Đề cương ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_cuong_on_tap_thpt_quoc_gia_mon_tieng_anh.doc
Nội dung text: Đề cương ôn tập THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
- ĐỀ CƯƠNG ễN TẬP THPT QUỐC GIA 2021 PHÂN TÍCH ễN TẬP THEO MA TRẬN ĐỀ THI MINH HỌA THPT QG 2021 QUESTION 1 (NB) Kiến thức: Phỏt õm đuụi “ed” Cỏch phỏt õm đuụi “ed”: + Đuụi “ed” được phỏt õm là /t/ khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /tʃ/, /θ/, /ʃ/, /s/, /k/, /p/, /f/ + Đuụi “ed” được phỏt õm là /ɪd/ khi động từ cú phỏt õm kết thỳc là /t/, /d/ + Đuụi “ed” được phỏt õm là /d/ với cỏc trường hợp cũn lại Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. a. filled b. missed c.laughed d. watched 2. a. visited b. decided c. engaged d. disappointed 3. kissed b. stopped c. laughed d. closed 4. a. reformed b. appointed c. stayed d. installed 5. a. fitted b. educated c. locked d. intended 6. a. matched b. educated c. enriched d. washed 7. a. attended b. improved c. dedicated d. exhibited 8. a. killed b. developed c. threatened d. endangered 9. a. wanted b. looked c. needed d. visited 10. a. planned b. worked c. helped d. galloped 11. a. hoped b. referred c. shopped d. laughed 12. a. hurried b. studied c. stayed d. started 13. a. watched b. passed c. used d. washed 14. a. moved b. hoped c. married d. learned 1
- Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ 15. a. retired b. escaped c. used d. played 16. a. believed b. asked c. allowed d. died 17. a. called b. phoned b. showed d. finished 18. a. fired b. traveled c. enjoyed d. decided 19. a. apologized b. explored c. liked d. wondered 20. a. spilled b. opened c. finished d. climbed 21. a. failed b. believed c. stopped d. solved 22. a. liked b. laughed c. earned d. missed 23. a. admitted b. deleted c. controlled d. intended 24. a. jumped b. robbed c. closed d. enjoyed 25. a. amassed b. raided c. invented d. collected 26. a. experimented b. collected c. needed d. raised 27. a. selected b. obtained c. afforded d. collected 28. a. added b. subtracted c. hooked d. visited 29. a. mixed b. raised c. delayed d. closed 30. a. supposed b. collected c. admired d. posed QUESTION 2: (NB) Kiến thức: Phỏt õm NGUYấN ÂM ĐƠN Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ BT Phỏt õm tổng hợp : Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. final B. writer C. ivory D. window Question 2: A. passed B. managed C. cleared D. threatened Question 3: A. ejects B. defends C. advocates D. breaths 2
- Question 4: A. produced B. believed C. stopped D. laughed Question 5: A. alien B. alloy C. alley D. anthem Question 6: A. affected B. looked C. decreased D. washed Question 7: A. missed B. worked C. realized D. watched Question 8: A. need B. speech C. see D. career Question 9: A. loved B. appeared C. agreed D. coughed Question 10: A. pagoda B. integral C. against D. aquatic Question 11: A. imagines B. bikes C. cultures D. involves Question 12: A. office B. practice C. service D. device Question 13: A. finished B. cooked C. attended D. laughed Question 14: A. number B. future C. furious D. amuse Question 15: A. concerned B. candied C. travelled D. dried Question 16: A. speaks B. speeds C. graphs D. beliefs Question 17: A. dune B. hummock C. shrub D. buffalo Question 18: A. increased B. pleased C. replaced D. fixed Question 19: A. looks B. knows