Đề thi lên lớp môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 209 - Trường THPT Lê Hồng Phong

doc 4 trang thungat 3520
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi lên lớp môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 209 - Trường THPT Lê Hồng Phong", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_len_lop_mon_toan_hoc_lop_11_ma_de_209_truong_thpt_le.doc

Nội dung text: Đề thi lên lớp môn Toán học Lớp 11 - Mã đề 209 - Trường THPT Lê Hồng Phong

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ THI LÊN LỚP TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 209 (Thời gian: 90 phút- không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: I.Tự luận: (3,0 điểm) ( thời gian làm bài 20 phút) 1 n 2n2 Câu 1 (1,0 điểm): Tính giới hạn: lim . 1 n2 Câu 2 (1,0 điểm): Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 x2 2 tại điểm M 1;2 . Câu 3 (1,0 điểm): Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có A’ABC là tứ diện đều. M, N, K lần lượt là trung điểm của AC, AB, BC. Chứng minh C 'MN  A' AK .  Mã đề thi 209
  2. Họ và tên thí sinh: SBD: Phòng thi: Môn: TOÁN - Lớp: 11 MÃ ĐỀ: 209 II. Trắc nghiệm: (7,0 điểm) ( thời gian làm bài 70 phút) a bx2 Câu 1. Cho hàm số y x 4 x2 có y ' . Giá trị của A a b c bằng c x2 A. A 15 B. A 17 C. A 4 D. A 6 3 Câu 2. lim bằng x 2 x 2 A. . B. . 3 C. . 0 D. . 1 Câu 3. Cho hàm số f (x) sin x x . Chọn mệnh đề SAI. 2 A. Phương trình f (x) 0 có 4 nghiệm B. Phương trình f (x) 0 có 3 nghiệm C. Phương trình f (x) 0 có 1 nghiệm trên khoảng 1;1 D. Hàm số f (x) liên tục trên R 2x 7 khi x 2 Câu 4. Hàm số f (x) liên tục tại x 2 nếu m bằng: m khi x 2 A. m 7 B. m 2 C. m 7 D. m 3 a Câu 5. lim . Chọn khẳng định đúng x 1 x 1 A. .a 0 B. . a 0 C. . a 0 D. . a R m 1 Câu 6. Hàm số f x x;g x tan x . Giá trị của m.g ' bằng 3 f ' 4 A. 6m 5 B. 2m 1 C. 8m 4 D. 3 2m    Câu 7. Cho hình lập phương ABCDA’B’C’D’. DA DC DD ' bằng vecto nào     A. B ' D B. D B ' C. DA' D. DC ' Câu 8. Chọn khẳng định đúng A. cos x ' sinx . B. . c o s x C. ' tan x c.o s x D.' . sinx cos x ' tanx Câu 9. Cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P). Chọn khẳng định đúng A. d vuông góc với đúng một đường thẳng trong (P) B. d vuông góc với mọi đường thẳng trong (P) C. d vuông góc với đúng hai đường thẳng trong (P) D. d vuông góc với đúng ba đường thẳng trong (P) Câu 10. Cho lăng trụ đứng ABCDA’B’C’D’ có đảy là hình vuông cạnh a và cạnh bên bằng 2a. là góc giữa hai mặt phẳng (A’BD) và (ABCD). Giá trị của tan bằng A. 5 2 B. 2 2 C. 0,5 D. 2 Câu 11. Cho hàm số y x3 3x2 1 C . Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc nhỏ nhất có phương trình là A. y x 1 B. y 5x 1 C. y 3x 2 D. y 3x 2 Câu 12. Hàm số nào sau đây không liên tục trên R A. y sin x B. y cos x C. y x2 1 D. y tan x 1 x2 Câu 13. lim bằng x 1 x 1 A. . B. . C. . 2 D. . 2 ' Câu 14. Cho x7 n 1 x6 . Chọn khẳng định đúng A. n 8 B. n 7 C. n 4 D. n 12 Mã đề thi 209
