Đề ôn tập số 2 môn Toán học Lớp 11 - Học kỳ II

doc 8 trang thungat 2150
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập số 2 môn Toán học Lớp 11 - Học kỳ II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_so_2_mon_toan_hoc_lop_11_hoc_ky_ii.doc

Nội dung text: Đề ôn tập số 2 môn Toán học Lớp 11 - Học kỳ II

  1. ĐỀ ÔN TÂP SỐ 2 HỌC KÌ II LỚP 11 3 8n3 1 1 Câu 1. Tìm lim A. 4 B. C. D. 1 2n 5 5 4.3n 7n 1 3 7 Câu 2. Tìm lim A. 1 B. 7 C. D. 2.5n 7n 5 5 1 2 3 n 1 1 1 Câu 3. Giới hạn lim 2 2 2 2 là A. . B. . C. 0. D. 1. n n n n 3 2 1 1 1 Câu 4. Tính giới hạn: . L lim 1 2 1 2 1 2 2 3 n 1 1 3 A. 1 B. C. D. 2 4 2 1 1 2 3 Câu 5. Tổng S 1 bằng: A. 1 B. 2 C. D. 2 4 3 2 c Câu 6. Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn lim là: x xk A. B. c C. 0 D. x4 a4 Câu 7. lbằng:im A. 2 a 2 B. 3 a 4 C. 4 a 3 D. 5a4 x a x a Câu 8. Cho lim f x a, a 0; lim g x 0; g x 0 x x0 ; g x 0 x x0. Chọn phát biểu đúng x x0 x x0 f x f x f x f x A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x x x x0 g x 0 g x x x0 g x x x0 g x x2 x 4x2 1 1 1 Câu 9. Tìm lim A. B. C. D. x 2x 3 2 2 8 2x 2 Câu 10. Tính lim A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x ( 2) x 2 x2 16 khi x 4 Câu 11. Cho hàm số: f (x) x 4 . Để f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng? a khi x 4 A. 1 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 12. Khẳng định nào đúng: x 1 x 1 A. f (x) liên tục trên R . B. f (x) liên tục trên R . x2 1 x 1 x 1 x 1 C. f (x) liên tục trên R . D. f (x) liên tục trên R . x 1 x 1 2x 1 khi x 1 x Câu 13. Cho hàm số: f x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? x2 x khi x 1 x 1 A. lim f (x) 1 B.lim f (x) 1 C. lim f (x) 1 D. lim f (x) không xác định x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 14. Cho một hàm số f x xác định trên đoạn a;b . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Nếu f a . f b 0 thì hàm số liên tục trên a;b . B. Nếu hàm số liên tục trên a;b thì f a . f b 0 . C. Nếu hàm số liên tục trên a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có nghiệm thuộc a;b
  2. D. Cả ba khẳng định trên đều sai. Câu 15. Cho hàm số f x xác định trên đoạn a;b . Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng. (I) Hàm số f x liên tục trên đoạn a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . (II) Nếu f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a;b . (III) Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a;b thì hàm số f x phải liên tục trên khoảng a;b . (IV) Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên đoạn a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 16. Cho hàm số y x3 3x2 9x 5 .Tìm số nghiệmcủa phương trình y ' 0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 17. Cho hàm số y x 3 2x 2 x 3 . Nghiệm của bất phương trình y' 2 là 1 1 1 1 A. x 1 x B. x 1 x C. 1 x D. 1 x 3 3 3 3 m 1 1 Câu 18. Cho y x4 x3 x2 5x 2017 . Tìm m để y" là bình phương của một nhị thức. 4 3 2 1 1 A. m B. m C. m 3 D. m 3 3 3 2 f x xf 2 Câu 19. Cho y f x có f ' 2 . Thế thì lim bằng: x 2 x 2 A. 0 B. f ' 2 C. 2 f ' 2 f 2 D. 2 f ' 2 f 2 Câu 20. Cho chuyển động được xác định bởi phương trình S 3t3 3t 2 t , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 2s là: A. 20m / s. B. 47m / s. C. 59m / s. D. 36m / s. 1 Câu 21. Đạo hàm của hàm số y x3 5 x 4 là: x 5 1 5 1 A. B.y ' 3x2 y ' 3x2 x 2 x x2 2 x2 5 1 5 1 C. D.y ' x2 y ' 3x2 2 x x2 2 x x2 2 Câu 22. Cho 2x 3 . 