C. helps D. sits Question 20: A. linked B. declared C. finished D. developed Question 21: A. heat B. beat C. meant D. easy Question 22: A. sports B. thanks C. games D. enthusiasts Question 23: A. sacrificed B. trusted C. recorded D. acted Question 24: A. cooks B. loves C. joins D. spends Question 25: A. interviewed B. performed C. finished D. delivered Question 26: A. misses B. goes C. leaves D. potatoes Question 27: A. removed B. approved C. reminded D. relieved Question 28: A. young B. plough C. couple D. cousin Question 29: A. confine B. conceal C. convention D. concentrate Question 30: A. isolated B. climate C. island D. automobile Question 31: A. river B. rival C. native D. driven Question 32: A. valentine B. imagine C. discipline D. determine 3
- Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ Question 33: A. crop B. common C. household D. bodily Question 34: A. merchant B. sergeant C. mermaid D. commercial Question 35: A. obstacle B. obscure C. obsession D. oblivious Question 36: A. failed B. reached C. absorbed D. solved Question 37: A. develops B. takes C. laughs D. volumes Question 38: A. species B. invent C. medicine D. tennis Question 39: A. advanced B. established C. preferred D. stopped Question 40: A. exact B. examine C. eleven D. elephant Question 41: A. heavy B. head C. weather D. heat Question 42: A. processed B. infested C. balanced D. reached Question 43: A. food B. shoot C. book D. boot Question 44: A. amount B. country C. counter D. around Question 45: A. apologize B. agree C. algebra D. aggressive Question 46: A. likes B. tightens C. heaps D. coughs Question 47: A. building B. suitable C. suit D. recruitment Question 48: A. create B. creature C. easy D. increase Question 49: A. needed B. played C. rained D. followed Question 50: A. ploughs B. photographs C. gas D. laughs Question 51: A. broad B. load C. road D. boat Question 52: A. acronym B. agency C. became D. aviation Question 53: A. account B. amount C. mourning D. trout Question 54: A. sound B. touchy C. outdated D. account Question 55: A. fungus B. rubbish C. function D. furious Question 56: A. contain B. entertain C. certain D. campaign Question 57: A. measure B. pleasure C. threat D. treat Question 58: A. south B. southern C. scout D. drought Question 59: A. dome B. comb C. home D. tomb 4
- Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ Question 60: A. accountant B. country C. count D. fountain Question 61: A. clubs B. books C. hats D. stamps Question 62: A. advance B. ancient C. cancer D. annual Question 63: A. canoeing B. penalty C. rival D. tsunami Question 64: A. increase B. meant C. flea D. lease Question 65: A. goalie B. archive C. signal D. advertisement Question 66: A. bury B. hurt C. turn D. excursion Question 67: A. book B. foot C. brook D. booth Question 68: A. punctual B. rubbish C. thunder D. furious Question 69: A. sound B. touch C. down D. account Question 70: A. clerk B. reserve C. deserve D. herb Question 71: A. spark B. share C. park D. smart Question 72: A. hasty B. nasty C. wastage D. tasty Question 73: A. neigh B. height C. weigh D. vein Question 74: A. butter B. gum C. butcher D. summer Question 75: A. hall B. salt C. drawn D. roll Question 76: A. lost B. post C. loan D. pole Question 77: A. adopted B. appealed C. dedicated D. wounded Question 78: A. mile B. militant C. smile D. kind Question 79: A. peace B. great C. treat D. meat Question 80: A. sailor B. tailor C. naivety D. painter Question 81: A. character B. flatter C. equally D. attraction Question 82: A. peace B. wear C. weak D. sea Question 83: A. zoo B. goose C. tooth D. good Question 84: A. skill B. fine C. dinner D. since Question 85: A. hook B. floor C. book D. look Question 86: A. dedicate B. eliminate C. educate D. certificate 5
- Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc Qnghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ u estion 87: A. seems B. plays C. visits D. travels Question 88: A. stool B. bamboo C. good D. loose Question 89: A. sculpture B. result C. justice D. figure Question 90: A. searched B. practiced C. subscribed D. increased Question 91: A. adverb B. advent C. advertise D. advance Question 92: A. allow B. tomorrow C. slowly D. below Question 93: A. included B. wanted C. noticed D. decided Question 94: A. bushes B. wishes C. researches D. headaches Question 95: A. tool B. spoon C. foot D. noon Question 96: A. dressed B. dropped C. matched D. joined Question 97: A. walk B. call C. take D. talk Question 98: A. passed B. opened C. washed D. worked Question 99: A. dream B. wear C. treat D. mean Question 100: A. attacks B. medals C. concerns D. Fingers Bài tập tổng hợp 2: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. listens B. reviews C. protects D. enjoys Question 2. A. kissed B. washed C. advertised D. slipped Question 3. A. express B. exciting C. expensive D. exhibition Question 4. A. exhaust B. exam C. exact D. excellent Question 5. A. enjoyed B. ironed C. picked D. served Question 6. A. buttons B. books C. begs D. cans Question 7. A. derived B. required C. blamed D. coughed Question 8. A. extended B. skipped C. looked D. watched Question 9. A. priority B. habitat C. protection D. essential Question 10. A. marvelous B. assistance C. armchair D. argument 6
- Question 11. A. change B. champagne C. channel D. choice Question 12. A. cities B. areas C. envelops D. days Question 13. A. begged B. dogged C. buttoned D. blamed Question 14. A. approached B. sacrificed C. unwrapped D. obliged Question 15. A. laughs B. mouths C. slopes D. presidents Question 16. A. finished B. promised C. escaped D. followed Question 17. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage Question 18. A. expands B. installs C. swallows D. rejects Question 19. A. expands B. travels C. appoints D. animals Question 20. A. promised B. conserved C. destroyed D. proposed Question 21. A. clear B. treasure C. spread D. dread Question 22. A. ocean B. commercial C. necessary D. technician Question 23 A. houses B. clothes C. matches D. stages Question 24. A. bother B. worthy C. weather D. wealthy Question 25. A. area B. arrange C. arrive D. arise Question 26. A. reduced B. caused C. damaged D. preserved Question 27. A. cooked B. ploughed C. stopped D. finished Question 28. A. take B. name C. eight D. back Question 29. A. about B. shout C. wounded D. count Question 30. A. houses B. brashes C. hates D. places Question 31. A. kites B. hopes C. balls D. kicks Question 32. A. hire B. hour C. hair D. hi Question 33. A. hear B. pear C. clear D. near Question 34. A. attacked B. stopped C. decided D. searched Question 35. A. possesses B. brushes C. watches D. indicates Question 36. A. derived B. faced C. inclined D. hired Question 37. A. values B. accelerates C. responsibilities D. waves Question 38. A. supported B. mended C. dressed D. attracted Question 39. A. major B. native C. sailor D. applicant 7
