Đề thi môn Toán Lớp 11 - Kỳ thi khảo sát chất lượng cuối học kỳ II - Mã đề 204 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hà Huy Tập
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 11 - Kỳ thi khảo sát chất lượng cuối học kỳ II - Mã đề 204 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hà Huy Tập", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_mon_toan_lop_11_ky_thi_khao_sat_chat_luong_cuoi_hoc_k.doc
Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 11 - Kỳ thi khảo sát chất lượng cuối học kỳ II - Mã đề 204 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hà Huy Tập
- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ TĨNH KỲ THI KSCL CUỐI HKII NĂM HỌC 2016 – 2017 TRƯỜNG THPT HÀ HUY TẬP Môn: Toán 11 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi 204 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (20 câu – 5 điểm) Câu 1: Cho hàm số f x x3 – 3x2 2x 2 . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến này song song đường thẳng y x 7 . A. .yB. .C. x . D.3 . y x 2 y x 3 y x 1 Câu 2: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng 1 ? n3 n2 n3 n2 n 2n 3 A. lim .B. lim .C. lim . D. lim . n2 3 2n3 1 n2 2n 2 3n Câu 3: Đạo hàm của hàm số y 2x 3 là 2 1 1 A. .B. .C. . D. . (2x 3) 2x 3 2x 3 2x 3 2 2x 3 x2 2x 15 Câu 4: bằnglim x 3 x 3 1 A. . B. .C. .D. . 2 8 8 x 1 Câu 5: Đạo hàm của hàm số y tại điểm x 0 bằng x 1 0 A. .2B. .C. .D. . 1 2 1 Câu 6: lim x3 3x 1 bằng x 1 A. . B. .C. .D. 0. 1 3 Câu 7: bằnglim n 2 3 A. .0B. .C. .D. . 3 2 Câu 8: Cho hàm số f x x3 2x2 3x . Giá trị f 1 bằng A. B. 1 C.0. 10.D. 2. 6. Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâmI , cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .(B.SD .C.C) .D. ( .SAI) (SCD) (SAD) (SBD) (SAC) (SBC) (SIA) Câu 10: Hình lăng trụ đứng có các mặt bên là hình gì ? A. Hình chữ nhật.B. Hình thoi.C. Hình thang.D. Hình vuông. Câu 11: Cho hình chópS.ABCD ; SA vuông góc với đáy ABCD ; ABCD là hình vuông. Đường thẳng BD vuông góc với mặt nào ? A. . B.SA .C.C .D. . SAB SAD ABC Câu 12: Cho hình chóp SABC cóSH ABC , H là trung điểm AC . Hãy chọn khẳng định đúng: A. .(B.SH .C.B) ABC (SBD.C ) SAB (SAB) ABC (SAC) SBC Trang 1/2 - Mã đề thi 204
- Câu 13: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y sinx liên tục trên ¡ . B. Hàm số y x3 2x2 – 5x 7 liên tục trên ¡ . 4x 3x 5 C. Hàm số y liên tục trên ¡ . D. Hàm số y liên tục trên ¡ . x2 1 x 1 1 Câu 14: Cho hàm số y x3 x 1 . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độx 3 là 3 0 A. .yB. .C.8x . D.3 1. y 26x 85 y 8x 31 y 8x 17 Câu 15: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và SA ABC . Hãy chọn khẳng định đúng: A. .SB.C .C. .SD.AB . SA SBC BC SAB AC SAB Câu 16: Khoảng cách giữa hai cạnh đối trong tứ diện đều cạnh a là: 2 A. a 2 .B. .C. .D.a . 3 a a 5 2 Câu 17: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật SA (ABCD) . Cho AC 5a, AB 4a, SA a 3 . Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD . 3a 3a 2a a A B. .C. .D. . 4 2 3 2 Câu 18: Đạo hàm của hàm số f (x) x.sin 2x là: A. .sB.in .2C. .D. . xsin 2 xsin 2x sin 2x 2xcos2x Câu 19: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng ABC . Gọi AH là đường cao của tam giácSAB . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. AH SC .B. .C.AB SC .D. AH . BC SA BC x Câu 20: Hàm số y liên tục trên khoảng nào trong các khoảng sau: x 2 A. . B.0; . C. . D. . ¡ ;3 2; PHẦN II: TỰ LUẬN. (5 điểm) Câu 1. (1 đ). Tính các giới hạn sau: 2n 3 x2 2x 3 a) lim . b) lim . n 1 x 1 x 1 1 Câu 2. (1 đ). Cho hàm số y x3 x2 mx 4 . Tìm m để y 0 có hai nghiệm phân biệt. 3 x2 x khi x 1 Câu 3. (0,5 đ). Cho hàm số f (x) x 1 . Tìm m để hàm số liên tục tại điểm.x 1 m khi x 1 3x 1 Câu 4. (0,5 đ). Cho hàm số: y C . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M 0; 1 . 1 x Câu 5. (1,5đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , có cạnh SA a và SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . Gọi H và K lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm A lên SB và SD . a) Chứng minh BC SAB và SC AHK . b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và AD . 5 9 Câu 6. (0,5 đ). CMR phương trình x x 2 0 có nghiệm x0 thỏa mãn x0 8 . HẾT Trang 2/2 - Mã đề thi 204