2 5x ax2 bx c . Tính S a b c ? A. S 17 . B. S 87 . C. S 185. D. .S 7 1 Câu 23. Cho hàm số y mx3 (m 2)x2 (m 3)x . Có bao nhiêu số nguyên m  2018;2018để y' 0 ,x 3 A. 2018 B. 2017 C. 2016 D. 2015 x2 x 1 Câu 24. Đạo hàm của hàm số y là: x2 x 1 2x2 2 2x2 2 2x2 4x 2 2x 1 A. y B.y C.y D.y . (x2 x 1)2 (x2 x 1)2 (x2 x 1)2 2x 1 d sin x Câu 25. Tìm . A. cot x B. sin x C. cos x D. cot x d cos x Câu 26. Đạo hàm của hàm số y = cot3x bằng: 1 3 3 3 A. B. C. - D. cos2 3x cos2 3x cos2 3x sin2 3x
  3. 3 4x Câu 27. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có tung độ y = -1 là: x 2 5 5 9 A. - B. C. D. -10 9 9 5 Câu 28. Cho hàm số y 2x x2 . Biểu thức M y3 y" 1 bằng: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 4 2 Câu 29. Đồ thị hàm số y x 3x 5 có bao nhiêu tiếp tuyến tại điểm có tung độ y0 9 . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x2 3 Câu 30. Cho C : y . Hai tiếp tuyến với (C) phát xuất từ gốc O có tích hai hệ số góc là: x 2 A. 12 B. 2 C. 3 D. 8 Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có tâm O. SA(ABCD). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. SDDC B. SO(ABCD) C. SCSD D. Tam giác BCD đều Câu 32. Cho hình chóp đều S.ABC, có đáy ABC là tam giác đều tâm O. Khi đó góc giữa (SAB) và (ABC) là A. S· CB B. S· AO C. S·HC ( H là trung điểm của AB) D. S· BO Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAM ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAJ )     Câu 34. Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1 . Tìm k để AB B1C1 DD1 k AC1 A. k = 4 B. k = 1 C. k = 0 D. k = 2 Câu 35. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Chọn phát biểu đúng.  1    1    1    1   A. MN BC AD B. MN BC AD C. MN BC AD D. MN BC AD 4 2   2    4 Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A B C . Đặt AA a, AB b, AC c, BC d, Chọn phát biểu đúng?  1 1 1 1   A. aB. b c d 0 C.a b c D.a b c d b c d 0 Câu 37. Cho hình lập phương ABCDEFGH, góc giữa hai đường thẳng EG và mặt phẳng (BCGF) là: A. 00 B. 450 C. 900 D. 300 Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Góc giữa cặp véc tơ nào bằng 600 :         A. AC, BF B. AC, DG C. AC, EH D. AF, DG Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và SA (ABCD) . Biết SA = a . Tính góc giữa SC và ( ABCD) A. 750 B. 450 C. 600 D. Kết quả khác Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có SA  ABCD , đáy ABCD là hình thang vuông có chiều cao AB a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tính khoảng cách giữa đường thẳng IJ và SAD . a 2 a 3 a a A. B. C. D. 2 3 2 3 Câu 41. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC, AD, AC . Biết AB 2a , CD 2a 2 và MN a 5 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng: A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có góc giữa C ' AB và đáy bằng 300 , biết rằng diện tích tam giác C ' AB bằng 12. Tính diện tích tam giác ABC. A. 6. B. 3 3. C. 12 3. D. 6 3. Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh SA vuông góc với đáy AB a , AD a 2 , SA a 3 . Số đo của góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 300 . B. C45. 0 D. 750 600