- Question 40. A. circles B. symptoms C. areas D. complaints Question 41. A. land B. sandy C. many D. candy Question 42. A. lunch B. kitchen C. technology D. purchase Question 43. A. matched B. worked C. cleaned D. stepped Question 44. A. visits B. destroys C. believes D. depends Question 45. A. floor B. door C. noodle D. board Question 46. A. around B. south C. souvenir D. thousand Question 47. A. talked B. naked C. liked D. asked Question 48. A. cursed B. ragged C. sacred D. compiled Question 49. A. amount B. countable C. country D. around Question 50. A. approached B. enforced C. composed D. embraced Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ Question 3: 3 (NB) Kiến thức: Trọng õm từ cú 2 õm tiết STRESS Cỏch đỏnh trọng õm trong tiếng Anh 1. Động từ cú 2 õm tiết -> trọng õm rơi vào õm tiết thứ hai Ex: be’gin, be’come, for’get, en’joy, dis’cover, re’lax, de’ny, re’veal, Ngoại lệ: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open 2. Danh từ cú 2 õm tiết -> trọng õm rơi vào õm tiết thứ nhất Ex: ‘children, ‘hobby, ‘habit, ‘labour, ‘trouble, ‘standard Ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take 3. Tớnh từ cú 2 õm tiết -> trọng õm rơi vào õm tiết thứ nhõt Ex: ‘basic, ‘busy, ‘handsome, ‘lucky, ‘pretty, ‘silly Ngoại lệ: a’lone, a’mazed, 4. Động từ ghộp -> trọng õm rơi vào õm tiết thứ hai Ex: be’come, under’stand, 5. Trọng õm rơi vào chớnh cỏc vần sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self Ex: e’vent, sub’tract, pro’test, in’sist, main’tain, my’self, him’self 8
- Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ 6. Cỏc từ kết thỳc bằng cỏc đuụi : how, what, where, . thỡ trọng õm chớnh nhấn vào vần 1 : ‘anywhere ‘somehow ‘somewhere . 7. Cỏc từ 2 õm tiết bắt đầu bằng A thỡ trọng õm nhấn vào õm tiết thứ 2 : A’bed a’bout a’bove a’back a’gain a’lone a’chieve a’like A’live a’go a’sleep a’broad a’side a’buse a’fraid 8. Cỏc từ tận cựng bằng cỏc đuụi , – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum , thỡ trọng õm nhấn vào õm tiết ngay truớc nú : de’cision dic’tation libra’rian ex’perience ‘premier so’ciety arti’ficial su’perior ef’ficiency re’public mathe’matics cou’rageous fa’miliar con’venient Ngoại trừ : ‘cathonic , ‘lunatic (ừm lịch) , ‘arabic (ả rập) , ‘politics (chớnh trị học) a’rithmetic (số học) 9. Cỏc từ kết thỳc bằng – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 vần thỡ trọng õm nhấn vào từ thứ 1. Nếu 3 vần hoặc trờn 3 vần thỡ trọng õm nhấn vào vần thứ 3 từ cuồi lờn ‘Senate Com’municate ‘regulate ‘playmate cong’ratulate ‘concentrate ‘activate ‘complicate, tech’nology, e`mergency, ‘certainty ‘biology phi’losophy Ngoại trừ: ‘Accuracy’ 10. Cỏc từ tận cựng bằng đuụi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (chỉ động từ), -esque,- isque, -aire ,- mental, -ever, – self thỡ trọng õm nhấn ở chớnh cỏc đuụi này : Lemo’nade Chi’nese deg’ree pion’eer ciga’rette kanga’roo sa’loon colon’nade Japa’nese absen’tee engi’neer bam’ boo ty’phoon ba’lloon Vietna’mese refu’gee guaran’tee muske’teer ta’boo after’noon ty’phoon, when’ever environ’mental Ngoại trừ: ‘coffee (cà phờ), com’mitee (ủy ban) 11. Cỏc từ chỉ số luợng nhấn trọng õm ở từ cuối kết thỳc bằng đuụi – teen . ngược lại sẽ nhấn trọng õm ở từ đầu tiờn nếu kết thỳc bằng đuụi – y : Thir’teen four’teen // ‘twenty , ‘thirty , ‘fifty 12. Cỏc tiền tố (prefix) và hậu tố khụng bao giờ mang trọng õm , mà thuờng nhấn mạnh ở từ từ gốc : – Tiền tố khụng làm thay đổi trọng õm chớnh của từ: UN- im’portant unim’portant IM- ‘perfect im’perfect IN- Com’plete incom’plete IR- Re’spective irre’spective DIS- Con’nect discon’nect NON- ‘smokers non’smokers EN/EX- ‘courage en’courage 9
- RE- a’rrange rea’rrange OVER- ‘populated over’populated UNDER- de’veloped underde’veloped Ngoại lệ: ‘Understatement: lời núi nhẹ đi(n) ‘Underground:ngầm (adj) 13. Hậu tố khụng làm thay đổi trọng õm của từ gốc: FUL ‘beauty ‘beautiful LESS ‘thought ‘thoughtless ABLE en’joy en’joyable AL tra’dition tra’ditional OUS ‘danger ‘dangerous LY di’rect di’rectly ER/OR/ANT ‘worker / ‘actor NG/IVE be’gin be’ginning ISE/ IZE ‘memorize EN ‘widen MENT em’ployment NESS ‘happiness SHIP ‘friendship HOOD Childhood Lờ Tỳ Question 4: (Nhận biết) Kiến thức: Trọng õm từ cú 3 õm tiết Giải thớch: 10
- 14. Từ cú 3 õm tiết: a. Động từ: – Trọng õm rơi vào õm tiết thứ 2 nếu õm tiết thứ 3 cú nguyờn õm ngắn và kết thỳc bằng 1 phụ õm: Eg: encounter /iŋ’kauntə/ determine /di’t3:min/ – Trọng õm sẽ rơi vào õm tiết thứ nhất nếu õm tiết thứ 3 là nguyờn õm dài hay nguyờn õm đụi hay kết thỳc bằng 2 phụ õm trở lờn: exercise / ‘eksəsaiz/, compromise/ [‘kɔmprəmaiz] Ngoại lệ: entertain /entə’tein/ compre’hend b. Danh từ: – Nếu õm tiết cuối (thứ 3) cú nguyờn õm ngắn hay nguyờn õm đụi “əu” – Nếu õm tiết thứ 2 chứa nguyờn õm dài hay nguyờn õm đụi hay kết thỳc bằng 2 phụ õm trở lờn đ thỡ nhấn õm tiết thứ 2 Eg: potato /pə`teitəu/ diaster / di`za:stə/ – Nếu õm tiết thứ 3 chứa nguyờn õm ngắn và õm tiết thứ 2 chứa nguyờn õm ngắn và õm tiết thứ 2 kết thỳc bằng 1 phụ õm đ thỡ nhấn õm tiết thứ 1: Eg: emperor / `empərə/ cinema / `sinəmə/ `contrary `factory – Nếu õm tiết thứ 3 chứa nguyờn õm dài hoặc nguyờn õm đụi hoặc kết thỳc bằng 2 phụ õm trở lờn đ thỡ nhấn õm tiết 1 Eg: `architect . Chỳ ý : tớnh từ 3 õm tiết tương tự như danh từ. BÀI TẬP 1 Mark the letter A, B, c, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the main stress in each of the following questions. Question 1: A. ap’ply B. per’suade C. re’duce D. ‘offer Question 2: A. pre’servatives B. con’gratulate C. pre’ferential D. de’velopment Question 3: A. ‘president B. ‘physicist C. in’ventor D. ‘property Question 4: A. e’conomy B. unem’ployment C. com’municate D. par’ticular Question 5: A. ‘elephant B. ‘dinosaur C. ‘buffalo D. mos’quito Question 6: A. scien’tific B. in’tensity C. disap’pearance D. expec’tation Question 7: A. ‘conference B. ‘lecturer C. re’searcher D. ‘reference Question 8: A. in’tentional B. opti’mistic C. en’vironment D. par’ticipant Question 9: A. ex’plain B. ‘happen C. de’cide D. com’bine Question 10: A. repre’sent B. in’tensive C. do’mestic D. em’ployment Question 11: A. ‘minister B. de’pendent C. en’courage D. a’greement Question 12: A. e’quip B. ‘listen C. ‘answer D. ‘enter 11
