2 Câu 24: Số nghiệm thực của phương trình 2x x 1 là A. .2 B. . 0 C. . 1 D. . 3 Câu 25: Phần thực của số phức z 5 2i bằng A. .2 B. . 2 C. . 5 D. . 5 Trang 2/5 - Mã đề thi 061
  3. Câu 26: Một hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b a b khi quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng b b b b V f 2 x dx V f x dx . V f x dx . V f 2 x dx . A. a B. a C. a D. a Câu 27: Cho hàm số f x x2 4 . Khẳng định nào dưới đây đúng? x3 A. . f x dx x2 4x CB. . f x dx 4x C 3 C. . f x dx 2x C D. . f x dx x3 4x C Câu 28: Cho hàm số y f (x) liên tục trên 1;7 và bảng biến thiên như hình bên. Giá trị lớn nhất của hàm f (x) trên đoạn 1;7 bằng A. 2. B. 3. C. 4. D. 7. Câu 29: Cho hình nón tròn xoay có đường cao bằng a 3 và đường kính đáy bằng 2a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. .2 3 a2 B. . a2 C. . 4D. 3. a2 2 a2 1 2 Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;2 thoả mãn f x dx = 3 và f x dx = 2 . Khi đó 0 1 2 f x dx bằng 0 A. . 1 B. . 6 C. . 1 D. . 5 Câu 31: Cho khối nón có bán kính đáy r 2 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đó bằng A. V 8 . B. V 12 . C. V 36 . D. V 24 . Câu 32: Nghiệm của phương trình 2x 3 4 là: A. x 5. B. x 1 C. x 2 . D. x 4 . 3 Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1;3, f 3 5 và f x dx 6 . Tính f 1 . 1 A. . 1 B. 11. C. 10. D. 1. Câu 34: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. . 3 B. . 5 C. . 1 D. . 1 Trang 3/5 - Mã đề thi 061
  4. Câu 35: Điểm nào trong hình bên là điểm biểu diễn của số phức z 2 i ? y P 1 M x 2 O 2 Q 1 N A. Điểm M . B. Điểm P . C. Điểm Q . D. Điểm N . Câu 36: Cho cấp số nhân (un ) với u1 3 và u2 9 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 1 A. . B. . 6 C. . 6 D. . 3 3 Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 3 2 z2 9 . Tâm mặt cầu S có tọa độ là A. . 1; 3;0 B. . 1;C. 3 ;.0 D. . 1;3;0 1;3;0 Câu 38: Cho hàm số f x 4x3 3 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. . f x dx 12x2 C B. . f x dx x4 C C. . f x dx 4x3 3x CD. . f x dx x4 3x C Câu 39: Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. .S 4 rl B. . SC. . rl D. . S 2 rl S rl xq xq xq xq 3 Câu 40: Số phức liên hợp của số phức z 2 3i là A. .z 3 2i B. . zC. . 2 3i D. . z 3 2i z 2 3i Câu 41: Mô đun của số phức z 4 3i bằng A. 25. B. 5. C. 7 . D. 1. Câu 42: Nghiệm của phương trình log3 5x 2 là: 9 8 A. .x B. . x C. . x 8D. . x 9 5 5 Câu 43: Tập xác định của hàm số y log3 x 3 là A. . ;3 B. . ;3C. . D.3 .; 3; Câu 44: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 3a2 và chiều cao h a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 1 A. . a3 B. . a3 C. . a3 D. . 3a3 2 2 Câu 45: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên 1;1 . B. Hàm số đồng biến trên ; 1 . C. Hàm số nghịch biến trên 1;1 . D. Hàm số nghịch biến trên 1; . x a Câu 46: Biết hàm số y (a là số thực cho x 1 trước, a 1 ) có đồ thị như trong hình bên. Trang 4/5 - Mã đề thi 061
  5. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. .y ' 0, B.x . 1 C. . y' D.0 ,. x ¡ y ' 0, x 1 y' 0, x ¡ Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P :3x y 2z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?     A. .n 2 3;B. 1 .; 2 C. . n1 D.3;1 ;.2 n3 3;1;2 n4 3;1; 2 Câu 48: Trong không gian Ovectơxyz nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng ïì x = 3+ t ï D :íï y = - 1+ t . ï îï z = 2- 2t ur uur ur uur A. .u 1 = (3;-B.1 .; 2) C. . u4 = D.(1; 1. ;1) u3 = (- 1;- 1;2) u2 = (1;1;2) Câu 49: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y x3 x 2 ? A. Điểm P 1;2 . B. Điểm N 1;0 C. Điểm M. 1;1 D. Điểm .Q 1;3 Câu 50: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. .3 B. . 2 C. 5. D. . 4 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 061