  4. Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  (ABCD), SA a 5 . Gọi α là góc giữa SC và mp(SAB). Chọn khẳng định đúng. 1 1 1 A. tan B. α = 300 C. tan D. tan 6 8 7 Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a, SA (ABCD), SA=a. Khi đó khoảng 3a 2a a 6 cách giữa SC và BD bằng A. a3 B. C. D. 4 3 6 Câu 46. Cho hai mặt phẳng P và Q vuông góc với nhau, trên giao tuyến Δ của hai mặt phẳng lấy hai điểm A, B sao cho AB 3cm. Gọi C P , D Q sao cho AC và BD cùng vuông góc với Δ và AC 4cm, BD 12cm. Tính độ dài đoạn CD. A. CD 13cm. B. CD 26cm. C. CD 14cm. D. CD 15cm. Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD, với đáy ABCD là hình thang vuông tại A, đáy lớn AD = 8, BC = 6, SA vuông góc với mp(ABCD), SA = 6. Gọi M là trung điểm AB. (P) là mặt phẳng qua M và vuông góc với AB. Thiết diện của (P) và hình chóp có diện tích bằng? A. 20 B. 15 C. 16 D. 10 Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, mặt bên SBC là tam giác đều cạnh a và mặt phẳng (SBC) vuông góc với mặt đáy. Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng SA, BC a 3 a 3 a 5 a 2 A. B. C. D. 4 2 2 2 Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 , mặt bên SBC là tam giác vuông tại B , mặt bên SCD vuông tại D và SD a 5 . Tính SA . A. SA a 2 B. SA 2a C. SA 3a D. SA 4a Câu 50. Cho tứ diện ABCD có AC = BC = AD = BD = a, CD = b, AB = c. Khoảng cách giữa AB và CD là? 3a2 b2 c2 4a2 b2 c2 2a2 b2 c2 a2 b2 c2 A. B. C. D. 2 2 2 2 Hết
  5. GIÁO VIÊN ĐỀ ÔN TÂP SỐ 2 HỌC KÌ II LỚP 11 3 8n3 1 1 Câu 1. Tìm lim A. 4 B. C. D. 1 2n 5 5 4.3n 7n 1 3 7 Câu 2. Tìm lim A. 1 B. 7 C. D. 2.5n 7n 5 5 1 2 3 n 1 1 1 Câu 3. Giới hạn lim 2 2 2 2 là A. . B. . C. 0. D. 1. n n n n 3 2 1 1 1 Câu 4. Tính giới hạn: . L lim 1 2 1 2 1 2 2 3 n 1 1 3 A. 1 B. C. D. 2 4 2 1 1 2 3 Câu 5. Tổng S 1 bằng: A. 1 B. 2 C. D. 2 4 3 2 c Câu 6. Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn lim là: x xk A. B. c C. 0 D. x4 a4 Câu 7. lbằng:im A. 2 a 2 B. 3 a 4 C. 4a3 D. 5a4 x a x a Câu 8. Cho lim f x a, a 0; lim g x 0; g x 0 x x0 ; g x 0 x x0. Chọn phát biểu đúng x x0 x x0 f x f x f x f x A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x x x x0 g x 0 g x x x0 g x x x0 g x x2 x 4x2 1 1 1 Câu 9. Tìm lim A. B. C. D. x 2x 3 2 2 8 2x 2 Câu 10. Tính lim A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x ( 2) x 2 x2 16 khi x 4 Câu 11. Cho hàm số: f (x) x 4 . Để f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng? a khi x 4 A. 1 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 12. Khẳng định nào đúng: x 1 x 1 A. f (x) liên tục trên R . B. f (x) liên tục trên R . x2 1 x 1 x 1 x 1 C. f (x) liên tục trên R . D. f (x) liên tục trên R . x 1 x 1 2x 1 khi x 1 x Câu 13. Cho hàm số: f x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? x2 x khi x 1 x 1 A. lim f (x) 1 B.lim f (x) 1 C. lim f (x) 1 D. lim f (x) không xác định x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 14. Cho một hàm số f x xác định trên đoạn a;b . Khẳng định nào sau đây là đúng: A. Nếu f a . f b 0 thì hàm số liên tục trên a;b .
  6. B. Nếu hàm số liên tục trên a;b thì f a . f b 0 . C. Nếu hàm số liên tục trên a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có nghiệm thuộc a;b D. Cả ba khẳng định trên đều sai. Câu 15. Cho hàm số f x xác định trên đoạn a;b . Trong các mệnh đề sau, có bao nhiêu mệnh đề đúng. (I) Hàm số f x liên tục trên đoạn a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . (II) Nếu f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a;b . (III) Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a;b thì hàm số f x phải liên tục trên khoảng a;b . (IV) Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên đoạn a;b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm trong khoảng a;b . A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 16. Cho hàm số y x3 3x2 9x 5 .Tìm số nghiệmcủa phương trình y ' 0 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 17. Cho hàm số y x 3 2x 2 x 3 . Nghiệm của bất phương trình y' 2 là 1 1 1 1 A. x 1 x B. x 1 x C. 1 x D. 1 x 3 3 3 3 m 1 1 Câu 18. Cho y x4 x3 x2 5x 2017 . Tìm m để y" là bình phương của một nhị thức. 4 3 2 1 1 A. m B. m C. m 3 D. m 3 3 3 2 f x xf 2 Câu 19. Cho y f x có f ' 2 . Thế thì lim bằng: x 2 x 2 A. 0 B. f ' 2 C. 2 f ' 2 f 2 D. 2 f ' 2 f 2 Câu 20. Cho chuyển động được xác định bởi phương trình S 3t3 3t 2 t , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t 2s là: A. 20m / s. B. 47m / s. C. 59m / s. D. 36m / s. 1 Câu 21. Đạo hàm của hàm số y x3 5 x 4 là: x 5 1 5 1 A. B.y ' 3x2 y ' 3x2 x 2 x x2 2 x2 5 1 5 1 C. D.y ' x2 y ' 3x2 2 x x2 2 x x2 2 Câu 22. Cho 2x 3 . 2 5x ax2 bx c . Tính S a b c ? A. S 17 . B. S 87 . C. S 185. D. .S 7 1 Câu 23. Cho hàm số y mx3 (m 2)x2 (m 3)x . Có bao nhiêu số nguyên m  2018;2018để y' 0 ,x 3 A. 2018 B. 2017 C. 2016 D. 2015 x2 x 1 Câu 24. Đạo hàm của hàm số y là: x2 x 1 2x2 2 2x2 2 2x2 4x 2 2x 1 A. y B.y C.y D.y . (x2 x 1)2 (x2 x 1)2 (x2 x 1)2 2x 1 d sin x Câu 25. Tìm . A. cot x B. sin x C. cos x D. cot x d cos x Câu 26. Đạo hàm của hàm số y = cot3x bằng:
  7. 1 3 3 3 A. B. C. - D. cos2 3x cos2 3x cos2 3x sin2 3x 3 4x Câu 27. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có tung độ y = -1 là: x 2 5 5 9 A. - B. C. D. -10 9 9 5 Câu 28. Cho hàm số y 2x x2 . Biểu thức M y3 y" 1 bằng: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 4 2 Câu 29. Đồ thị hàm số y x 3x 5 có bao nhiêu tiếp tuyến tại điểm có tung độ y0 9 . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x2 3 Câu 30. Cho C : y . Hai tiếp tuyến với (C) phát xuất từ gốc O có tích hai hệ số góc là: x 2 A. 12 B. 2 C. 3 D. 8 Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có tâm O. SA(ABCD). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. SDDC B. SO(ABCD) C. SCSD D. Tam giác BCD đều Câu 32. Cho hình chóp đều S.ABC, có đáy ABC là tam giác đều tâm O. Khi đó góc giữa (SAB) và (ABC) là A. S· CB B. S· AO C. S·HC ( H là trung điểm của AB) D. S· BO Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAM ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAJ )     Câu 34. Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1 . Tìm k để AB B1C1 DD1 k AC1 A. k = 4 B. k = 1 C. k = 0 D. k = 2 Câu 35. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Chọn phát biểu đúng.  1    1    1    1   A. MN BC AD B. MN BC AD C. MN BC AD D. MN BC AD 4 2   2    4 Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A B C . Đặt AA a, AB b, AC c, BC d, Chọn phát biểu đúng?  1 1 1 1   A. aB. b c d 0 C.a b c D.a b c d b c d 0 Câu 37. Cho hình lập phương ABCDEFGH, góc giữa hai đường thẳng EG và mặt phẳng (BCGF) là: A. 00 B. 450 C. 900 D. 300 Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Góc giữa cặp véc tơ nào bằng 600 :         A. AC, BF B. AC, DG C. AC, EH D. AF, DG Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và SA (ABCD) . Biết SA = a . Tính góc giữa SC và ( ABCD) A. 750 B. 450 C. 600 D. Kết quả khác Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có SA  ABCD , đáy ABCD là hình thang vuông có chiều cao AB a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tính khoảng cách giữa đường thẳng IJ và SAD . a 2 a 3 a a A. B. C. D. 2 3 2 3 Câu 41. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC, AD, AC . Biết AB 2a , CD 2a 2 và MN a 5 . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng: A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có góc giữa C ' AB và đáy bằng 300 , biết rằng diện tích tam giác C ' AB bằng 12. Tính diện tích tam giác ABC. A. 6. B. 3 3. C. 12 3. D. 6 3. Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh SA vuông góc với đáy AB a , AD a 2 , SA a 3 . Số đo của góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 300 . B. 450 C. 750 D. 600
  8. Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA  (ABCD), SA a 5 . Gọi α là góc giữa SC và mp(SAB). Chọn khẳng định đúng. 1 1 1 A. tan B. α = 300 C. tan D. tan 6 8 7 Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a, SA (ABCD), SA=a. Khi đó khoảng 3a 2a a 6 cách giữa SC và BD bằng A. a3 B. C. D. 4 3 6 Câu 46. Cho hai mặt phẳng P và Q vuông góc với nhau, trên giao tuyến Δ của hai mặt phẳng lấy hai điểm A, B sao cho AB 3cm. Gọi C P , D Q sao cho AC và BD cùng vuông góc với Δ và AC 4cm, BD 12cm. Tính độ dài đoạn CD. A. CD 13cm. B. CD 26cm. C. CD 14cm. D. CD 15cm. Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD, với đáy ABCD là hình thang vuông tại A, đáy lớn AD = 8, BC = 6, SA vuông góc với mp(ABCD), SA = 6. Gọi M là trung điểm AB. (P) là mặt phẳng qua M và vuông góc với AB. Thiết diện của (P) và hình chóp có diện tích bằng? A. 20 B. 15 C. 16 D. 10 Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, mặt bên SBC là tam giác đều cạnh a và mặt phẳng (SBC) vuông góc với mặt đáy. Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng SA, BC a 3 a 3 a 5 a 2 A. B. C. D. 4 2 2 2 Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 , mặt bên SBC là tam giác vuông tại B , mặt bên SCD vuông tại D và SD a 5 . Tính SA . A. SA a 2 B. SA 2a C. SA 3a D. SA 4a Câu 50. Cho tứ diện ABCD có AC = BC = AD = BD = a, CD = b, AB = c. Khoảng cách giữa AB và CD là? 3a2 b2 c2 4a2 b2 c2 2a2 b2 c2 a2 b2 c2 A. B. C. D. 2 2 2 2 Hết