- Question 13: A. in’volve B. pro’vide C. in’stall D. ‘comment Question 14: A. ‘hospital B. in’flation C. ‘policy D. ‘constantly Question 15: A. ‘garment B. ‘comment C. ce’ment D. ‘even Question 16: A. ‘different B. a’chievement C.’educate D. ‘primary Question 17: A. ‘sorrow B. ‘schooling C. ‘passion D. sub’tract Question 18: A. ‘certainty B. ac’tivity C. ‘organize D. ‘compliment Question 19: A. ‘publish B. re’place C. in’volve D. es’cape Question 20: A. po’lice B. ‘system C. ‘woman D. ‘novel Question 21: A. at’tract B. a’maze C. ‘offer D. re’quire Question 22: A. ‘delicate B. pro’motion C. vol’canic D. re’sources Question 23: A. ‘figure B. ‘honest C. po’lite D. ‘happy Question 24: A. ‘engage B. im’port C. ‘conserve D. maintain Question 25: A. o’riginal B. res’ponsible C. ‘reasonable D. com’parison Question 26: A. ‘person B. ho’tel C. ‘signal D. ‘instance Question 27: A. situ’ation B. ap’propriate C. infor’mality D. enter’tainment Question 28: A. ‘different B. bam’boo C. ‘rainfall D. ‘wildlife Question 29: A. go’rilla B. ‘interesting C. Sep’tember D. op’ponent Question 30: A. pro’mote B. pre’cede C. ‘picture D. po’llute Question 31: A. ex’citing B. impo’lite C. at’tention D. at’tractive Question 32: A. ‘curious B. re’ceive C. u’nique D. a’chieve Question 33: A. compre’hend B. enter’tain C. de’velop D. intro’duce Question 34: A. con’sider B. ‘concentrate C. ‘interest D. ‘sacrifice Question 35: A. po’llutant B. ‘graduate C. en’joyable D. sus’picious Question 36: A. ‘generous B. en’dangered C. ‘horrible D. ‘wonderful Question 37: A. ‘history B. ‘village C. ‘surprise D. ‘physics Question 38: A. ‘deafness B. ar’range C. a’bsorb D. ex’haust Question 39: A. ‘pressure B. ‘sensible C. ‘treatment D. ca’nal Question 40: A. ‘publish B. pre’dict C. re’ply D. re’fuse Question 41: A. ma’chine B. ex’port C. ‘chemist D. pro’ceed 12
- Question 42: A. ‘applicant B. ‘preference C. ‘sufficient D. ap’pointment Question 43: A. ‘interview B. ‘concentrate C. ‘comfortable D. tech’nology Question 44: A. e’xample B. ‘happiness C. a’dvantage D. di’saster Question 45: A. ex’plain B. in’volve C. ‘swallow D. con’trol Question 46: A. ‘character B. gui’tarist C. ‘astronaut D. ‘bachelor Question 47: A. ‘surgeon B. ‘conquest C. ‘profit D. ca’nal Question 48: A. sup’ply B. con’sist C. ‘happen D. de’lay Question 49: A. ‘broaden B. per’suade C. re’duce D. ex’plain Question 50: A. soli’darity B. e’ffectively C. docu’mentary D. dedi’cation Question 51: A. ‘royal B. u’nique C. re’mote D. ex’treme Question 52: A. en’roll B. pro’mote C. re’quire D. ‘danger Question 53: A. opti’mistic B. di’versity C. en’vironment D. as’similate Question 54: A. a’ffectionate B. ‘kindergarten C. res’pectable D. oc’casional Question 55: A. cer’tificate B. com’pulsory C. re’member D. infor’mation Question 56: A. ‘treasure B. ap’point C. a’dvance D. di’verse Question 57: A. con’ceal B. con’tain C. con’serve D. con’quer Question 58: A. for’gettable B. phi’losophy C. ‘humanism D. o’bjectively Question 59: A. ‘centralize B. ‘candidate C. ‘applicant D. moti’vation Question 60: A. ‘compass B. ‘campus C. ‘comfort D. com’mand Question 61: A. engi’neer B. Vietna’mese C. enter’tain D. em’ployee Question 62: A. en’counter B. ‘agency C. ‘influence D. ‘memory Question 63: A. per’sonify B. ‘generate C. a’ffection D. en’courage Question 64: A. con’tain B. a’chieve C. im’prove D. ‘enter Question 65: A. ‘company B.’ instrument C. ‘business D. a’dventure Question 66: A. ‘suffer B. ‘differ C. pre’fer D. ‘offer Question 67: A. ‘contact B. ‘concert C. ‘constant D. con’cern Question 68: A. ‘recipe B. ‘candidate C. ‘instrument D. com’mitment Question 69: A. in’flation B. ‘maximum C. ‘applicant D. ‘character Question 70: A. com’pulsory B. bi’ography C. cu’rriculum D. ‘admirable 13