  3. 1 2 3 n Câu 15. lim bằng : n 1 2 A. . 2 B. 1. C. 2. D. . 2 Câu 16. Xét hình vẽ bên với C; K; M là A các điểm nằm trên mặt phẳng. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng bằng đoạn thẳng nào sau đây A. AM B. AN K M C. AK D. MK C Câu 17. Cho lăng trụ đứng ABCA’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B. Góc của A’C và mp (ABA’B’) là góc A. CA’B B. A’CB C. A’CA D. A’BC Câu 18. Cho tứ diện đều ABCD có tổng diện tích các mặt bằng 8 3a2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BD bằng A. a 6 B. a 3 C. a 2 D. 2a 2 Câu 19. Cho lim f x 3 . Giá trị của lim x f x bằng x 2 x 2 A. .6 B. 5. C. . 1 D. -1. Câu 20. Đạo hàm của hàm số y xsin x là: A. y ' sin x x cos x B. y ' cos x xsin x C. y ' sin x x cos x D. y ' cos x xsin x Câu 21. lim 2x x3 bằng x 2 A. 3 B. 1 C. 4 D. 0 Câu 22. Cho lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2a. Một mặt phẳng đi qua một đỉnh của lăng trụ và vuông góc với mặt phẳng đối diện đỉnh đó cắt lăng trụ theo một thiết diện có diện tích S. Giá trị của S bằng A. 3 3a2 B. 2 3a2 C. 5 3a2 D. a2 x 1 Câu 23. Cho hàm số y (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) song song với đường thẳng x 1 y 2x 7 có phương trình là: A. y 2x 1 B. y 2x C. y 2 x 3 D. y 2x 1 Câu 24. Hình chóp đều có chân đường cao là A. tâm đường tròn nội tiếp đa giác đáy B. tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy C. trung điểm của cạnh đa giác đáy D. đỉnh của đa giác đáy 4 1 Câu 25. Cho y x4 x3 x2 x 2017 . Tập nghiệm S của bất phương trình y ' 0 là 3 2 A. S ; 1 B. S ;2 C. S 1; D. S ;1 Câu 26. Đạo hàm của hàm số y x2 tại x 3 được định nghĩa là: x2 9 x2 3 x2 9 x2 9 A. f '(3) lim B. f '(3) lim C. f '(3) lim D. f '(3) lim x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 4x2 1 Câu 27. lim bằng x x A. . B. .2 C. . 0 D. . 2 x2 2 khi x 1 Câu 28. Cho hàm số f (x) 2 khi 1 x 3 . Chọn mệnh đề ĐÚNG. x 1 khi x 3 A. Hàm số liên tục tại x 1 B. Hàm số liên tục tại x 3 Mã đề thi 209
  4. C. Hàm số liên tục trên ¡ D. Hàm số liên tục trên ¡ \ 3 Câu 29. Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc với đáy. Tìm mệnh đề sai A. AC  SBD B. CB  SAB C. SAC  SBD D. SCD  SAD 2n 1 m n2 1 Câu 30. limu n lim 3 , chọn khẳng định đúng n 3 A. .m 5 B. m. 7 C. . m 5 D. . m 7 2.3n 2n a a Câu 31. lim ( là phân số tối giản). Khi đó a b ? 2n 5.3n 1 b b A. 3 . B. .7 C. . 0 D. . 2 Câu 32. Giới hạn nào sau đây có kết quả bé hơn 1 n 2n n n n2 1 A. lim . B. lim . C. lim . D. .lim 2n 1 n 1 n 1 n 1 x 2 2 , x 2 x 2 m2 15 Câu 33. Cho f (x) , x 2 . Giá trị của m để hàm số liên tục trên ¡ là: 4 mx 7 , x 2 4 A. m 2 B. m 2 C. m 4 D. m 4 Câu 34. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và hai mặt phẳng phân biệt và  . Chọn mệnh đề sai. A. Nếu a / /  và a  b thì b / /  . B. Nếu / /  và a  thì a   . C. Nếu a / /b và a  thì  b . D. Nếu a  và b  thì a / /b . Câu 35. Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2t3 t 7 (t tính bằng giây, s tính bằng m). Vận tốc của vật tại thời điểm t 3s là: A. 5 1 m / s B. 58 m / s C. 50 m / s D. 60 m / s HẾT Mã đề thi 209