- Question 71: A. ‘struggle B. ‘anxious C. con’fide D. ‘comfort Question 72: A. ‘offer B. ca’noe C. ‘country D. ‘standard Question 73: A. po’llution B. com’puter C. ‘currency D. a’llowance Question 74: A. fi’nancial B. ‘fortunate C. ‘marvelous D. ‘physical Question 75: A. pre’pare B. sur’vive C. ‘finish D. a’ppeal Question 76: A. bam’boo B. for’get C. de’serve D. ‘channel Question 77: A. ‘endanger B. ‘furniture C. de’termine D. ‘departure Question 78: A. ‘teacher B. ‘lesson C. ‘action D. po’lice Question 79: A. im’portant B. ‘happiness C. em’ployment D. re’lation Question 80: A. ‘possible B. ‘cultural C. ‘confident D. su’pportive Question 81: A. ‘office B. ‘nature C. re’sult D. ‘farmer Question 82: A. ‘difficult B. ‘popular C. e’ffective D. ‘national Question 83: A. ‘answer B. reply C. ‘singer D. ‘future Question 84: A. ‘medical B. e’ssential C. ‘dangerous D. ‘regular Question 85: A. ‘doctor B. ‘student C. a’dvice D. ‘parent Question 86: A. a’dvice B. ‘justice C. ‘circus D. ‘product Question 87: A. poli’tician B. ge’netics C. arti’ficial D. contro’versial Question 88: A. ‘sympathy B. ‘poverty C. e’quipment D. ‘character Question 89: A. in’tend B. in’stall C. ‘follow D. de’cide Question 90: A. a’partment B. ‘benefit C. ‘argument D. ‘vacancy Question 91: A. ex’plain B. in’volve C. ‘borrow D. dis’cuss Question 92: A. be’have B. re’lax C. ‘enter D. a’llow Question 93: A. di’saster B. ‘origin C. ‘charity D. ‘agency Question 94: A. ‘president B. o’pponent C. a’ssistant D. com’panion Question 95: A. ob’tain B. per’form C. a’ffect D. ‘happen Question 96: A. in’form B. ex’plore C. pre’vent D. ‘cancel Question 97: A. attitude B. manager C. invention D. company Question 98: A. res’pect B. ‘marry C. de’pend D. pre’dict Question 99: A. fan’tastic B. ‘powerful C. ‘sensitive D. ‘personal 14
- Question 100: A. ‘travel B. re’turn C. con’nect D. de’ny Lờ Tỳ . Question 5: Mức độ nhận biết Kiến thức: Tag questions – cõu hỏi đụi CÂU HỎI ĐUễI (TAG QUESTIONS) Cụng thức: S + V + , trợ từ + S? - Nếu cõu núi trước dấu phẩy là cõu khẳng định, cõu hỏi đuụi phải ở thể phủ định (viết tắt). - Nếu cõu núi trước dấu phẩy là cõu phủ định, cõu hỏi đuụi phải ở thể khẳng định. * Lưu ý: - Cõu hỏi đuụi của “I am” là “aren’t I”. - Cõu hỏi đuụi của “Let’s” là “Shall we”. - Let trong cõu xin phộp (let us/let me) thỡ khi thành lập hỏi đuụi sẽ dựng “will you”. - Let trong cõu đề nghị giỳp người khỏc (let me) thỡ khi thành lập hỏi đuụi sẽ dựng “may I”. - Chủ ngữ là “Everyone/Everybody, Someone/Somebody, Anyone/Anybody, No one/Nobody, ” cõu hỏi đuụi là “they”. - Chủ ngữ là “nothing, everything, something, anything” thỡ cõu hỏi đuụi dựng “it”. - Trong cõu cú cỏc trạng từ phủ định và bỏn phủ định như: never, seldom, hardly, scarcely, little, thỡ cõu đú được xem như là cõu phủ định - phần hỏi đuụi sẽ ở dạng khẳng định. - Khi thấy had/’d better ta chỉ cần mượn trợ động từ “had” để lập cõu hỏi đuụi. - Khi thấy would/’d rather ta chỉ cần mượn trợ động từ “would” để lập cõu hỏi đuụi. - Cõu đầu cú It seems that + mệnh đề thỡ ta lấy mệnh đề làm cõu hỏi đuụi. - Chủ từ là mệnh đề danh từ, dựng “it” trong cõu hỏi đuụi. - Sau cõu mệnh lệnh cỏch (Do /Don’t do v.v ), cõu hỏi đuụi thường là will you? - Cõu đầu là I wish, dựng “may” trong cõu hỏi đuụi. - Chủ từ là ONE, dựng you hoặc one trong cõu hỏi đuụi. - Cõu đầu cú MUST, must cú nhiều cỏch dựng cho nờn tựy theo cỏch dựng mà sẽ cú cõu hỏi đuụi khỏc nhau: + Must chỉ sự cần thiết thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta dựng “needn’t”. + Must chỉ sự cấm đoỏn thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta dựng “must”. + Must chỉ sự dự đoỏn ở hiện tại thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta dựa vào động từ theo sau “must”. 15
- + Must chỉ sự dự đoỏn ở quỏ khứ (trong cụng thức must +have+ Vp2) thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta dựng “have/has” căn cứ theo chủ ngữ của cõu. - Cõu cảm thỏn, lấy danh từ trong cõu đổi thành đại từ cựng với dựng is, am, are. - Cõu đõu cú I + cỏc động từ sau: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel that + mệnh đờ phụ: + Lấy mệnh đề phụ làm cõu hỏi đuụi. Nếu mệnh đề chớnh cú “not” thỡ vẫn tớnh như ở mệnh đề phụ. + Cựng mẫu này nhưng nếu chủ từ khụng phải là “I” thỡ lại dựng mệnh đề chớnh đ’õu làm cõu hỏi đuụi. - Cõu cú cấu trỳc neither nor thỡ cõu hỏi đuụi là sẽ chia ở số nhiều. - Cõu cú ought to thỡ ta sử dụng phõn đuụi là shouldn’t. - NEED vừa làm động từ thường, vừa làm động từ khuyết thiếu, nờn: + Nếu need là động từ thường thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta phải mượn trợ động từ. + Nếu need là động từ khuyết thiếu thỡ khi thành lập hỏi đuụi ta dựng luụn need. Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ BÀI TẬP 1 1. The cases of COVID 19 outside China have increased 13 fold,___? A. hasn’t they B. haven’t they C. will they D. don’t they 2. What you have said is wrong,___? A. isn’t it B. haven’t you C. is it D. have you 3. COVID 19 can be characterized as a pandemic, ___? A. can it B. can’t it C. isn’t it D. can’t they 4. The coronavirus had already overwhelmed China, South Korea, Iran and Italy,___? A. hadn’t it B. hasn’t it C. didn’t it D. wasn’t it 5. Health authorities have activated their most serious response level,___? A. haven’t it B. hadn’t they C. have it D. haven’t they 6. Your mother is cooking in the kitchen,___? A. isn’t she B. doesn’t she C. won’t she D. is she 7. Chinese officials quickly shut down Wuhan market,___? A. doesn’t it B. didn’t they C. hadn’t they D. do they 8. There are no easy ways to succeed,___? 16
- A. are there B. aren’t there C. aren’t they D. are they 9. No one is a better cook than my sister, ___? A. aren’t they B. is he C. are they D. is it 10. They’ll buy a new apartment, ___? A. will they B. won’t they C. don’t they D. will not they 11. This house is not safe, ___? A. isn’t this B. isn’t it C. is it D. is this 12. Ba rarely goes out at night, ___? A. doesn’t he B. is he C. isn’t he D. does he 13. Everybody looks tired, ___? A. doesn’t it B. don’t they C. does it D. do they 14. I’m a bad man, ___? A. am not I B. isn’t I C. aren’t I D. am I 15. I think she is a dentist, ___? A. don’t I B. isn’t she C. do I D. is she Đề cương ụn thi tiếng anh 12 do nhúm thư viện tài liệu biờn soạn dựa trờn cấu trỳc của bộ phỏt hành 2021, tài liệu dài 505 Trang cú 2 bản Giỏo viờn (cú key) và bả học sinh (khụng key) bỏm sỏt ma trận bộ theo 50 cõu trắc nghiệm, quý thầy cụ cần tài liệu vui lũng nhắn tin cho nhúm qua Zalo 0988166193 ạ, nhúm cảm ơn quý thầy cụ 17